Tỷ giá hối đoái Karbo chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Karbo tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRB/DAT
Lịch sử thay đổi trong KRB/DAT tỷ giá
KRB/DAT tỷ giá
11 23, 2020
1 KRB = 90.0759 DAT
▲ 0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Karbo/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Karbo chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KRB/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRB/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Karbo/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KRB/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 41.48% (63.6678 DAT — 90.0759 DAT)
Thay đổi trong KRB/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 39.93% (64.3733 DAT — 90.0759 DAT)
Thay đổi trong KRB/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 40.18% (64.2592 DAT — 90.0759 DAT)
Thay đổi trong KRB/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Karbo tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 40.18% (64.2592 DAT — 90.0759 DAT)
Karbo/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Karbo/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 100.64 DAT | ▲ 11.73 % |
09/05 | 103.4 DAT | ▲ 2.74 % |
10/05 | 104.09 DAT | ▲ 0.67 % |
11/05 | 110.26 DAT | ▲ 5.92 % |
12/05 | 113 DAT | ▲ 2.49 % |
13/05 | 114.39 DAT | ▲ 1.22 % |
14/05 | 104.51 DAT | ▼ -8.64 % |
15/05 | 101.1 DAT | ▼ -3.26 % |
16/05 | 99.469 DAT | ▼ -1.61 % |
17/05 | 110.72 DAT | ▲ 11.31 % |
18/05 | 107.62 DAT | ▼ -2.8 % |
19/05 | 107.22 DAT | ▼ -0.37 % |
20/05 | 112.67 DAT | ▲ 5.09 % |
21/05 | 103.97 DAT | ▼ -7.72 % |
22/05 | 102.86 DAT | ▼ -1.07 % |
23/05 | 102.22 DAT | ▼ -0.62 % |
24/05 | 100.12 DAT | ▼ -2.05 % |
25/05 | 98.8976 DAT | ▼ -1.22 % |
26/05 | 104.94 DAT | ▲ 6.11 % |
27/05 | 104.46 DAT | ▼ -0.47 % |
28/05 | 101.7 DAT | ▼ -2.63 % |
29/05 | 102.94 DAT | ▲ 1.21 % |
30/05 | 102.23 DAT | ▼ -0.69 % |
31/05 | 98.5455 DAT | ▼ -3.6 % |
01/06 | 112.53 DAT | ▲ 14.19 % |
02/06 | 130.71 DAT | ▲ 16.16 % |
03/06 | 133.4 DAT | ▲ 2.06 % |
04/06 | 129.76 DAT | ▼ -2.73 % |
05/06 | 127.39 DAT | ▼ -1.82 % |
06/06 | 130.45 DAT | ▲ 2.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Karbo/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Karbo/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 76.8677 DAT | ▼ -14.66 % |
20/05 — 26/05 | 79.5599 DAT | ▲ 3.5 % |
27/05 — 02/06 | 86.8994 DAT | ▲ 9.23 % |
03/06 — 09/06 | 74.6171 DAT | ▼ -14.13 % |
10/06 — 16/06 | 72.5577 DAT | ▼ -2.76 % |
17/06 — 23/06 | 68.9419 DAT | ▼ -4.98 % |
24/06 — 30/06 | 66.5555 DAT | ▼ -3.46 % |
01/07 — 07/07 | 106.75 DAT | ▲ 60.4 % |
08/07 — 14/07 | 102.25 DAT | ▼ -4.22 % |
15/07 — 21/07 | 106.12 DAT | ▲ 3.78 % |
22/07 — 28/07 | 106.08 DAT | ▼ -0.04 % |
29/07 — 04/08 | 131.61 DAT | ▲ 24.07 % |
Karbo/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60.8014 DAT | ▼ -32.5 % |
07/2024 | 53.9609 DAT | ▼ -11.25 % |
08/2024 | 68.9159 DAT | ▲ 27.71 % |
09/2024 | 67.7304 DAT | ▼ -1.72 % |
10/2024 | 72.9377 DAT | ▲ 7.69 % |
11/2024 | 67.8996 DAT | ▼ -6.91 % |
12/2024 | 91.5103 DAT | ▲ 34.77 % |
01/2025 | 125.24 DAT | ▲ 36.86 % |
Karbo/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 67.2259 DAT |
Tối đa | 90.0759 DAT |
Bình quân gia quyền | 75.3287 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47.4231 DAT |
Tối đa | 90.0759 DAT |
Bình quân gia quyền | 63.2276 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.5214 DAT |
Tối đa | 90.0759 DAT |
Bình quân gia quyền | 57.7201 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến KRB/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: