Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Wanchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/WAN

Lịch sử thay đổi trong LBP/WAN tỷ giá

LBP/WAN tỷ giá

06 09, 2024
1 LBP = 0.00244641 WAN
▲ 4998.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Wanchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -10.39% (0.00273016 WAN — 0.00244641 WAN)

Thay đổi trong LBP/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -58.77% (0.00593364 WAN — 0.00244641 WAN)

Thay đổi trong LBP/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 547.3% (0.00037794 WAN — 0.00244641 WAN)

Thay đổi trong LBP/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -52.46% (0.0051458 WAN — 0.00244641 WAN)

Bảng Lebanon/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/06 0.00250829 WAN ▲ 2.53 %
11/06 0.00249301 WAN ▼ -0.61 %
12/06 0.00245436 WAN ▼ -1.55 %
13/06 0.00238675 WAN ▼ -2.75 %
14/06 0.00222576 WAN ▼ -6.75 %
15/06 0.00223975 WAN ▲ 0.63 %
16/06 0.00230964 WAN ▲ 3.12 %
17/06 0.00235344 WAN ▲ 1.9 %
18/06 0.00246496 WAN ▲ 4.74 %
19/06 0.00249436 WAN ▲ 1.19 %
20/06 0.00259309 WAN ▲ 3.96 %
21/06 0.00265763 WAN ▲ 2.49 %
22/06 0.0027269 WAN ▲ 2.61 %
23/06 0.00277656 WAN ▲ 1.82 %
24/06 0.00277836 WAN ▲ 0.06 %
25/06 0.00277555 WAN ▼ -0.1 %
26/06 0.00272489 WAN ▼ -1.83 %
27/06 0.00265719 WAN ▼ -2.48 %
28/06 0.00255146 WAN ▼ -3.98 %
29/06 0.00243297 WAN ▼ -4.64 %
30/06 0.002352 WAN ▼ -3.33 %
01/07 0.00228925 WAN ▼ -2.67 %
02/07 0.00227003 WAN ▼ -0.84 %
03/07 0.00241982 WAN ▲ 6.6 %
04/07 0.00233841 WAN ▼ -3.36 %
05/07 0.00218038 WAN ▼ -6.76 %
06/07 0.00250798 WAN ▲ 15.02 %
07/07 0.00241819 WAN ▼ -3.58 %
08/07 0.00184532 WAN ▼ -23.69 %
09/07 0.00347738 WAN ▲ 88.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00273849 WAN ▲ 11.94 %
17/06 — 23/06 0.0021111 WAN ▼ -22.91 %
24/06 — 30/06 0.00194423 WAN ▼ -7.9 %
01/07 — 07/07 0.00182827 WAN ▼ -5.96 %
08/07 — 14/07 0.00175711 WAN ▼ -3.89 %
15/07 — 21/07 0.00198598 WAN ▲ 13.03 %
22/07 — 28/07 0.00187071 WAN ▼ -5.8 %
29/07 — 04/08 0.00181874 WAN ▼ -2.78 %
05/08 — 11/08 0.00181342 WAN ▼ -0.29 %
12/08 — 18/08 0.00198743 WAN ▲ 9.6 %
19/08 — 25/08 0.00166604 WAN ▼ -16.17 %
26/08 — 01/09 0.00230303 WAN ▲ 38.23 %

Bảng Lebanon/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00253926 WAN ▲ 3.8 %
08/2024 0.00478325 WAN ▲ 88.37 %
09/2024 0.00187962 WAN ▼ -60.7 %
10/2024 0.00176516 WAN ▼ -6.09 %
11/2024 0.00411923 WAN ▲ 133.36 %
12/2024 0.00978267 WAN ▲ 137.49 %
01/2025 0.01733171 WAN ▲ 77.17 %
02/2025 0.02567523 WAN ▲ 48.14 %
03/2025 0.0120682 WAN ▼ -53 %
04/2025 0.00958573 WAN ▼ -20.57 %
05/2025 0.00899485 WAN ▼ -6.16 %
06/2025 0.01125779 WAN ▲ 25.16 %

Bảng Lebanon/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00004336 WAN
Tối đa 0.0029382 WAN
Bình quân gia quyền 0.00194712 WAN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00002784 WAN
Tối đa 0.00667311 WAN
Bình quân gia quyền 0.00223908 WAN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00002784 WAN
Tối đa 0.01074557 WAN
Bình quân gia quyền 0.00168344 WAN

Chia sẻ một liên kết đến LBP/WAN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu