Tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KZT/XMY
Lịch sử thay đổi trong KZT/XMY tỷ giá
KZT/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 KZT = 29.951 XMY
▼ -1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tenge Kazakhstan/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tenge Kazakhstan chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KZT/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KZT/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KZT/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.85% (38.3269 XMY — 29.951 XMY)
Thay đổi trong KZT/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 19.69% (25.0232 XMY — 29.951 XMY)
Thay đổi trong KZT/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 43.92% (20.8114 XMY — 29.951 XMY)
Thay đổi trong KZT/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1221.82% (2.265884 XMY — 29.951 XMY)
tenge Kazakhstan/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
tenge Kazakhstan/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 30.1607 XMY | ▲ 0.7 % |
24/05 | 32.6318 XMY | ▲ 8.19 % |
25/05 | 37.1697 XMY | ▲ 13.91 % |
26/05 | 34.8318 XMY | ▼ -6.29 % |
27/05 | 31.8974 XMY | ▼ -8.42 % |
28/05 | 31.9027 XMY | ▲ 0.02 % |
29/05 | 32.0324 XMY | ▲ 0.41 % |
30/05 | 32.1229 XMY | ▲ 0.28 % |
31/05 | 32.2144 XMY | ▲ 0.28 % |
01/06 | 32.0436 XMY | ▼ -0.53 % |
02/06 | 31.5788 XMY | ▼ -1.45 % |
03/06 | 31.1898 XMY | ▼ -1.23 % |
04/06 | 31.0359 XMY | ▼ -0.49 % |
05/06 | 30.9469 XMY | ▼ -0.29 % |
06/06 | 27.6868 XMY | ▼ -10.53 % |
07/06 | 27.0592 XMY | ▼ -2.27 % |
08/06 | 32.1136 XMY | ▲ 18.68 % |
09/06 | 32.2783 XMY | ▲ 0.51 % |
10/06 | 32.2783 XMY | ▲ 0 % |
11/06 | 32.1614 XMY | ▼ -0.36 % |
12/06 | 32.7288 XMY | ▲ 1.76 % |
13/06 | 33.3245 XMY | ▲ 1.82 % |
14/06 | 29.9535 XMY | ▼ -10.12 % |
15/06 | 31.2192 XMY | ▲ 4.23 % |
16/06 | 32.4809 XMY | ▲ 4.04 % |
17/06 | 32.1692 XMY | ▼ -0.96 % |
18/06 | 25.5018 XMY | ▼ -20.73 % |
19/06 | 25.5513 XMY | ▲ 0.19 % |
20/06 | 25.5614 XMY | ▲ 0.04 % |
21/06 | 25.4858 XMY | ▼ -0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tenge Kazakhstan/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tenge Kazakhstan/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 31.0926 XMY | ▲ 3.81 % |
03/06 — 09/06 | 31.4631 XMY | ▲ 1.19 % |
10/06 — 16/06 | 36.1004 XMY | ▲ 14.74 % |
17/06 — 23/06 | 46.5799 XMY | ▲ 29.03 % |
24/06 — 30/06 | 37.1355 XMY | ▼ -20.28 % |
01/07 — 07/07 | 46.0007 XMY | ▲ 23.87 % |
08/07 — 14/07 | 43.0914 XMY | ▼ -6.32 % |
15/07 — 21/07 | 43.6963 XMY | ▲ 1.4 % |
22/07 — 28/07 | 37.6031 XMY | ▼ -13.94 % |
29/07 — 04/08 | 41.0537 XMY | ▲ 9.18 % |
05/08 — 11/08 | 41.9757 XMY | ▲ 2.25 % |
12/08 — 18/08 | 32.1546 XMY | ▼ -23.4 % |
tenge Kazakhstan/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.3629 XMY | ▼ -5.3 % |
07/2024 | 33.4276 XMY | ▲ 17.86 % |
08/2024 | 44.9296 XMY | ▲ 34.41 % |
09/2024 | 30.5654 XMY | ▼ -31.97 % |
10/2024 | 33.1079 XMY | ▲ 8.32 % |
11/2024 | 1,208 XMY | ▲ 3547.79 % |
12/2024 | 2,121 XMY | ▲ 75.65 % |
01/2025 | 3,397 XMY | ▲ 60.16 % |
02/2025 | 1,798 XMY | ▼ -47.07 % |
03/2025 | 2,166 XMY | ▲ 20.43 % |
04/2025 | 2,624 XMY | ▲ 21.15 % |
05/2025 | 2,039 XMY | ▼ -22.29 % |
tenge Kazakhstan/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.951 XMY |
Tối đa | 38.3539 XMY |
Bình quân gia quyền | 35.4317 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.1042 XMY |
Tối đa | 42.7726 XMY |
Bình quân gia quyền | 32.8336 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.8168 XMY |
Tối đa | 67.112 XMY |
Bình quân gia quyền | 39.8375 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến KZT/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: