Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/SNT
Lịch sử thay đổi trong KWD/SNT tỷ giá
KWD/SNT tỷ giá
05 07, 2024
1 KWD = 17.4898 SNT
▲ 0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 18.59% (14.7477 SNT — 17.4898 SNT)
Thay đổi trong KWD/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 64.58% (10.6267 SNT — 17.4898 SNT)
Thay đổi trong KWD/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -87.04% (134.94 SNT — 17.4898 SNT)
Thay đổi trong KWD/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -90.62% (186.36 SNT — 17.4898 SNT)
dinar Kuwait/Status dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 16.6338 SNT | ▼ -4.89 % |
09/05 | 16.6283 SNT | ▼ -0.03 % |
10/05 | 17.1868 SNT | ▲ 3.36 % |
11/05 | 16.8602 SNT | ▼ -1.9 % |
12/05 | 17.2465 SNT | ▲ 2.29 % |
13/05 | 19.4024 SNT | ▲ 12.5 % |
14/05 | 19.8608 SNT | ▲ 2.36 % |
15/05 | 19.7271 SNT | ▼ -0.67 % |
16/05 | 20.7821 SNT | ▲ 5.35 % |
17/05 | 20.8735 SNT | ▲ 0.44 % |
18/05 | 20.6336 SNT | ▼ -1.15 % |
19/05 | 20.0864 SNT | ▼ -2.65 % |
20/05 | 19.2513 SNT | ▼ -4.16 % |
21/05 | 19.0938 SNT | ▼ -0.82 % |
22/05 | 18.6478 SNT | ▼ -2.34 % |
23/05 | 18.3861 SNT | ▼ -1.4 % |
24/05 | 17.6438 SNT | ▼ -4.04 % |
25/05 | 19.4961 SNT | ▲ 10.5 % |
26/05 | 19.4467 SNT | ▼ -0.25 % |
27/05 | 19.5275 SNT | ▲ 0.42 % |
28/05 | 19.4701 SNT | ▼ -0.29 % |
29/05 | 20.0003 SNT | ▲ 2.72 % |
30/05 | 20.9314 SNT | ▲ 4.66 % |
31/05 | 21.5025 SNT | ▲ 2.73 % |
01/06 | 21.0928 SNT | ▼ -1.91 % |
02/06 | 20.2894 SNT | ▼ -3.81 % |
03/06 | 19.8865 SNT | ▼ -1.99 % |
04/06 | 19.6629 SNT | ▼ -1.12 % |
05/06 | 19.6499 SNT | ▼ -0.07 % |
06/06 | 11.2659 SNT | ▼ -42.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 17.7799 SNT | ▲ 1.66 % |
20/05 — 26/05 | 13.9947 SNT | ▼ -21.29 % |
27/05 — 02/06 | 12.6914 SNT | ▼ -9.31 % |
03/06 — 09/06 | 18.1467 SNT | ▲ 42.98 % |
10/06 — 16/06 | 20.1346 SNT | ▲ 10.95 % |
17/06 — 23/06 | 19.4764 SNT | ▼ -3.27 % |
24/06 — 30/06 | 19.822 SNT | ▲ 1.77 % |
01/07 — 07/07 | 26.206 SNT | ▲ 32.21 % |
08/07 — 14/07 | 24.0403 SNT | ▼ -8.26 % |
15/07 — 21/07 | 25.4229 SNT | ▲ 5.75 % |
22/07 — 28/07 | 24.8899 SNT | ▼ -2.1 % |
29/07 — 04/08 | 14.67 SNT | ▼ -41.06 % |
dinar Kuwait/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.9064 SNT | ▼ -9.05 % |
07/2024 | 15.9968 SNT | ▲ 0.57 % |
08/2024 | 19.228 SNT | ▲ 20.2 % |
09/2024 | 17.4255 SNT | ▼ -9.37 % |
10/2024 | 10.3516 SNT | ▼ -40.6 % |
11/2024 | 5.797185 SNT | ▼ -44 % |
12/2024 | 3.799678 SNT | ▼ -34.46 % |
01/2025 | 4.73485 SNT | ▲ 24.61 % |
02/2025 | 3.421728 SNT | ▼ -27.73 % |
03/2025 | 3.867949 SNT | ▲ 13.04 % |
04/2025 | 5.084385 SNT | ▲ 31.45 % |
05/2025 | 2.238968 SNT | ▼ -55.96 % |
dinar Kuwait/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.6536 SNT |
Tối đa | 86.6265 SNT |
Bình quân gia quyền | 31.8235 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.954751 SNT |
Tối đa | 86.6265 SNT |
Bình quân gia quyền | 27.8593 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.954751 SNT |
Tối đa | 194.68 SNT |
Bình quân gia quyền | 84.527 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: