Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong LAK/GBYTE tỷ giá
LAK/GBYTE tỷ giá
05 20, 2024
1 LAK = 0.0000048 GBYTE
▼ -4.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LAK/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -1.84% (0.00000489 GBYTE — 0.0000048 GBYTE)
Thay đổi trong LAK/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -1.23% (0.00000486 GBYTE — 0.0000048 GBYTE)
Thay đổi trong LAK/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -5.7% (0.00000509 GBYTE — 0.0000048 GBYTE)
Thay đổi trong LAK/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -22.95% (0.00000623 GBYTE — 0.0000048 GBYTE)
kip Lào/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
kip Lào/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00000454 GBYTE | ▼ -5.38 % |
22/05 | 0.00000471 GBYTE | ▲ 3.74 % |
23/05 | 0.00000493 GBYTE | ▲ 4.6 % |
24/05 | 0.00000512 GBYTE | ▲ 3.88 % |
25/05 | 0.00000492 GBYTE | ▼ -3.99 % |
26/05 | 0.00000485 GBYTE | ▼ -1.27 % |
27/05 | 0.00000479 GBYTE | ▼ -1.32 % |
28/05 | 0.00000478 GBYTE | ▼ -0.1 % |
29/05 | 0.00000477 GBYTE | ▼ -0.23 % |
30/05 | 0.00000478 GBYTE | ▲ 0.04 % |
31/05 | 0.00000495 GBYTE | ▲ 3.72 % |
01/06 | 0.00000498 GBYTE | ▲ 0.59 % |
02/06 | 0.00000472 GBYTE | ▼ -5.21 % |
03/06 | 0.00000463 GBYTE | ▼ -2.02 % |
04/06 | 0.00000484 GBYTE | ▲ 4.57 % |
05/06 | 0.00000533 GBYTE | ▲ 10.23 % |
06/06 | 0.00000559 GBYTE | ▲ 4.71 % |
07/06 | 0.00000556 GBYTE | ▼ -0.52 % |
08/06 | 0.00000537 GBYTE | ▼ -3.3 % |
09/06 | 0.00000514 GBYTE | ▼ -4.27 % |
10/06 | 0.00000541 GBYTE | ▲ 5.19 % |
11/06 | 0.00000525 GBYTE | ▼ -2.9 % |
12/06 | 0.00000525 GBYTE | ▼ -0.07 % |
13/06 | 0.00000531 GBYTE | ▲ 1.22 % |
14/06 | 0.00000512 GBYTE | ▼ -3.68 % |
15/06 | 0.00000516 GBYTE | ▲ 0.84 % |
16/06 | 0.00000509 GBYTE | ▼ -1.32 % |
17/06 | 0.00000505 GBYTE | ▼ -0.79 % |
18/06 | 0.00000511 GBYTE | ▲ 1.06 % |
19/06 | 0.00000513 GBYTE | ▲ 0.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kip Lào/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00000488 GBYTE | ▲ 1.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000572 GBYTE | ▲ 17.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000587 GBYTE | ▲ 2.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000637 GBYTE | ▲ 8.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000571 GBYTE | ▼ -10.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000599 GBYTE | ▲ 4.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000595 GBYTE | ▼ -0.66 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000569 GBYTE | ▼ -4.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000567 GBYTE | ▼ -0.45 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000602 GBYTE | ▲ 6.26 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000579 GBYTE | ▼ -3.83 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000556 GBYTE | ▼ -4.09 % |
kip Lào/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000487 GBYTE | ▲ 1.42 % |
07/2024 | 0.0000051 GBYTE | ▲ 4.78 % |
08/2024 | 0.00000503 GBYTE | ▼ -1.31 % |
09/2024 | 0.00000473 GBYTE | ▼ -6.03 % |
10/2024 | 0.00000437 GBYTE | ▼ -7.56 % |
11/2024 | 0.00001003 GBYTE | ▲ 129.28 % |
12/2024 | 0.00000387 GBYTE | ▼ -61.42 % |
01/2025 | 0.00000374 GBYTE | ▼ -3.22 % |
02/2025 | 0.00000293 GBYTE | ▼ -21.63 % |
03/2025 | 0.00000387 GBYTE | ▲ 31.8 % |
04/2025 | 0.00000391 GBYTE | ▲ 1.07 % |
05/2025 | 0.0000039 GBYTE | ▼ -0.31 % |
kip Lào/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000483 GBYTE |
Tối đa | 0.00000537 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00000506 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000396 GBYTE |
Tối đa | 0.00000537 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00000496 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000396 GBYTE |
Tối đa | 0.00001349 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00000525 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến LAK/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: