Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/ARN
Lịch sử thay đổi trong LBC/ARN tỷ giá
LBC/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 LBC = 1.258651 ARN
▲ 2.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -36.5% (1.982036 ARN — 1.258651 ARN)
Thay đổi trong LBC/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 606.29% (0.17820558 ARN — 1.258651 ARN)
Thay đổi trong LBC/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 1018.62% (0.11251853 ARN — 1.258651 ARN)
Thay đổi trong LBC/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 1018.62% (0.11251853 ARN — 1.258651 ARN)
LBRY Credits/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.190835 ARN | ▼ -5.39 % |
20/05 | 1.125494 ARN | ▼ -5.49 % |
21/05 | 3.036218 ARN | ▲ 169.77 % |
22/05 | 1.540442 ARN | ▼ -49.26 % |
23/05 | 1.296752 ARN | ▼ -15.82 % |
24/05 | 1.263422 ARN | ▼ -2.57 % |
25/05 | 7.026635 ARN | ▲ 456.16 % |
26/05 | 6.45316 ARN | ▼ -8.16 % |
27/05 | 6.310219 ARN | ▼ -2.22 % |
28/05 | 5.986456 ARN | ▼ -5.13 % |
29/05 | 5.660303 ARN | ▼ -5.45 % |
30/05 | 5.910486 ARN | ▲ 4.42 % |
31/05 | 6.036896 ARN | ▲ 2.14 % |
01/06 | 5.73952 ARN | ▼ -4.93 % |
02/06 | 5.669607 ARN | ▼ -1.22 % |
03/06 | 5.126712 ARN | ▼ -9.58 % |
04/06 | 4.996888 ARN | ▼ -2.53 % |
05/06 | 4.636678 ARN | ▼ -7.21 % |
06/06 | 4.408402 ARN | ▼ -4.92 % |
07/06 | 4.752269 ARN | ▲ 7.8 % |
08/06 | 4.752292 ARN | ▲ 0 % |
09/06 | 4.565697 ARN | ▼ -3.93 % |
10/06 | 3.221944 ARN | ▼ -29.43 % |
11/06 | 2.493523 ARN | ▼ -22.61 % |
12/06 | 3.731515 ARN | ▲ 49.65 % |
13/06 | 4.392408 ARN | ▲ 17.71 % |
14/06 | 3.935477 ARN | ▼ -10.4 % |
15/06 | 3.991186 ARN | ▲ 1.42 % |
16/06 | 4.028258 ARN | ▲ 0.93 % |
17/06 | 4.447473 ARN | ▲ 10.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.919415 ARN | ▲ 52.5 % |
27/05 — 02/06 | 4.37076 ARN | ▲ 127.71 % |
03/06 — 09/06 | 5.991181 ARN | ▲ 37.07 % |
10/06 — 16/06 | 6.979942 ARN | ▲ 16.5 % |
17/06 — 23/06 | 5.899404 ARN | ▼ -15.48 % |
24/06 — 30/06 | 4.490943 ARN | ▼ -23.87 % |
01/07 — 07/07 | 6.585816 ARN | ▲ 46.65 % |
08/07 — 14/07 | 20.42 ARN | ▲ 210.06 % |
15/07 — 21/07 | 16.0414 ARN | ▼ -21.44 % |
22/07 — 28/07 | 13.2787 ARN | ▼ -17.22 % |
29/07 — 04/08 | 11.5996 ARN | ▼ -12.65 % |
05/08 — 11/08 | 13.1304 ARN | ▲ 13.2 % |
LBRY Credits/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.318109 ARN | ▲ 163.62 % |
07/2024 | 3.862488 ARN | ▲ 16.41 % |
08/2024 | 2.529074 ARN | ▼ -34.52 % |
09/2024 | 5.717188 ARN | ▲ 126.06 % |
10/2024 | 23.1287 ARN | ▲ 304.55 % |
11/2024 | 15.5712 ARN | ▼ -32.68 % |
LBRY Credits/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.85024878 ARN |
Tối đa | 1.875978 ARN |
Bình quân gia quyền | 1.369202 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11469237 ARN |
Tối đa | 1.875978 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.66032669 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11004031 ARN |
Tối đa | 1.875978 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.45952493 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: