Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/SNT

Lịch sử thay đổi trong LBC/SNT tỷ giá

LBC/SNT tỷ giá

05 13, 2024
1 LBC = 0.08869449 SNT
▲ 7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 12.86% (0.07858644 SNT — 0.08869449 SNT)

Thay đổi trong LBC/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -5.54% (0.09389972 SNT — 0.08869449 SNT)

Thay đổi trong LBC/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -78.15% (0.40592236 SNT — 0.08869449 SNT)

Thay đổi trong LBC/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -85.58% (0.61527946 SNT — 0.08869449 SNT)

LBRY Credits/Status dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.09238652 SNT ▲ 4.16 %
15/05 0.10217592 SNT ▲ 10.6 %
16/05 0.10478838 SNT ▲ 2.56 %
17/05 0.09891006 SNT ▼ -5.61 %
18/05 0.0961749 SNT ▼ -2.77 %
19/05 0.1027254 SNT ▲ 6.81 %
20/05 0.09961346 SNT ▼ -3.03 %
21/05 0.09177278 SNT ▼ -7.87 %
22/05 0.09001904 SNT ▼ -1.91 %
23/05 0.08747834 SNT ▼ -2.82 %
24/05 0.08577902 SNT ▼ -1.94 %
25/05 0.09141743 SNT ▲ 6.57 %
26/05 0.09125446 SNT ▼ -0.18 %
27/05 0.09629292 SNT ▲ 5.52 %
28/05 0.0991141 SNT ▲ 2.93 %
29/05 0.10529339 SNT ▲ 6.23 %
30/05 0.10972326 SNT ▲ 4.21 %
31/05 0.1054963 SNT ▼ -3.85 %
01/06 0.10067062 SNT ▼ -4.57 %
02/06 0.09766531 SNT ▼ -2.99 %
03/06 0.09700712 SNT ▼ -0.67 %
04/06 0.09407147 SNT ▼ -3.03 %
05/06 0.09388387 SNT ▼ -0.2 %
06/06 0.09888893 SNT ▲ 5.33 %
07/06 0.10155165 SNT ▲ 2.69 %
08/06 0.10051979 SNT ▼ -1.02 %
09/06 0.10075942 SNT ▲ 0.24 %
10/06 0.10421734 SNT ▲ 3.43 %
11/06 0.10410452 SNT ▼ -0.11 %
12/06 0.1003641 SNT ▼ -3.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0994177 SNT ▲ 12.09 %
27/05 — 02/06 0.10693224 SNT ▲ 7.56 %
03/06 — 09/06 0.09200867 SNT ▼ -13.96 %
10/06 — 16/06 0.11614209 SNT ▲ 26.23 %
17/06 — 23/06 0.18990386 SNT ▲ 63.51 %
24/06 — 30/06 0.17108802 SNT ▼ -9.91 %
01/07 — 07/07 0.13950842 SNT ▼ -18.46 %
08/07 — 14/07 0.09248854 SNT ▼ -33.7 %
15/07 — 21/07 0.07943232 SNT ▼ -14.12 %
22/07 — 28/07 0.08718518 SNT ▲ 9.76 %
29/07 — 04/08 0.0781995 SNT ▼ -10.31 %
05/08 — 11/08 0.08039796 SNT ▲ 2.81 %

LBRY Credits/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.08582564 SNT ▼ -3.23 %
07/2024 0.08065099 SNT ▼ -6.03 %
08/2024 0.0992678 SNT ▲ 23.08 %
09/2024 0.12568562 SNT ▲ 26.61 %
10/2024 -0.01272912 SNT ▼ -110.13 %
11/2024 -0.00426146 SNT ▼ -66.52 %
12/2024 -0.0089313 SNT ▲ 109.58 %
01/2025 -0.00948029 SNT ▲ 6.15 %
02/2025 -0.00979949 SNT ▲ 3.37 %
03/2025 -0.01213118 SNT ▲ 23.79 %
04/2025 -0.00748599 SNT ▼ -38.29 %
05/2025 -0.00674863 SNT ▼ -9.85 %

LBRY Credits/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07146565 SNT
Tối đa 0.09465946 SNT
Bình quân gia quyền 0.08013496 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06640527 SNT
Tối đa 0.16111964 SNT
Bình quân gia quyền 0.09969929 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04417506 SNT
Tối đa 0.67595442 SNT
Bình quân gia quyền 0.25562811 SNT

Chia sẻ một liên kết đến LBC/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu