Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/FUEL
Lịch sử thay đổi trong KWD/FUEL tỷ giá
KWD/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 KWD = 9,685 FUEL
▲ 0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.81% (10,982 FUEL — 9,685 FUEL)
Thay đổi trong KWD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.77% (11,778 FUEL — 9,685 FUEL)
Thay đổi trong KWD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.77% (11,778 FUEL — 9,685 FUEL)
Thay đổi trong KWD/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 460.86% (1,727 FUEL — 9,685 FUEL)
dinar Kuwait/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 9,835 FUEL | ▲ 1.55 % |
15/05 | 9,757 FUEL | ▼ -0.79 % |
16/05 | 9,875 FUEL | ▲ 1.21 % |
17/05 | 9,851 FUEL | ▼ -0.24 % |
18/05 | 9,771 FUEL | ▼ -0.81 % |
19/05 | 9,565 FUEL | ▼ -2.11 % |
20/05 | 8,981 FUEL | ▼ -6.11 % |
21/05 | 8,763 FUEL | ▼ -2.43 % |
22/05 | 8,825 FUEL | ▲ 0.71 % |
23/05 | 8,900 FUEL | ▲ 0.85 % |
24/05 | 9,289 FUEL | ▲ 4.37 % |
25/05 | 9,352 FUEL | ▲ 0.69 % |
26/05 | 8,598 FUEL | ▼ -8.07 % |
27/05 | 8,772 FUEL | ▲ 2.03 % |
28/05 | 8,823 FUEL | ▲ 0.58 % |
29/05 | 9,241 FUEL | ▲ 4.73 % |
30/05 | 9,524 FUEL | ▲ 3.07 % |
31/05 | 9,401 FUEL | ▼ -1.29 % |
01/06 | 9,522 FUEL | ▲ 1.29 % |
02/06 | 9,237 FUEL | ▼ -2.99 % |
03/06 | 9,214 FUEL | ▼ -0.25 % |
04/06 | 9,296 FUEL | ▲ 0.89 % |
05/06 | 9,065 FUEL | ▼ -2.49 % |
06/06 | 8,793 FUEL | ▼ -3 % |
07/06 | 7,985 FUEL | ▼ -9.19 % |
08/06 | 8,299 FUEL | ▲ 3.93 % |
09/06 | 8,473 FUEL | ▲ 2.09 % |
10/06 | 8,453 FUEL | ▼ -0.23 % |
11/06 | 8,339 FUEL | ▼ -1.35 % |
12/06 | 8,189 FUEL | ▼ -1.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10,291 FUEL | ▲ 6.25 % |
27/05 — 02/06 | 8,589 FUEL | ▼ -16.54 % |
03/06 — 09/06 | 8,712 FUEL | ▲ 1.43 % |
10/06 — 16/06 | 7,806 FUEL | ▼ -10.4 % |
17/06 — 23/06 | 8,398 FUEL | ▲ 7.58 % |
24/06 — 30/06 | 7,936 FUEL | ▼ -5.5 % |
01/07 — 07/07 | 7,540 FUEL | ▼ -5 % |
08/07 — 14/07 | 7,661 FUEL | ▲ 1.61 % |
15/07 — 21/07 | 6,314 FUEL | ▼ -17.59 % |
22/07 — 28/07 | 6,313 FUEL | ▼ -0.02 % |
29/07 — 04/08 | 8,493 FUEL | ▲ 34.54 % |
05/08 — 11/08 | 9,052 FUEL | ▲ 6.57 % |
dinar Kuwait/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,841 FUEL | ▼ -8.72 % |
07/2024 | 6,439 FUEL | ▼ -27.16 % |
08/2024 | 5,969 FUEL | ▼ -7.3 % |
09/2024 | 17,959 FUEL | ▲ 200.88 % |
10/2024 | 19,136 FUEL | ▲ 6.55 % |
11/2024 | 41,065 FUEL | ▲ 114.59 % |
12/2024 | 57,826 FUEL | ▲ 40.82 % |
01/2025 | 69,904 FUEL | ▲ 20.89 % |
02/2025 | 73,628 FUEL | ▲ 5.33 % |
03/2025 | 64,100 FUEL | ▼ -12.94 % |
04/2025 | 58,095 FUEL | ▼ -9.37 % |
dinar Kuwait/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,866 FUEL |
Tối đa | 11,020 FUEL |
Bình quân gia quyền | 10,416 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,866 FUEL |
Tối đa | 12,242 FUEL |
Bình quân gia quyền | 10,864 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,866 FUEL |
Tối đa | 12,242 FUEL |
Bình quân gia quyền | 10,864 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: