Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/MTL

Lịch sử thay đổi trong LBC/MTL tỷ giá

LBC/MTL tỷ giá

05 23, 2024
1 LBC = 0.0020375 MTL
▲ 15.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 12.52% (0.00181076 MTL — 0.0020375 MTL)

Thay đổi trong LBC/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.79% (0.00233644 MTL — 0.0020375 MTL)

Thay đổi trong LBC/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -80.61% (0.01050703 MTL — 0.0020375 MTL)

Thay đổi trong LBC/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -95.11% (0.04168231 MTL — 0.0020375 MTL)

LBRY Credits/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.00200231 MTL ▼ -1.73 %
25/05 0.00204954 MTL ▲ 2.36 %
26/05 0.00199095 MTL ▼ -2.86 %
27/05 0.00210649 MTL ▲ 5.8 %
28/05 0.00214287 MTL ▲ 1.73 %
29/05 0.00226185 MTL ▲ 5.55 %
30/05 0.00230084 MTL ▲ 1.72 %
31/05 0.00221097 MTL ▼ -3.91 %
01/06 0.00213067 MTL ▼ -3.63 %
02/06 0.00207129 MTL ▼ -2.79 %
03/06 0.0020499 MTL ▼ -1.03 %
04/06 0.00199449 MTL ▼ -2.7 %
05/06 0.00197834 MTL ▼ -0.81 %
06/06 0.00197822 MTL ▼ -0.01 %
07/06 0.00194221 MTL ▼ -1.82 %
08/06 0.00189519 MTL ▼ -2.42 %
09/06 0.00179878 MTL ▼ -5.09 %
10/06 0.00183608 MTL ▲ 2.07 %
11/06 0.00187153 MTL ▲ 1.93 %
12/06 0.00216749 MTL ▲ 15.81 %
13/06 0.00222611 MTL ▲ 2.7 %
14/06 0.00202712 MTL ▼ -8.94 %
15/06 0.00200848 MTL ▼ -0.92 %
16/06 0.00196278 MTL ▼ -2.28 %
17/06 0.00195379 MTL ▼ -0.46 %
18/06 0.00204839 MTL ▲ 4.84 %
19/06 0.00204379 MTL ▼ -0.22 %
20/06 0.00192249 MTL ▼ -5.94 %
21/06 0.00194907 MTL ▲ 1.38 %
22/06 0.00197494 MTL ▲ 1.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00199049 MTL ▼ -2.31 %
03/06 — 09/06 0.00225092 MTL ▲ 13.08 %
10/06 — 16/06 0.0035874 MTL ▲ 59.37 %
17/06 — 23/06 0.00328791 MTL ▼ -8.35 %
24/06 — 30/06 0.00284685 MTL ▼ -13.41 %
01/07 — 07/07 0.00211285 MTL ▼ -25.78 %
08/07 — 14/07 0.0018606 MTL ▼ -11.94 %
15/07 — 21/07 0.00211854 MTL ▲ 13.86 %
22/07 — 28/07 0.00189826 MTL ▼ -10.4 %
29/07 — 04/08 0.00214774 MTL ▲ 13.14 %
05/08 — 11/08 0.00196758 MTL ▼ -8.39 %
12/08 — 18/08 0.0019166 MTL ▼ -2.59 %

LBRY Credits/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00214793 MTL ▲ 5.42 %
07/2024 0.00180987 MTL ▼ -15.74 %
08/2024 0.00210499 MTL ▲ 16.31 %
09/2024 0.00288358 MTL ▲ 36.99 %
10/2024 0.00082265 MTL ▼ -71.47 %
11/2024 0.00030905 MTL ▼ -62.43 %
12/2024 0.00067792 MTL ▲ 119.36 %
01/2025 0.00068109 MTL ▲ 0.47 %
02/2025 0.00065897 MTL ▼ -3.25 %
03/2025 0.00075387 MTL ▲ 14.4 %
04/2025 0.00049192 MTL ▼ -34.75 %
05/2025 0.00043957 MTL ▼ -10.64 %

LBRY Credits/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00167035 MTL
Tối đa 0.0021255 MTL
Bình quân gia quyền 0.00184566 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0014891 MTL
Tối đa 0.00345276 MTL
Bình quân gia quyền 0.00225136 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00116092 MTL
Tối đa 0.01181506 MTL
Bình quân gia quyền 0.00490506 MTL

Chia sẻ một liên kết đến LBC/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu