Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/GRIN
Lịch sử thay đổi trong LAK/GRIN tỷ giá
LAK/GRIN tỷ giá
05 23, 2024
1 LAK = 0.00143464 GRIN
▲ 5.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LAK/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 53.21% (0.00093638 GRIN — 0.00143464 GRIN)
Thay đổi trong LAK/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 94.93% (0.00073598 GRIN — 0.00143464 GRIN)
Thay đổi trong LAK/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 7.17% (0.00133867 GRIN — 0.00143464 GRIN)
Thay đổi trong LAK/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 540.15% (0.00022411 GRIN — 0.00143464 GRIN)
kip Lào/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
kip Lào/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.00146548 GRIN | ▲ 2.15 % |
25/05 | 0.00148513 GRIN | ▲ 1.34 % |
26/05 | 0.00148959 GRIN | ▲ 0.3 % |
27/05 | 0.00148374 GRIN | ▼ -0.39 % |
28/05 | 0.00147601 GRIN | ▼ -0.52 % |
29/05 | 0.00157793 GRIN | ▲ 6.91 % |
30/05 | 0.00155235 GRIN | ▼ -1.62 % |
31/05 | 0.00157971 GRIN | ▲ 1.76 % |
01/06 | 0.0016067 GRIN | ▲ 1.71 % |
02/06 | 0.00156555 GRIN | ▼ -2.56 % |
03/06 | 0.00157887 GRIN | ▲ 0.85 % |
04/06 | 0.00161588 GRIN | ▲ 2.34 % |
05/06 | 0.00156789 GRIN | ▼ -2.97 % |
06/06 | 0.00152457 GRIN | ▼ -2.76 % |
07/06 | 0.00153016 GRIN | ▲ 0.37 % |
08/06 | 0.00154308 GRIN | ▲ 0.84 % |
09/06 | 0.00157495 GRIN | ▲ 2.06 % |
10/06 | 0.00161053 GRIN | ▲ 2.26 % |
11/06 | 0.00152119 GRIN | ▼ -5.55 % |
12/06 | 0.00150167 GRIN | ▼ -1.28 % |
13/06 | 0.00165845 GRIN | ▲ 10.44 % |
14/06 | 0.00158522 GRIN | ▼ -4.42 % |
15/06 | 0.0017062 GRIN | ▲ 7.63 % |
16/06 | 0.00174529 GRIN | ▲ 2.29 % |
17/06 | 0.00173265 GRIN | ▼ -0.72 % |
18/06 | 0.0016742 GRIN | ▼ -3.37 % |
19/06 | 0.00176618 GRIN | ▲ 5.49 % |
20/06 | 0.00178264 GRIN | ▲ 0.93 % |
21/06 | 0.00190997 GRIN | ▲ 7.14 % |
22/06 | 0.00198587 GRIN | ▲ 3.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kip Lào/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00144374 GRIN | ▲ 0.63 % |
03/06 — 09/06 | 0.00172189 GRIN | ▲ 19.27 % |
10/06 — 16/06 | 0.00185704 GRIN | ▲ 7.85 % |
17/06 — 23/06 | 0.00188307 GRIN | ▲ 1.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.0019184 GRIN | ▲ 1.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.00242153 GRIN | ▲ 26.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.0022276 GRIN | ▼ -8.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.00250681 GRIN | ▲ 12.53 % |
22/07 — 28/07 | 0.00249573 GRIN | ▼ -0.44 % |
29/07 — 04/08 | 0.00232817 GRIN | ▼ -6.71 % |
05/08 — 11/08 | 0.00286586 GRIN | ▲ 23.1 % |
12/08 — 18/08 | 0.00322372 GRIN | ▲ 12.49 % |
kip Lào/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00156519 GRIN | ▲ 9.1 % |
07/2024 | 0.00178926 GRIN | ▲ 14.32 % |
08/2024 | 0.00194272 GRIN | ▲ 8.58 % |
09/2024 | 0.00190491 GRIN | ▼ -1.95 % |
10/2024 | 0.00160514 GRIN | ▼ -15.74 % |
11/2024 | 0.00140034 GRIN | ▼ -12.76 % |
12/2024 | 0.00061452 GRIN | ▼ -56.12 % |
01/2025 | 0.00061461 GRIN | ▲ 0.01 % |
02/2025 | 0.00072234 GRIN | ▲ 17.53 % |
03/2025 | 0.00080449 GRIN | ▲ 11.37 % |
04/2025 | 0.00103652 GRIN | ▲ 28.84 % |
05/2025 | 0.00135804 GRIN | ▲ 31.02 % |
kip Lào/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00099001 GRIN |
Tối đa | 0.00124591 GRIN |
Bình quân gia quyền | 0.00103765 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00061077 GRIN |
Tối đa | 0.00124591 GRIN |
Bình quân gia quyền | 0.00086323 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00050294 GRIN |
Tối đa | 0.00296759 GRIN |
Bình quân gia quyền | 0.00120812 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến LAK/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: