Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/SNM
Lịch sử thay đổi trong LBP/SNM tỷ giá
LBP/SNM tỷ giá
05 20, 2024
1 LBP = 0.28716499 SNM
▼ -0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 3.48% (0.27751474 SNM — 0.28716499 SNM)
Thay đổi trong LBP/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -35.06% (0.44222177 SNM — 0.28716499 SNM)
Thay đổi trong LBP/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 178219.04% (0.00016104 SNM — 0.28716499 SNM)
Thay đổi trong LBP/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 187.02% (0.10005175 SNM — 0.28716499 SNM)
Bảng Lebanon/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.42006791 SNM | ▲ 46.28 % |
22/05 | 0.32646632 SNM | ▼ -22.28 % |
23/05 | 0.50381498 SNM | ▲ 54.32 % |
24/05 | 0.61174774 SNM | ▲ 21.42 % |
25/05 | 0.58449087 SNM | ▼ -4.46 % |
26/05 | 0.70625613 SNM | ▲ 20.83 % |
27/05 | 0.4321398 SNM | ▼ -38.81 % |
28/05 | 0.37336726 SNM | ▼ -13.6 % |
29/05 | 0.32648443 SNM | ▼ -12.56 % |
30/05 | 0.47025612 SNM | ▲ 44.04 % |
31/05 | 0.66945299 SNM | ▲ 42.36 % |
01/06 | 0.41170936 SNM | ▼ -38.5 % |
02/06 | 0.43695249 SNM | ▲ 6.13 % |
03/06 | 0.44985555 SNM | ▲ 2.95 % |
04/06 | 0.40108488 SNM | ▼ -10.84 % |
05/06 | 0.29354468 SNM | ▼ -26.81 % |
06/06 | 0.3294441 SNM | ▲ 12.23 % |
07/06 | 0.31403789 SNM | ▼ -4.68 % |
08/06 | 0.33534985 SNM | ▲ 6.79 % |
09/06 | 0.62107809 SNM | ▲ 85.2 % |
10/06 | 0.43053219 SNM | ▼ -30.68 % |
11/06 | 0.41509609 SNM | ▼ -3.59 % |
12/06 | 0.43829048 SNM | ▲ 5.59 % |
13/06 | 0.42101777 SNM | ▼ -3.94 % |
14/06 | 0.34611797 SNM | ▼ -17.79 % |
15/06 | 0.31364996 SNM | ▼ -9.38 % |
16/06 | 0.41244237 SNM | ▲ 31.5 % |
17/06 | 0.38570574 SNM | ▼ -6.48 % |
18/06 | 0.31527026 SNM | ▼ -18.26 % |
19/06 | 0.46382138 SNM | ▲ 47.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.3624328 SNM | ▲ 26.21 % |
03/06 — 09/06 | 0.29624427 SNM | ▼ -18.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.23834578 SNM | ▼ -19.54 % |
17/06 — 23/06 | 0.18979292 SNM | ▼ -20.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.2467317 SNM | ▲ 30 % |
01/07 — 07/07 | 0.24914738 SNM | ▲ 0.98 % |
08/07 — 14/07 | 0.1669778 SNM | ▼ -32.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.13330871 SNM | ▼ -20.16 % |
22/07 — 28/07 | 0.13405975 SNM | ▲ 0.56 % |
29/07 — 04/08 | 0.14384985 SNM | ▲ 7.3 % |
05/08 — 11/08 | 0.23657624 SNM | ▲ 64.46 % |
12/08 — 18/08 | 0.22290555 SNM | ▼ -5.78 % |
Bảng Lebanon/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.37975422 SNM | ▲ 32.24 % |
07/2024 | 0.13125242 SNM | ▼ -65.44 % |
08/2024 | 0.11557206 SNM | ▼ -11.95 % |
09/2024 | 0.16071415 SNM | ▲ 39.06 % |
10/2024 | 10.2154 SNM | ▲ 6256.24 % |
11/2024 | 39.8209 SNM | ▲ 289.81 % |
12/2024 | 461.1 SNM | ▲ 1057.93 % |
01/2025 | 224.85 SNM | ▼ -51.24 % |
02/2025 | 418.15 SNM | ▲ 85.97 % |
03/2025 | 246.62 SNM | ▼ -41.02 % |
04/2025 | 223.88 SNM | ▼ -9.22 % |
05/2025 | 188.91 SNM | ▼ -15.62 % |
Bảng Lebanon/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00406733 SNM |
Tối đa | 0.49249105 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.26237791 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00368367 SNM |
Tối đa | 1.247231 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.37750758 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00004071 SNM |
Tối đa | 1.247231 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.19114692 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: