Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/BRD

Lịch sử thay đổi trong LBC/BRD tỷ giá

LBC/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 LBC = 0.77994248 BRD
▼ -0.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -46.67% (1.462559 BRD — 0.77994248 BRD)

Thay đổi trong LBC/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -62.11% (2.058504 BRD — 0.77994248 BRD)

Thay đổi trong LBC/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 166.84% (0.2922867 BRD — 0.77994248 BRD)

Thay đổi trong LBC/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 736.67% (0.09321962 BRD — 0.77994248 BRD)

LBRY Credits/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/05 0.88658137 BRD ▲ 13.67 %
09/05 0.89761748 BRD ▲ 1.24 %
10/05 0.99799088 BRD ▲ 11.18 %
11/05 0.88831425 BRD ▼ -10.99 %
12/05 0.93240702 BRD ▲ 4.96 %
13/05 0.8320759 BRD ▼ -10.76 %
14/05 1.11895 BRD ▲ 34.48 %
15/05 0.88852432 BRD ▼ -20.59 %
16/05 1.073107 BRD ▲ 20.77 %
17/05 1.272206 BRD ▲ 18.55 %
18/05 1.285116 BRD ▲ 1.01 %
19/05 1.0638 BRD ▼ -17.22 %
20/05 1.077958 BRD ▲ 1.33 %
21/05 1.000723 BRD ▼ -7.16 %
22/05 0.92914133 BRD ▼ -7.15 %
23/05 1.03319 BRD ▲ 11.2 %
24/05 1.166923 BRD ▲ 12.94 %
25/05 0.93456727 BRD ▼ -19.91 %
26/05 0.94395221 BRD ▲ 1 %
27/05 0.9300916 BRD ▼ -1.47 %
28/05 1.068071 BRD ▲ 14.84 %
29/05 1.041093 BRD ▼ -2.53 %
30/05 1.043154 BRD ▲ 0.2 %
31/05 0.71098455 BRD ▼ -31.84 %
01/06 0.73250842 BRD ▲ 3.03 %
02/06 0.70049732 BRD ▼ -4.37 %
03/06 0.69662053 BRD ▼ -0.55 %
04/06 0.54813433 BRD ▼ -21.32 %
05/06 0.3541511 BRD ▼ -35.39 %
06/06 0.34476382 BRD ▼ -2.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.60986679 BRD ▼ -21.81 %
20/05 — 26/05 0.63263874 BRD ▲ 3.73 %
27/05 — 02/06 1.263414 BRD ▲ 99.71 %
03/06 — 09/06 1.084435 BRD ▼ -14.17 %
10/06 — 16/06 1.524125 BRD ▲ 40.55 %
17/06 — 23/06 1.109504 BRD ▼ -27.2 %
24/06 — 30/06 1.096818 BRD ▼ -1.14 %
01/07 — 07/07 1.262212 BRD ▲ 15.08 %
08/07 — 14/07 1.19597 BRD ▼ -5.25 %
15/07 — 21/07 0.78067901 BRD ▼ -34.72 %
22/07 — 28/07 0.77940136 BRD ▼ -0.16 %
29/07 — 04/08 0.45967026 BRD ▼ -41.02 %

LBRY Credits/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.81282759 BRD ▲ 4.22 %
07/2024 0.75482482 BRD ▼ -7.14 %
08/2024 1.055943 BRD ▲ 39.89 %
09/2024 6.725773 BRD ▲ 536.94 %
10/2024 7.036974 BRD ▲ 4.63 %
11/2024 2.609382 BRD ▼ -62.92 %
12/2024 4.660817 BRD ▲ 78.62 %
01/2025 8.263737 BRD ▲ 77.3 %
02/2025 7.735083 BRD ▼ -6.4 %
03/2025 6.940873 BRD ▼ -10.27 %
04/2025 4.805344 BRD ▼ -30.77 %
05/2025 2.348406 BRD ▼ -51.13 %

LBRY Credits/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.78864085 BRD
Tối đa 1.540891 BRD
Bình quân gia quyền 1.24194 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.78864085 BRD
Tối đa 2.366105 BRD
Bình quân gia quyền 1.915584 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.21832026 BRD
Tối đa 2.739897 BRD
Bình quân gia quyền 1.584721 BRD

Chia sẻ một liên kết đến LBC/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu