Tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRW/MITH

Lịch sử thay đổi trong KRW/MITH tỷ giá

KRW/MITH tỷ giá

05 06, 2024
1 KRW = 0.94161997 MITH
▼ -2.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Hàn Quốc/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Hàn Quốc chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KRW/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRW/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KRW/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 30.78% (0.71997866 MITH — 0.94161997 MITH)

Thay đổi trong KRW/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 5.54% (0.89217919 MITH — 0.94161997 MITH)

Thay đổi trong KRW/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 169.97% (0.34879278 MITH — 0.94161997 MITH)

Thay đổi trong KRW/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 298.67% (0.23619187 MITH — 0.94161997 MITH)

won Hàn Quốc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

won Hàn Quốc/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/05 0.93918402 MITH ▼ -0.26 %
09/05 0.92733228 MITH ▼ -1.26 %
10/05 0.93983664 MITH ▲ 1.35 %
11/05 0.96560644 MITH ▲ 2.74 %
12/05 0.97374652 MITH ▲ 0.84 %
13/05 1.12251 MITH ▲ 15.28 %
14/05 1.512614 MITH ▲ 34.75 %
15/05 1.573888 MITH ▲ 4.05 %
16/05 1.475057 MITH ▼ -6.28 %
17/05 1.457256 MITH ▼ -1.21 %
18/05 1.429369 MITH ▼ -1.91 %
19/05 1.343704 MITH ▼ -5.99 %
20/05 1.317644 MITH ▼ -1.94 %
21/05 1.289187 MITH ▼ -2.16 %
22/05 1.257506 MITH ▼ -2.46 %
23/05 1.268422 MITH ▲ 0.87 %
24/05 1.273692 MITH ▲ 0.42 %
25/05 1.288301 MITH ▲ 1.15 %
26/05 1.363194 MITH ▲ 5.81 %
27/05 1.411254 MITH ▲ 3.53 %
28/05 1.435712 MITH ▲ 1.73 %
29/05 1.298433 MITH ▼ -9.56 %
30/05 1.319253 MITH ▲ 1.6 %
31/05 1.310124 MITH ▼ -0.69 %
01/06 1.357303 MITH ▲ 3.6 %
02/06 1.351661 MITH ▼ -0.42 %
03/06 1.300822 MITH ▼ -3.76 %
04/06 1.310649 MITH ▲ 0.76 %
05/06 1.233335 MITH ▼ -5.9 %
06/06 1.162638 MITH ▼ -5.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Hàn Quốc/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Hàn Quốc/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.94371564 MITH ▲ 0.22 %
20/05 — 26/05 0.7369376 MITH ▼ -21.91 %
27/05 — 02/06 0.61840617 MITH ▼ -16.08 %
03/06 — 09/06 0.66703383 MITH ▲ 7.86 %
10/06 — 16/06 0.76261391 MITH ▲ 14.33 %
17/06 — 23/06 0.73533393 MITH ▼ -3.58 %
24/06 — 30/06 0.73877271 MITH ▲ 0.47 %
01/07 — 07/07 0.78987867 MITH ▲ 6.92 %
08/07 — 14/07 1.394513 MITH ▲ 76.55 %
15/07 — 21/07 1.150906 MITH ▼ -17.47 %
22/07 — 28/07 1.170432 MITH ▲ 1.7 %
29/07 — 04/08 1.048721 MITH ▼ -10.4 %

won Hàn Quốc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.94595022 MITH ▲ 0.46 %
07/2024 1.073038 MITH ▲ 13.43 %
08/2024 1.02933 MITH ▼ -4.07 %
09/2024 1.064874 MITH ▲ 3.45 %
10/2024 2.42311 MITH ▲ 127.55 %
11/2024 2.599715 MITH ▲ 7.29 %
12/2024 1.329054 MITH ▼ -48.88 %
01/2025 1.854128 MITH ▲ 39.51 %
02/2025 1.416126 MITH ▼ -23.62 %
03/2025 1.335454 MITH ▼ -5.7 %
04/2025 2.043655 MITH ▲ 53.03 %
05/2025 1.709068 MITH ▼ -16.37 %

won Hàn Quốc/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.69800608 MITH
Tối đa 1.153821 MITH
Bình quân gia quyền 0.96306706 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.58462454 MITH
Tối đa 1.153821 MITH
Bình quân gia quyền 0.79640052 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.34426355 MITH
Tối đa 1.38098 MITH
Bình quân gia quyền 0.72033496 MITH

Chia sẻ một liên kết đến KRW/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu