Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Pundi X

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/NPXS

Lịch sử thay đổi trong LBP/NPXS tỷ giá

LBP/NPXS tỷ giá

04 20, 2021
1 LBP = 0.17633249 NPXS
▲ 5.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Pundi X.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 91.02% (0.09231247 NPXS — 0.17633249 NPXS)

Thay đổi trong LBP/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.86% (1.738207 NPXS — 0.17633249 NPXS)

Thay đổi trong LBP/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.1% (6.076132 NPXS — 0.17633249 NPXS)

Thay đổi trong LBP/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97% (5.868179 NPXS — 0.17633249 NPXS)

Bảng Lebanon/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.17604209 NPXS ▼ -0.16 %
24/05 0.18899685 NPXS ▲ 7.36 %
25/05 0.17315454 NPXS ▼ -8.38 %
26/05 0.14733543 NPXS ▼ -14.91 %
27/05 0.14260753 NPXS ▼ -3.21 %
28/05 0.14597153 NPXS ▲ 2.36 %
29/05 0.15519651 NPXS ▲ 6.32 %
30/05 0.15689136 NPXS ▲ 1.09 %
31/05 0.15666652 NPXS ▼ -0.14 %
01/06 0.15151955 NPXS ▼ -3.29 %
02/06 0.15838349 NPXS ▲ 4.53 %
03/06 0.16694062 NPXS ▲ 5.4 %
04/06 0.16905678 NPXS ▲ 1.27 %
05/06 0.16586683 NPXS ▼ -1.89 %
06/06 0.16885871 NPXS ▲ 1.8 %
07/06 0.15518674 NPXS ▼ -8.1 %
08/06 0.16565487 NPXS ▲ 6.75 %
09/06 0.17319477 NPXS ▲ 4.55 %
10/06 0.18003711 NPXS ▲ 3.95 %
11/06 0.21935633 NPXS ▲ 21.84 %
12/06 0.23714408 NPXS ▲ 8.11 %
13/06 0.24111239 NPXS ▲ 1.67 %
14/06 0.26276173 NPXS ▲ 8.98 %
15/06 0.27667573 NPXS ▲ 5.3 %
16/06 0.27450008 NPXS ▼ -0.79 %
17/06 0.27641408 NPXS ▲ 0.7 %
18/06 0.25747734 NPXS ▼ -6.85 %
19/06 0.26922002 NPXS ▲ 4.56 %
20/06 0.30198123 NPXS ▲ 12.17 %
21/06 0.31456236 NPXS ▲ 4.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.15356119 NPXS ▼ -12.91 %
03/06 — 09/06 0.10952273 NPXS ▼ -28.68 %
10/06 — 16/06 0.05286435 NPXS ▼ -51.73 %
17/06 — 23/06 0.07869433 NPXS ▲ 48.86 %
24/06 — 30/06 0.07513324 NPXS ▼ -4.53 %
01/07 — 07/07 0.04879845 NPXS ▼ -35.05 %
08/07 — 14/07 0.01572445 NPXS ▼ -67.78 %
15/07 — 21/07 0.01437118 NPXS ▼ -8.61 %
22/07 — 28/07 0.0153552 NPXS ▲ 6.85 %
29/07 — 04/08 0.02086781 NPXS ▲ 35.9 %
05/08 — 11/08 0.02446417 NPXS ▲ 17.23 %
12/08 — 18/08 0.02590015 NPXS ▲ 5.87 %

Bảng Lebanon/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.17603022 NPXS ▼ -0.17 %
07/2024 0.15372204 NPXS ▼ -12.67 %
08/2024 0.12276702 NPXS ▼ -20.14 %
09/2024 0.18103895 NPXS ▲ 47.47 %
10/2024 0.18982399 NPXS ▲ 4.85 %
11/2024 0.16779247 NPXS ▼ -11.61 %
12/2024 0.12777259 NPXS ▼ -23.85 %
01/2025 0.140973 NPXS ▲ 10.33 %
02/2025 0.06985142 NPXS ▼ -50.45 %
03/2025 0.01641403 NPXS ▼ -76.5 %
04/2025 0.00325096 NPXS ▼ -80.19 %
05/2025 0.00710057 NPXS ▲ 118.41 %

Bảng Lebanon/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08056103 NPXS
Tối đa 0.16918428 NPXS
Bình quân gia quyền 0.10968154 NPXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08056103 NPXS
Tối đa 1.990598 NPXS
Bình quân gia quyền 0.53288127 NPXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08056103 NPXS
Tối đa 5.728301 NPXS
Bình quân gia quyền 3.093905 NPXS

Chia sẻ một liên kết đến LBP/NPXS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu