Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/NLG
Lịch sử thay đổi trong LBC/NLG tỷ giá
LBC/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 LBC = 5.37525 NLG
▲ 0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -29.93% (7.671012 NLG — 5.37525 NLG)
Thay đổi trong LBC/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -28.58% (7.525989 NLG — 5.37525 NLG)
Thay đổi trong LBC/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 97.61% (2.720067 NLG — 5.37525 NLG)
Thay đổi trong LBC/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 463.3% (0.95424088 NLG — 5.37525 NLG)
LBRY Credits/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 5.198918 NLG | ▼ -3.28 % |
25/05 | 5.116274 NLG | ▼ -1.59 % |
26/05 | 4.415734 NLG | ▼ -13.69 % |
27/05 | 3.707006 NLG | ▼ -16.05 % |
28/05 | 3.593105 NLG | ▼ -3.07 % |
29/05 | 3.452376 NLG | ▼ -3.92 % |
30/05 | 3.929525 NLG | ▲ 13.82 % |
31/05 | 4.801663 NLG | ▲ 22.19 % |
01/06 | 4.895152 NLG | ▲ 1.95 % |
02/06 | 5.354534 NLG | ▲ 9.38 % |
03/06 | 5.42671 NLG | ▲ 1.35 % |
04/06 | 5.081414 NLG | ▼ -6.36 % |
05/06 | 4.826038 NLG | ▼ -5.03 % |
06/06 | 4.839435 NLG | ▲ 0.28 % |
07/06 | 4.207642 NLG | ▼ -13.06 % |
08/06 | 3.558495 NLG | ▼ -15.43 % |
09/06 | 3.732861 NLG | ▲ 4.9 % |
10/06 | 3.695072 NLG | ▼ -1.01 % |
11/06 | 3.658473 NLG | ▼ -0.99 % |
12/06 | 3.725167 NLG | ▲ 1.82 % |
13/06 | 3.700931 NLG | ▼ -0.65 % |
14/06 | 3.64874 NLG | ▼ -1.41 % |
15/06 | 3.550774 NLG | ▼ -2.68 % |
16/06 | 3.55206 NLG | ▲ 0.04 % |
17/06 | 3.515094 NLG | ▼ -1.04 % |
18/06 | 3.415115 NLG | ▼ -2.84 % |
19/06 | 3.647723 NLG | ▲ 6.81 % |
20/06 | 3.696773 NLG | ▲ 1.34 % |
21/06 | 3.935161 NLG | ▲ 6.45 % |
22/06 | 4.105587 NLG | ▲ 4.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.384245 NLG | ▲ 0.17 % |
03/06 — 09/06 | 8.405613 NLG | ▲ 56.11 % |
10/06 — 16/06 | 3.635241 NLG | ▼ -56.75 % |
17/06 — 23/06 | 4.898513 NLG | ▲ 34.75 % |
24/06 — 30/06 | 5.173096 NLG | ▲ 5.61 % |
01/07 — 07/07 | 4.508943 NLG | ▼ -12.84 % |
08/07 — 14/07 | 4.558703 NLG | ▲ 1.1 % |
15/07 — 21/07 | 3.960964 NLG | ▼ -13.11 % |
22/07 — 28/07 | 3.380862 NLG | ▼ -14.65 % |
29/07 — 04/08 | 2.548387 NLG | ▼ -24.62 % |
05/08 — 11/08 | 2.933028 NLG | ▲ 15.09 % |
12/08 — 18/08 | 3.026426 NLG | ▲ 3.18 % |
LBRY Credits/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.313539 NLG | ▼ -1.15 % |
07/2024 | 8.893064 NLG | ▲ 67.37 % |
08/2024 | 9.278667 NLG | ▲ 4.34 % |
09/2024 | 11.3394 NLG | ▲ 22.21 % |
10/2024 | 10.9365 NLG | ▼ -3.55 % |
11/2024 | 8.369026 NLG | ▼ -23.48 % |
12/2024 | 8.070512 NLG | ▼ -3.57 % |
01/2025 | 11.6407 NLG | ▲ 44.24 % |
02/2025 | 13.4747 NLG | ▲ 15.75 % |
03/2025 | 17.988 NLG | ▲ 33.5 % |
04/2025 | 14.9442 NLG | ▼ -16.92 % |
05/2025 | 11.4092 NLG | ▼ -23.65 % |
LBRY Credits/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.464128 NLG |
Tối đa | 7.671012 NLG |
Bình quân gia quyền | 5.578288 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.464128 NLG |
Tối đa | 11.6844 NLG |
Bình quân gia quyền | 7.104766 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.354569 NLG |
Tối đa | 11.6844 NLG |
Bình quân gia quyền | 5.017975 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: