Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/MLN

Lịch sử thay đổi trong LBP/MLN tỷ giá

LBP/MLN tỷ giá

05 23, 2024
1 LBP = 0.00003529 MLN
▲ 6.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 14.88% (0.00003072 MLN — 0.00003529 MLN)

Thay đổi trong LBP/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -52.55% (0.00007437 MLN — 0.00003529 MLN)

Thay đổi trong LBP/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 866.85% (0.00000365 MLN — 0.00003529 MLN)

Thay đổi trong LBP/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -84.84% (0.00023284 MLN — 0.00003529 MLN)

Bảng Lebanon/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.0000348 MLN ▼ -1.39 %
25/05 0.00003356 MLN ▼ -3.56 %
26/05 0.00003739 MLN ▲ 11.43 %
27/05 0.00003794 MLN ▲ 1.46 %
28/05 0.00003852 MLN ▲ 1.54 %
29/05 0.00004033 MLN ▲ 4.7 %
30/05 0.00003785 MLN ▼ -6.17 %
31/05 0.00003716 MLN ▼ -1.8 %
01/06 0.00003822 MLN ▲ 2.83 %
02/06 0.00004052 MLN ▲ 6.02 %
03/06 0.00003991 MLN ▼ -1.5 %
04/06 0.00003914 MLN ▼ -1.93 %
05/06 0.00003807 MLN ▼ -2.74 %
06/06 0.00003707 MLN ▼ -2.62 %
07/06 0.00003573 MLN ▼ -3.6 %
08/06 0.00003612 MLN ▲ 1.09 %
09/06 0.00003512 MLN ▼ -2.78 %
10/06 0.00003514 MLN ▲ 0.07 %
11/06 0.00003585 MLN ▲ 2.02 %
12/06 0.00003591 MLN ▲ 0.15 %
13/06 0.00003471 MLN ▼ -3.34 %
14/06 0.00003285 MLN ▼ -5.34 %
15/06 0.00003295 MLN ▲ 0.31 %
16/06 0.00003269 MLN ▼ -0.82 %
17/06 0.00003359 MLN ▲ 2.77 %
18/06 0.00003754 MLN ▲ 11.75 %
19/06 0.00003742 MLN ▼ -0.32 %
20/06 0.00004148 MLN ▲ 10.85 %
21/06 0.00004214 MLN ▲ 1.6 %
22/06 0.00005728 MLN ▲ 35.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0000328 MLN ▼ -7.07 %
03/06 — 09/06 0.00002957 MLN ▼ -9.83 %
10/06 — 16/06 0.00002076 MLN ▼ -29.79 %
17/06 — 23/06 0.00001649 MLN ▼ -20.6 %
24/06 — 30/06 0.00001522 MLN ▼ -7.65 %
01/07 — 07/07 0.00001183 MLN ▼ -22.27 %
08/07 — 14/07 0.00001156 MLN ▼ -2.27 %
15/07 — 21/07 0.00001324 MLN ▲ 14.5 %
22/07 — 28/07 0.00001213 MLN ▼ -8.43 %
29/07 — 04/08 0.00001107 MLN ▼ -8.74 %
05/08 — 11/08 0.00001127 MLN ▲ 1.86 %
12/08 — 18/08 0.00001589 MLN ▲ 40.98 %

Bảng Lebanon/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00003501 MLN ▼ -0.79 %
07/2024 0.00003043 MLN ▼ -13.1 %
08/2024 0.00006359 MLN ▲ 109.01 %
09/2024 0.00003088 MLN ▼ -51.44 %
10/2024 0.0000297 MLN ▼ -3.82 %
11/2024 0.00008699 MLN ▲ 192.92 %
12/2024 0.00019287 MLN ▲ 121.72 %
01/2025 0.00032935 MLN ▲ 70.76 %
02/2025 0.00051498 MLN ▲ 56.36 %
03/2025 0.00022528 MLN ▼ -56.25 %
04/2025 0.00016488 MLN ▼ -26.81 %
05/2025 0.00024111 MLN ▲ 46.23 %

Bảng Lebanon/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00000049 MLN
Tối đa 0.00003623 MLN
Bình quân gia quyền 0.00002358 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000042 MLN
Tối đa 0.00013484 MLN
Bình quân gia quyền 0.00003694 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000042 MLN
Tối đa 0.00013484 MLN
Bình quân gia quyền 0.00002001 MLN

Chia sẻ một liên kết đến LBP/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu