Tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KZT/TNB
Lịch sử thay đổi trong KZT/TNB tỷ giá
KZT/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 KZT = 52.0638 TNB
▼ -1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tenge Kazakhstan/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tenge Kazakhstan chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KZT/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KZT/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KZT/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 538.42% (8.155139 TNB — 52.0638 TNB)
Thay đổi trong KZT/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 617.57% (7.255573 TNB — 52.0638 TNB)
Thay đổi trong KZT/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13668.34% (0.37814177 TNB — 52.0638 TNB)
Thay đổi trong KZT/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2259.96% (2.206129 TNB — 52.0638 TNB)
tenge Kazakhstan/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
tenge Kazakhstan/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 51.7363 TNB | ▼ -0.63 % |
25/05 | 52.4402 TNB | ▲ 1.36 % |
26/05 | 52.586 TNB | ▲ 0.28 % |
27/05 | 52.5541 TNB | ▼ -0.06 % |
28/05 | 52.0416 TNB | ▼ -0.98 % |
29/05 | 51.0736 TNB | ▼ -1.86 % |
30/05 | 49.986 TNB | ▼ -2.13 % |
31/05 | 50.2747 TNB | ▲ 0.58 % |
01/06 | 52.2608 TNB | ▲ 3.95 % |
02/06 | 89.2173 TNB | ▲ 70.72 % |
03/06 | 207.69 TNB | ▲ 132.79 % |
04/06 | 462.59 TNB | ▲ 122.73 % |
05/06 | 460.19 TNB | ▼ -0.52 % |
06/06 | 460.22 TNB | ▲ 0.01 % |
07/06 | 460.79 TNB | ▲ 0.12 % |
08/06 | 459.82 TNB | ▼ -0.21 % |
09/06 | 443.9 TNB | ▼ -3.46 % |
10/06 | 435.15 TNB | ▼ -1.97 % |
11/06 | 433.71 TNB | ▼ -0.33 % |
12/06 | 431.33 TNB | ▼ -0.55 % |
13/06 | 426.52 TNB | ▼ -1.12 % |
14/06 | 421.46 TNB | ▼ -1.19 % |
15/06 | 433.11 TNB | ▲ 2.77 % |
16/06 | 452.46 TNB | ▲ 4.47 % |
17/06 | 457.79 TNB | ▲ 1.18 % |
18/06 | 456.42 TNB | ▼ -0.3 % |
19/06 | 456.27 TNB | ▼ -0.03 % |
20/06 | 451.57 TNB | ▼ -1.03 % |
21/06 | 450.85 TNB | ▼ -0.16 % |
22/06 | 447.52 TNB | ▼ -0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tenge Kazakhstan/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tenge Kazakhstan/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 52.9305 TNB | ▲ 1.66 % |
03/06 — 09/06 | 60.9372 TNB | ▲ 15.13 % |
10/06 — 16/06 | 56.2984 TNB | ▼ -7.61 % |
17/06 — 23/06 | 58.1601 TNB | ▲ 3.31 % |
24/06 — 30/06 | 62.9102 TNB | ▲ 8.17 % |
01/07 — 07/07 | 58.5858 TNB | ▼ -6.87 % |
08/07 — 14/07 | 59.9118 TNB | ▲ 2.26 % |
15/07 — 21/07 | 93.9224 TNB | ▲ 56.77 % |
22/07 — 28/07 | 412.65 TNB | ▲ 339.35 % |
29/07 — 04/08 | 378.28 TNB | ▼ -8.33 % |
05/08 — 11/08 | 398.49 TNB | ▲ 5.34 % |
12/08 — 18/08 | 391.98 TNB | ▼ -1.63 % |
tenge Kazakhstan/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.6431 TNB | ▼ -0.81 % |
07/2024 | 547.48 TNB | ▲ 960.13 % |
08/2024 | 635.7 TNB | ▲ 16.11 % |
09/2024 | 769.18 TNB | ▲ 21 % |
10/2024 | 753.58 TNB | ▼ -2.03 % |
11/2024 | 973.13 TNB | ▲ 29.13 % |
12/2024 | 1,117 TNB | ▲ 14.77 % |
01/2025 | 1,132 TNB | ▲ 1.38 % |
02/2025 | 1,541 TNB | ▲ 36.06 % |
03/2025 | 1,442 TNB | ▼ -6.42 % |
04/2025 | 4,660 TNB | ▲ 223.25 % |
05/2025 | 10,027 TNB | ▲ 115.16 % |
tenge Kazakhstan/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.878202 TNB |
Tối đa | 54.7325 TNB |
Bình quân gia quyền | 42.8569 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.264685 TNB |
Tối đa | 54.7325 TNB |
Bình quân gia quyền | 22.178 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.32019709 TNB |
Tối đa | 54.7325 TNB |
Bình quân gia quyền | 7.468181 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến KZT/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: