Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/VEF

Lịch sử thay đổi trong LAK/VEF tỷ giá

LAK/VEF tỷ giá

05 20, 2024
1 LAK = 184.28 VEF
▼ -0.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LAK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.47% (181.61 VEF — 184.28 VEF)

Thay đổi trong LAK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.88% (187.82 VEF — 184.28 VEF)

Thay đổi trong LAK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 15.32% (159.8 VEF — 184.28 VEF)

Thay đổi trong LAK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 15118859.08% (0 VEF — 184.28 VEF)

kip Lào/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

kip Lào/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 184.18 VEF ▼ -0.06 %
22/05 183.43 VEF ▼ -0.41 %
23/05 184 VEF ▲ 0.31 %
24/05 184.85 VEF ▲ 0.46 %
25/05 184.74 VEF ▼ -0.06 %
26/05 184.68 VEF ▼ -0.03 %
27/05 183.72 VEF ▼ -0.52 %
28/05 183.68 VEF ▼ -0.02 %
29/05 184.45 VEF ▲ 0.42 %
30/05 184.06 VEF ▼ -0.22 %
31/05 183.22 VEF ▼ -0.45 %
01/06 185.19 VEF ▲ 1.08 %
02/06 186.09 VEF ▲ 0.49 %
03/06 186.88 VEF ▲ 0.42 %
04/06 186.66 VEF ▼ -0.12 %
05/06 186.21 VEF ▼ -0.24 %
06/06 185.9 VEF ▼ -0.17 %
07/06 185.52 VEF ▼ -0.2 %
08/06 185.86 VEF ▲ 0.18 %
09/06 186.84 VEF ▲ 0.53 %
10/06 186.59 VEF ▼ -0.13 %
11/06 186.38 VEF ▼ -0.11 %
12/06 186.34 VEF ▼ -0.02 %
13/06 186.67 VEF ▲ 0.18 %
14/06 187.5 VEF ▲ 0.44 %
15/06 188.45 VEF ▲ 0.51 %
16/06 188 VEF ▼ -0.24 %
17/06 188.6 VEF ▲ 0.32 %
18/06 188.94 VEF ▲ 0.18 %
19/06 188.45 VEF ▼ -0.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kip Lào/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 184.02 VEF ▼ -0.14 %
03/06 — 09/06 185.73 VEF ▲ 0.93 %
10/06 — 16/06 184.87 VEF ▼ -0.46 %
17/06 — 23/06 183.37 VEF ▼ -0.81 %
24/06 — 30/06 180.55 VEF ▼ -1.54 %
01/07 — 07/07 181.62 VEF ▲ 0.59 %
08/07 — 14/07 177.79 VEF ▼ -2.11 %
15/07 — 21/07 177.54 VEF ▼ -0.14 %
22/07 — 28/07 178.12 VEF ▲ 0.33 %
29/07 — 04/08 178.94 VEF ▲ 0.46 %
05/08 — 11/08 178.93 VEF ▼ -0.01 %
12/08 — 18/08 182.02 VEF ▲ 1.73 %

kip Lào/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 188.16 VEF ▲ 2.1 %
07/2024 197.29 VEF ▲ 4.85 %
08/2024 210.84 VEF ▲ 6.87 %
09/2024 209.13 VEF ▼ -0.81 %
10/2024 211.64 VEF ▲ 1.2 %
11/2024 218.26 VEF ▲ 3.13 %
12/2024 224.93 VEF ▲ 3.06 %
01/2025 218.81 VEF ▼ -2.72 %
02/2025 216.29 VEF ▼ -1.15 %
03/2025 213.26 VEF ▼ -1.4 %
04/2025 208.21 VEF ▼ -2.37 %
05/2025 212.24 VEF ▲ 1.94 %

kip Lào/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 180.67 VEF
Tối đa 185.87 VEF
Bình quân gia quyền 182.8 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 180.45 VEF
Tối đa 189.47 VEF
Bình quân gia quyền 185.2 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 152.88 VEF
Tối đa 326.46 VEF
Bình quân gia quyền 179.63 VEF

Chia sẻ một liên kết đến LAK/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu