Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/BCN
Lịch sử thay đổi trong LBP/BCN tỷ giá
LBP/BCN tỷ giá
05 23, 2024
1 LBP = 21.822 BCN
▼ -2.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 3% (21.1855 BCN — 21.822 BCN)
Thay đổi trong LBP/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -32.39% (32.2739 BCN — 21.822 BCN)
Thay đổi trong LBP/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 983.43% (2.014148 BCN — 21.822 BCN)
Thay đổi trong LBP/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 867.37% (2.255812 BCN — 21.822 BCN)
Bảng Lebanon/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 20.5908 BCN | ▼ -5.64 % |
25/05 | 19.0643 BCN | ▼ -7.41 % |
26/05 | 19.6544 BCN | ▲ 3.1 % |
27/05 | 19.3127 BCN | ▼ -1.74 % |
28/05 | 19.9549 BCN | ▲ 3.33 % |
29/05 | 22.5264 BCN | ▲ 12.89 % |
30/05 | 21.3451 BCN | ▼ -5.24 % |
31/05 | 20.8712 BCN | ▼ -2.22 % |
01/06 | 23.1053 BCN | ▲ 10.7 % |
02/06 | 23.8062 BCN | ▲ 3.03 % |
03/06 | 23.5635 BCN | ▼ -1.02 % |
04/06 | 22.9283 BCN | ▼ -2.7 % |
05/06 | 22.7855 BCN | ▼ -0.62 % |
06/06 | 21.7579 BCN | ▼ -4.51 % |
07/06 | 20.0868 BCN | ▼ -7.68 % |
08/06 | 20.6464 BCN | ▲ 2.79 % |
09/06 | 19.4882 BCN | ▼ -5.61 % |
10/06 | 19.8831 BCN | ▲ 2.03 % |
11/06 | 19.9606 BCN | ▲ 0.39 % |
12/06 | 19.3051 BCN | ▼ -3.28 % |
13/06 | 18.5915 BCN | ▼ -3.7 % |
14/06 | 17.8216 BCN | ▼ -4.14 % |
15/06 | 18.9311 BCN | ▲ 6.23 % |
16/06 | 19.3437 BCN | ▲ 2.18 % |
17/06 | 21.3041 BCN | ▲ 10.13 % |
18/06 | 23.1645 BCN | ▲ 8.73 % |
19/06 | 22.0547 BCN | ▼ -4.79 % |
20/06 | 25.1746 BCN | ▲ 14.15 % |
21/06 | 26.0817 BCN | ▲ 3.6 % |
22/06 | 35.5368 BCN | ▲ 36.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19.9633 BCN | ▼ -8.52 % |
03/06 — 09/06 | 20.2728 BCN | ▲ 1.55 % |
10/06 — 16/06 | 18.383 BCN | ▼ -9.32 % |
17/06 — 23/06 | 18.4296 BCN | ▲ 0.25 % |
24/06 — 30/06 | 14.3908 BCN | ▼ -21.92 % |
01/07 — 07/07 | 10.5385 BCN | ▼ -26.77 % |
08/07 — 14/07 | 10.6672 BCN | ▲ 1.22 % |
15/07 — 21/07 | 10.4593 BCN | ▼ -1.95 % |
22/07 — 28/07 | 10.2607 BCN | ▼ -1.9 % |
29/07 — 04/08 | 8.076917 BCN | ▼ -21.28 % |
05/08 — 11/08 | 9.074694 BCN | ▲ 12.35 % |
12/08 — 18/08 | 13.4652 BCN | ▲ 48.38 % |
Bảng Lebanon/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.2521 BCN | ▼ -7.19 % |
07/2024 | 17.7825 BCN | ▼ -12.19 % |
08/2024 | 34.6744 BCN | ▲ 94.99 % |
09/2024 | 15.4415 BCN | ▼ -55.47 % |
10/2024 | 16.612 BCN | ▲ 7.58 % |
11/2024 | 35.1331 BCN | ▲ 111.49 % |
12/2024 | 86.7314 BCN | ▲ 146.87 % |
01/2025 | 135.39 BCN | ▲ 56.11 % |
02/2025 | 247.52 BCN | ▲ 82.82 % |
03/2025 | 210.88 BCN | ▼ -14.8 % |
04/2025 | 116.84 BCN | ▼ -44.6 % |
05/2025 | 187.9 BCN | ▲ 60.82 % |
Bảng Lebanon/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.32076007 BCN |
Tối đa | 24.0274 BCN |
Bình quân gia quyền | 14.9732 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.24281081 BCN |
Tối đa | 64.634 BCN |
Bình quân gia quyền | 22.3228 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.24281081 BCN |
Tối đa | 64.634 BCN |
Bình quân gia quyền | 10.3916 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: