Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/LUN

Lịch sử thay đổi trong LBP/LUN tỷ giá

LBP/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 LBP = 0.00279959 LUN
▲ 0.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -86.95% (0.02145119 LUN — 0.00279959 LUN)

Thay đổi trong LBP/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.52% (0.00331372 LUN — 0.00279959 LUN)

Thay đổi trong LBP/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.52% (0.00331372 LUN — 0.00279959 LUN)

Thay đổi trong LBP/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 165.23% (0.00105554 LUN — 0.00279959 LUN)

Bảng Lebanon/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.00279546 LUN ▼ -0.15 %
07/05 0.00259195 LUN ▼ -7.28 %
08/05 0.00263217 LUN ▲ 1.55 %
09/05 0.00265517 LUN ▲ 0.87 %
10/05 0.0027148 LUN ▲ 2.25 %
11/05 0.00278544 LUN ▲ 2.6 %
12/05 0.00276867 LUN ▼ -0.6 %
13/05 0.00223353 LUN ▼ -19.33 %
14/05 0.0012813 LUN ▼ -42.63 %
15/05 0.00072224 LUN ▼ -43.63 %
16/05 0.00057108 LUN ▼ -20.93 %
17/05 0.00059432 LUN ▲ 4.07 %
18/05 0.00058699 LUN ▼ -1.23 %
19/05 0.00056901 LUN ▼ -3.06 %
20/05 0.00054881 LUN ▼ -3.55 %
21/05 0.00048927 LUN ▼ -10.85 %
22/05 0.00041696 LUN ▼ -14.78 %
23/05 0.00039936 LUN ▼ -4.22 %
24/05 0.00048209 LUN ▲ 20.72 %
25/05 0.00086293 LUN ▲ 79 %
26/05 0.00143206 LUN ▲ 65.95 %
27/05 0.00087695 LUN ▼ -38.76 %
28/05 0.00082499 LUN ▼ -5.93 %
29/05 0.00077289 LUN ▼ -6.31 %
30/05 0.0007762 LUN ▲ 0.43 %
31/05 0.00074541 LUN ▼ -3.97 %
01/06 0.00070153 LUN ▼ -5.89 %
02/06 0.00065921 LUN ▼ -6.03 %
03/06 0.00058822 LUN ▼ -10.77 %
04/06 0.00097444 LUN ▲ 65.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00347767 LUN ▲ 24.22 %
13/05 — 19/05 0.00309835 LUN ▼ -10.91 %
20/05 — 26/05 0.00300407 LUN ▼ -3.04 %
27/05 — 02/06 0.00059282 LUN ▼ -80.27 %
03/06 — 09/06 0.00104432 LUN ▲ 76.16 %
10/06 — 16/06 0.00108541 LUN ▲ 3.93 %
17/06 — 23/06 0.00140585 LUN ▲ 29.52 %
24/06 — 30/06 0.00156474 LUN ▲ 11.3 %
01/07 — 07/07 0.00146131 LUN ▼ -6.61 %
08/07 — 14/07 0.00135942 LUN ▼ -6.97 %
15/07 — 21/07 0.0017464 LUN ▲ 28.47 %
22/07 — 28/07 0.00492255 LUN ▲ 181.87 %

Bảng Lebanon/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00240602 LUN ▼ -14.06 %
07/2024 0.00166004 LUN ▼ -31 %
08/2024 0.0010069 LUN ▼ -39.34 %
09/2024 0.00475473 LUN ▲ 372.21 %
10/2024 0.0087306 LUN ▲ 83.62 %
11/2024 0.01047624 LUN ▲ 19.99 %
12/2024 0.00981613 LUN ▼ -6.3 %
12/2024 0.04320544 LUN ▲ 340.15 %
01/2025 0.06123538 LUN ▲ 41.73 %
03/2025 0.03337576 LUN ▼ -45.5 %
03/2025 0.04373171 LUN ▲ 31.03 %

Bảng Lebanon/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00055414 LUN
Tối đa 0.02163476 LUN
Bình quân gia quyền 0.00922154 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00055414 LUN
Tối đa 0.02515786 LUN
Bình quân gia quyền 0.0122646 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00055414 LUN
Tối đa 0.02515786 LUN
Bình quân gia quyền 0.0122646 LUN

Chia sẻ một liên kết đến LBP/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu