Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/RVN
Lịch sử thay đổi trong LBP/RVN tỷ giá
LBP/RVN tỷ giá
05 03, 2024
1 LBP = 0.02456313 RVN
▲ 3.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -12.67% (0.02812585 RVN — 0.02456313 RVN)
Thay đổi trong LBP/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -54.23% (0.05366185 RVN — 0.02456313 RVN)
Thay đổi trong LBP/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 102.03% (0.01215828 RVN — 0.02456313 RVN)
Thay đổi trong LBP/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -31.94% (0.036093 RVN — 0.02456313 RVN)
Bảng Lebanon/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.02640328 RVN | ▲ 7.49 % |
05/05 | 0.02804409 RVN | ▲ 6.21 % |
06/05 | 0.0268236 RVN | ▼ -4.35 % |
07/05 | 0.0255777 RVN | ▼ -4.64 % |
08/05 | 0.02284396 RVN | ▼ -10.69 % |
09/05 | 0.02030842 RVN | ▼ -11.1 % |
10/05 | 0.01833574 RVN | ▼ -9.71 % |
11/05 | 0.01746557 RVN | ▼ -4.75 % |
12/05 | 0.01756867 RVN | ▲ 0.59 % |
13/05 | 0.01788667 RVN | ▲ 1.81 % |
14/05 | 0.01870742 RVN | ▲ 4.59 % |
15/05 | 0.01944105 RVN | ▲ 3.92 % |
16/05 | 0.01832466 RVN | ▼ -5.74 % |
17/05 | 0.0181994 RVN | ▼ -0.68 % |
18/05 | 0.01778208 RVN | ▼ -2.29 % |
19/05 | 0.01606811 RVN | ▼ -9.64 % |
20/05 | 0.01664287 RVN | ▲ 3.58 % |
21/05 | 0.01932597 RVN | ▲ 16.12 % |
22/05 | 0.01849308 RVN | ▼ -4.31 % |
23/05 | 0.01727102 RVN | ▼ -6.61 % |
24/05 | 0.01608909 RVN | ▼ -6.84 % |
25/05 | 0.01484481 RVN | ▼ -7.73 % |
26/05 | 0.01752622 RVN | ▲ 18.06 % |
27/05 | 0.01798357 RVN | ▲ 2.61 % |
28/05 | 0.01852343 RVN | ▲ 3 % |
29/05 | 0.02017954 RVN | ▲ 8.94 % |
30/05 | 0.01880996 RVN | ▼ -6.79 % |
31/05 | 0.01906819 RVN | ▲ 1.37 % |
01/06 | 0.01978785 RVN | ▲ 3.77 % |
02/06 | 0.02588717 RVN | ▲ 30.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.01692797 RVN | ▼ -31.08 % |
13/05 — 19/05 | 0.02089504 RVN | ▲ 23.43 % |
20/05 — 26/05 | 0.03925017 RVN | ▲ 87.84 % |
27/05 — 02/06 | 0.02466478 RVN | ▼ -37.16 % |
03/06 — 09/06 | 0.02425168 RVN | ▼ -1.67 % |
10/06 — 16/06 | 0.02131887 RVN | ▼ -12.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.00901449 RVN | ▼ -57.72 % |
24/06 — 30/06 | 0.00960354 RVN | ▲ 6.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.00866276 RVN | ▼ -9.8 % |
08/07 — 14/07 | 0.00874899 RVN | ▲ 1 % |
15/07 — 21/07 | 0.00962608 RVN | ▲ 10.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.01211026 RVN | ▲ 25.81 % |
Bảng Lebanon/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0224931 RVN | ▼ -8.43 % |
07/2024 | 0.02563961 RVN | ▲ 13.99 % |
08/2024 | 0.05416334 RVN | ▲ 111.25 % |
08/2024 | 0.03497729 RVN | ▼ -35.42 % |
09/2024 | 0.03023669 RVN | ▼ -13.55 % |
10/2024 | 0.08740861 RVN | ▲ 189.08 % |
11/2024 | 0.20228417 RVN | ▲ 131.42 % |
12/2024 | 0.29430425 RVN | ▲ 45.49 % |
01/2025 | 0.35762684 RVN | ▲ 21.52 % |
02/2025 | 0.13752025 RVN | ▼ -61.55 % |
03/2025 | 0.12595175 RVN | ▼ -8.41 % |
04/2025 | 0.17364492 RVN | ▲ 37.87 % |
Bảng Lebanon/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00027223 RVN |
Tối đa | 0.03198479 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.01721925 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00022681 RVN |
Tối đa | 0.10678675 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.03298803 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00022681 RVN |
Tối đa | 0.10678675 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.0161269 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: