Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/VET

Lịch sử thay đổi trong LBP/VET tỷ giá

LBP/VET tỷ giá

05 20, 2024
1 LBP = 0.01773681 VET
▼ -5.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 14.57% (0.0154814 VET — 0.01773681 VET)

Thay đổi trong LBP/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -36.45% (0.0279115 VET — 0.01773681 VET)

Thay đổi trong LBP/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 403.37% (0.00352359 VET — 0.01773681 VET)

Thay đổi trong LBP/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.58% (0.17023244 VET — 0.01773681 VET)

Bảng Lebanon/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.0224057 VET ▲ 26.32 %
22/05 0.02172323 VET ▼ -3.05 %
23/05 0.02038285 VET ▼ -6.17 %
24/05 0.01957914 VET ▼ -3.94 %
25/05 0.01903879 VET ▼ -2.76 %
26/05 0.02128728 VET ▲ 11.81 %
27/05 0.02133857 VET ▲ 0.24 %
28/05 0.02151165 VET ▲ 0.81 %
29/05 0.02250506 VET ▲ 4.62 %
30/05 0.02092014 VET ▼ -7.04 %
31/05 0.02191153 VET ▲ 4.74 %
01/06 0.0237873 VET ▲ 8.56 %
02/06 0.02532435 VET ▲ 6.46 %
03/06 0.02509622 VET ▼ -0.9 %
04/06 0.0250894 VET ▼ -0.03 %
05/06 0.02512049 VET ▲ 0.12 %
06/06 0.02477141 VET ▼ -1.39 %
07/06 0.02366924 VET ▼ -4.45 %
08/06 0.02392137 VET ▲ 1.07 %
09/06 0.02348899 VET ▼ -1.81 %
10/06 0.02354661 VET ▲ 0.25 %
11/06 0.02350816 VET ▼ -0.16 %
12/06 0.02338565 VET ▼ -0.52 %
13/06 0.02280119 VET ▼ -2.5 %
14/06 0.02127726 VET ▼ -6.68 %
15/06 0.02168771 VET ▲ 1.93 %
16/06 0.02220252 VET ▲ 2.37 %
17/06 0.022428 VET ▲ 1.02 %
18/06 0.02356693 VET ▲ 5.08 %
19/06 0.03425517 VET ▲ 45.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0233532 VET ▲ 31.67 %
03/06 — 09/06 0.0158391 VET ▼ -32.18 %
10/06 — 16/06 0.01566737 VET ▼ -1.08 %
17/06 — 23/06 0.0130054 VET ▼ -16.99 %
24/06 — 30/06 0.00987313 VET ▼ -24.08 %
01/07 — 07/07 0.00913165 VET ▼ -7.51 %
08/07 — 14/07 0.00653424 VET ▼ -28.44 %
15/07 — 21/07 0.00708433 VET ▲ 8.42 %
22/07 — 28/07 0.00746755 VET ▲ 5.41 %
29/07 — 04/08 0.00775132 VET ▲ 3.8 %
05/08 — 11/08 0.0069011 VET ▼ -10.97 %
12/08 — 18/08 0.01015555 VET ▲ 47.16 %

Bảng Lebanon/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01638192 VET ▼ -7.64 %
07/2024 0.01815195 VET ▲ 10.8 %
08/2024 0.04432237 VET ▲ 144.17 %
09/2024 0.01870969 VET ▼ -57.79 %
10/2024 0.01648302 VET ▼ -11.9 %
11/2024 0.03299868 VET ▲ 100.2 %
12/2024 0.06330925 VET ▲ 91.85 %
01/2025 0.12392077 VET ▲ 95.74 %
02/2025 0.1412139 VET ▲ 13.95 %
03/2025 0.08522413 VET ▼ -39.65 %
04/2025 0.05618548 VET ▼ -34.07 %
05/2025 0.07207147 VET ▲ 28.27 %

Bảng Lebanon/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00026703 VET
Tối đa 0.02038611 VET
Bình quân gia quyền 0.01371246 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00022788 VET
Tối đa 0.06012722 VET
Bình quân gia quyền 0.01978808 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00022788 VET
Tối đa 0.06012722 VET
Bình quân gia quyền 0.01180186 VET

Chia sẻ một liên kết đến LBP/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu