Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/LKK
Lịch sử thay đổi trong KYD/LKK tỷ giá
KYD/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 KYD = 64.6101 LKK
▲ 6.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.46% (94.2626 LKK — 64.6101 LKK)
Thay đổi trong KYD/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.2% (89.9807 LKK — 64.6101 LKK)
Thay đổi trong KYD/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -45.08% (117.64 LKK — 64.6101 LKK)
Thay đổi trong KYD/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -45.08% (117.64 LKK — 64.6101 LKK)
dollar Quần đảo Cayman/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 62.463 LKK | ▼ -3.32 % |
15/05 | 60.108 LKK | ▼ -3.77 % |
16/05 | 60.0748 LKK | ▼ -0.06 % |
17/05 | 59.5757 LKK | ▼ -0.83 % |
18/05 | 60.1735 LKK | ▲ 1 % |
19/05 | 60.5761 LKK | ▲ 0.67 % |
20/05 | 61.3904 LKK | ▲ 1.34 % |
21/05 | 59.737 LKK | ▼ -2.69 % |
22/05 | 58.8839 LKK | ▼ -1.43 % |
23/05 | 59.0819 LKK | ▲ 0.34 % |
24/05 | 57.5262 LKK | ▼ -2.63 % |
25/05 | 58.3756 LKK | ▲ 1.48 % |
26/05 | 57.3511 LKK | ▼ -1.76 % |
27/05 | 57.6195 LKK | ▲ 0.47 % |
28/05 | 51.843 LKK | ▼ -10.03 % |
29/05 | 42.4582 LKK | ▼ -18.1 % |
30/05 | 44.1127 LKK | ▲ 3.9 % |
31/05 | 47.583 LKK | ▲ 7.87 % |
01/06 | 49.1178 LKK | ▲ 3.23 % |
02/06 | 50.1387 LKK | ▲ 2.08 % |
03/06 | 51.7007 LKK | ▲ 3.12 % |
04/06 | 20.1798 LKK | ▼ -60.97 % |
05/06 | 20.5705 LKK | ▲ 1.94 % |
06/06 | 26.1087 LKK | ▲ 26.92 % |
07/06 | 23.7997 LKK | ▼ -8.84 % |
08/06 | 30.4604 LKK | ▲ 27.99 % |
09/06 | 30.3385 LKK | ▼ -0.4 % |
10/06 | 29.552 LKK | ▼ -2.59 % |
11/06 | 29.0013 LKK | ▼ -1.86 % |
12/06 | 29.425 LKK | ▲ 1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 71.4257 LKK | ▲ 10.55 % |
27/05 — 02/06 | 64.4214 LKK | ▼ -9.81 % |
03/06 — 09/06 | 61.6738 LKK | ▼ -4.27 % |
10/06 — 16/06 | 51.5831 LKK | ▼ -16.36 % |
17/06 — 23/06 | 13.5956 LKK | ▼ -73.64 % |
24/06 — 30/06 | 13.8313 LKK | ▲ 1.73 % |
01/07 — 07/07 | 21.6781 LKK | ▲ 56.73 % |
08/07 — 14/07 | 22.1805 LKK | ▲ 2.32 % |
15/07 — 21/07 | 24.4309 LKK | ▲ 10.15 % |
22/07 — 28/07 | 25.4799 LKK | ▲ 4.29 % |
29/07 — 04/08 | 26.1339 LKK | ▲ 2.57 % |
05/08 — 11/08 | 24.8559 LKK | ▼ -4.89 % |
dollar Quần đảo Cayman/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67.2799 LKK | ▲ 4.13 % |
07/2024 | 103.31 LKK | ▲ 53.56 % |
08/2024 | 124.31 LKK | ▲ 20.33 % |
09/2024 | 93.4247 LKK | ▼ -24.85 % |
10/2024 | 143.84 LKK | ▲ 53.96 % |
11/2024 | 192.79 LKK | ▲ 34.03 % |
12/2024 | 211.31 LKK | ▲ 9.61 % |
01/2025 | 126 LKK | ▼ -40.37 % |
02/2025 | 175.21 LKK | ▲ 39.06 % |
03/2025 | 145.57 LKK | ▼ -16.91 % |
04/2025 | 97.0463 LKK | ▼ -33.34 % |
05/2025 | 99.7074 LKK | ▲ 2.74 % |
dollar Quần đảo Cayman/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.6274 LKK |
Tối đa | 98.3477 LKK |
Bình quân gia quyền | 65.2873 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.6274 LKK |
Tối đa | 119.91 LKK |
Bình quân gia quyền | 100.06 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.28425876 LKK |
Tối đa | 151.13 LKK |
Bình quân gia quyền | 102.56 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: