Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/UZS
Lịch sử thay đổi trong KYD/UZS tỷ giá
KYD/UZS tỷ giá
05 22, 2024
1 KYD = 16,527 UZS
▼ -0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.9% (16,219 UZS — 16,527 UZS)
Thay đổi trong KYD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.71% (16,250 UZS — 16,527 UZS)
Thay đổi trong KYD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.73% (14,792 UZS — 16,527 UZS)
Thay đổi trong KYD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 30.36% (12,678 UZS — 16,527 UZS)
dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 16,564 UZS | ▲ 0.22 % |
24/05 | 16,592 UZS | ▲ 0.17 % |
25/05 | 16,582 UZS | ▼ -0.06 % |
26/05 | 16,539 UZS | ▼ -0.26 % |
27/05 | 16,501 UZS | ▼ -0.23 % |
28/05 | 16,497 UZS | ▼ -0.02 % |
29/05 | 16,498 UZS | ▲ 0.01 % |
30/05 | 16,444 UZS | ▼ -0.33 % |
31/05 | 16,457 UZS | ▲ 0.08 % |
01/06 | 16,510 UZS | ▲ 0.32 % |
02/06 | 16,673 UZS | ▲ 0.99 % |
03/06 | 16,659 UZS | ▼ -0.09 % |
04/06 | 16,654 UZS | ▼ -0.03 % |
05/06 | 16,657 UZS | ▲ 0.02 % |
06/06 | 16,662 UZS | ▲ 0.03 % |
07/06 | 16,613 UZS | ▼ -0.29 % |
08/06 | 16,681 UZS | ▲ 0.41 % |
09/06 | 16,716 UZS | ▲ 0.21 % |
10/06 | 16,724 UZS | ▲ 0.05 % |
11/06 | 16,714 UZS | ▼ -0.06 % |
12/06 | 16,738 UZS | ▲ 0.15 % |
13/06 | 16,803 UZS | ▲ 0.38 % |
14/06 | 16,884 UZS | ▲ 0.48 % |
15/06 | 16,922 UZS | ▲ 0.22 % |
16/06 | 16,942 UZS | ▲ 0.12 % |
17/06 | 16,978 UZS | ▲ 0.21 % |
18/06 | 16,944 UZS | ▼ -0.2 % |
19/06 | 16,905 UZS | ▼ -0.23 % |
20/06 | 16,871 UZS | ▼ -0.2 % |
21/06 | 16,850 UZS | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16,858 UZS | ▲ 2 % |
03/06 — 09/06 | 16,586 UZS | ▼ -1.62 % |
10/06 — 16/06 | 16,559 UZS | ▼ -0.16 % |
17/06 — 23/06 | 16,508 UZS | ▼ -0.31 % |
24/06 — 30/06 | 16,751 UZS | ▲ 1.47 % |
01/07 — 07/07 | 16,482 UZS | ▼ -1.61 % |
08/07 — 14/07 | 16,561 UZS | ▲ 0.48 % |
15/07 — 21/07 | 16,544 UZS | ▼ -0.1 % |
22/07 — 28/07 | 16,687 UZS | ▲ 0.87 % |
29/07 — 04/08 | 16,741 UZS | ▲ 0.32 % |
05/08 — 11/08 | 16,868 UZS | ▲ 0.76 % |
12/08 — 18/08 | 16,809 UZS | ▼ -0.35 % |
dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,595 UZS | ▲ 0.41 % |
07/2024 | 16,911 UZS | ▲ 1.91 % |
08/2024 | 17,333 UZS | ▲ 2.5 % |
09/2024 | 16,985 UZS | ▼ -2.01 % |
10/2024 | 17,031 UZS | ▲ 0.27 % |
11/2024 | 17,781 UZS | ▲ 4.4 % |
12/2024 | 18,148 UZS | ▲ 2.06 % |
01/2025 | 17,878 UZS | ▼ -1.49 % |
02/2025 | 18,022 UZS | ▲ 0.8 % |
03/2025 | 18,097 UZS | ▲ 0.41 % |
04/2025 | 17,907 UZS | ▼ -1.05 % |
05/2025 | 18,396 UZS | ▲ 2.74 % |
dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,141 UZS |
Tối đa | 16,627 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,399 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,140 UZS |
Tối đa | 16,627 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,386 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,658 UZS |
Tối đa | 16,627 UZS |
Bình quân gia quyền | 15,847 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: