Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/VEF
Lịch sử thay đổi trong KYD/VEF tỷ giá
KYD/VEF tỷ giá
05 13, 2024
1 KYD = 4,679,843 VEF
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.65% (4,649,446 VEF — 4,679,843 VEF)
Thay đổi trong KYD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.98% (4,634,329 VEF — 4,679,843 VEF)
Thay đổi trong KYD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42.59% (3,282,102 VEF — 4,679,843 VEF)
Thay đổi trong KYD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35461517.04% (13.2 VEF — 4,679,843 VEF)
dollar Quần đảo Cayman/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 4,675,996 VEF | ▼ -0.08 % |
15/05 | 4,658,459 VEF | ▼ -0.38 % |
16/05 | 4,638,784 VEF | ▼ -0.42 % |
17/05 | 4,661,171 VEF | ▲ 0.48 % |
18/05 | 4,674,327 VEF | ▲ 0.28 % |
19/05 | 4,645,463 VEF | ▼ -0.62 % |
20/05 | 4,681,858 VEF | ▲ 0.78 % |
21/05 | 4,679,798 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 4,668,529 VEF | ▼ -0.24 % |
23/05 | 4,686,327 VEF | ▲ 0.38 % |
24/05 | 4,700,740 VEF | ▲ 0.31 % |
25/05 | 4,701,075 VEF | ▲ 0.01 % |
26/05 | 4,697,882 VEF | ▼ -0.07 % |
27/05 | 4,677,376 VEF | ▼ -0.44 % |
28/05 | 4,675,837 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 4,697,997 VEF | ▲ 0.47 % |
30/05 | 4,680,070 VEF | ▼ -0.38 % |
31/05 | 4,660,348 VEF | ▼ -0.42 % |
01/06 | 4,704,745 VEF | ▲ 0.95 % |
02/06 | 4,722,265 VEF | ▲ 0.37 % |
03/06 | 4,732,004 VEF | ▲ 0.21 % |
04/06 | 4,727,604 VEF | ▼ -0.09 % |
05/06 | 4,721,173 VEF | ▼ -0.14 % |
06/06 | 4,713,362 VEF | ▼ -0.17 % |
07/06 | 4,697,408 VEF | ▼ -0.34 % |
08/06 | 4,707,081 VEF | ▲ 0.21 % |
09/06 | 4,729,964 VEF | ▲ 0.49 % |
10/06 | 4,724,008 VEF | ▼ -0.13 % |
11/06 | 4,717,484 VEF | ▼ -0.14 % |
12/06 | 4,712,607 VEF | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,677,844 VEF | ▼ -0.04 % |
27/05 — 02/06 | 4,680,021 VEF | ▲ 0.05 % |
03/06 — 09/06 | 4,715,510 VEF | ▲ 0.76 % |
10/06 — 16/06 | 4,693,898 VEF | ▼ -0.46 % |
17/06 — 23/06 | 4,675,612 VEF | ▼ -0.39 % |
24/06 — 30/06 | 4,648,080 VEF | ▼ -0.59 % |
01/07 — 07/07 | 4,703,562 VEF | ▲ 1.19 % |
08/07 — 14/07 | 4,596,199 VEF | ▼ -2.28 % |
15/07 — 21/07 | 4,599,677 VEF | ▲ 0.08 % |
22/07 — 28/07 | 4,619,508 VEF | ▲ 0.43 % |
29/07 — 04/08 | 4,648,606 VEF | ▲ 0.63 % |
05/08 — 11/08 | 4,644,213 VEF | ▼ -0.09 % |
dollar Quần đảo Cayman/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,730,347 VEF | ▲ 1.08 % |
07/2024 | 4,971,507 VEF | ▲ 5.1 % |
08/2024 | 5,563,879 VEF | ▲ 11.92 % |
09/2024 | 5,689,767 VEF | ▲ 2.26 % |
10/2024 | 5,888,578 VEF | ▲ 3.49 % |
11/2024 | 6,208,223 VEF | ▲ 5.43 % |
12/2024 | 6,365,634 VEF | ▲ 2.54 % |
01/2025 | 6,310,544 VEF | ▼ -0.87 % |
02/2025 | 6,298,278 VEF | ▼ -0.19 % |
03/2025 | 6,293,388 VEF | ▼ -0.08 % |
04/2025 | 6,228,751 VEF | ▼ -1.03 % |
05/2025 | 6,323,322 VEF | ▲ 1.52 % |
dollar Quần đảo Cayman/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,603,986 VEF |
Tối đa | 4,703,517 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,657,551 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,603,986 VEF |
Tối đa | 4,763,942 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,690,469 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,285,852 VEF |
Tối đa | 4,770,653 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,335,497 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: