Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/XAS
Lịch sử thay đổi trong LBP/XAS tỷ giá
LBP/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 LBP = 0.53733856 XAS
▼ -11.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -44.33% (0.96519182 XAS — 0.53733856 XAS)
Thay đổi trong LBP/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -56.54% (1.236447 XAS — 0.53733856 XAS)
Thay đổi trong LBP/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 190.06% (0.18525157 XAS — 0.53733856 XAS)
Thay đổi trong LBP/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 3351.27% (0.01556928 XAS — 0.53733856 XAS)
Bảng Lebanon/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 0.53504563 XAS | ▼ -0.43 % |
11/06 | 0.4495396 XAS | ▼ -15.98 % |
12/06 | 0.4001535 XAS | ▼ -10.99 % |
13/06 | 0.3702589 XAS | ▼ -7.47 % |
14/06 | 0.3083029 XAS | ▼ -16.73 % |
15/06 | 0.37809923 XAS | ▲ 22.64 % |
16/06 | 0.32267381 XAS | ▼ -14.66 % |
17/06 | 0.31687192 XAS | ▼ -1.8 % |
18/06 | 0.27224324 XAS | ▼ -14.08 % |
19/06 | 0.25365108 XAS | ▼ -6.83 % |
20/06 | 0.21082955 XAS | ▼ -16.88 % |
21/06 | 0.20291219 XAS | ▼ -3.76 % |
22/06 | 0.20140884 XAS | ▼ -0.74 % |
23/06 | 0.30359922 XAS | ▲ 50.74 % |
24/06 | 0.31957172 XAS | ▲ 5.26 % |
25/06 | 0.35451684 XAS | ▲ 10.93 % |
26/06 | 0.33929279 XAS | ▼ -4.29 % |
27/06 | 0.32670754 XAS | ▼ -3.71 % |
28/06 | 0.31754785 XAS | ▼ -2.8 % |
29/06 | 0.40216928 XAS | ▲ 26.65 % |
30/06 | 0.37921428 XAS | ▼ -5.71 % |
01/07 | 0.38121172 XAS | ▲ 0.53 % |
02/07 | 0.3917529 XAS | ▲ 2.77 % |
03/07 | 0.2649222 XAS | ▼ -32.38 % |
04/07 | 0.30953309 XAS | ▲ 16.84 % |
05/07 | 0.22284217 XAS | ▼ -28.01 % |
06/07 | 0.3219692 XAS | ▲ 44.48 % |
07/07 | 0.30924177 XAS | ▼ -3.95 % |
08/07 | 0.31800879 XAS | ▲ 2.84 % |
09/07 | 0.39254951 XAS | ▲ 23.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.53641672 XAS | ▼ -0.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.53446052 XAS | ▼ -0.36 % |
24/06 — 30/06 | 0.53527776 XAS | ▲ 0.15 % |
01/07 — 07/07 | 54.1841 XAS | ▲ 10022.61 % |
08/07 — 14/07 | 177.28 XAS | ▲ 227.18 % |
15/07 — 21/07 | 542.63 XAS | ▲ 206.09 % |
22/07 — 28/07 | 923.92 XAS | ▲ 70.27 % |
29/07 — 04/08 | 2,117 XAS | ▲ 129.09 % |
05/08 — 11/08 | 7,422 XAS | ▲ 250.64 % |
12/08 — 18/08 | 25,455 XAS | ▲ 242.98 % |
19/08 — 25/08 | 11,912 XAS | ▼ -53.2 % |
26/08 — 01/09 | 38,994 XAS | ▲ 227.34 % |
Bảng Lebanon/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.20058805 XAS | ▼ -62.67 % |
08/2024 | 0.05659113 XAS | ▼ -71.79 % |
09/2024 | 0.72149529 XAS | ▲ 1174.93 % |
10/2024 | 37.8268 XAS | ▲ 5142.84 % |
11/2024 | 47.4359 XAS | ▲ 25.4 % |
12/2024 | 23.073 XAS | ▼ -51.36 % |
01/2025 | 13.2365 XAS | ▼ -42.63 % |
02/2025 | 34.5515 XAS | ▲ 161.03 % |
03/2025 | 97.924 XAS | ▲ 183.41 % |
04/2025 | 107.01 XAS | ▲ 9.28 % |
05/2025 | 40.3892 XAS | ▼ -62.26 % |
06/2025 | 46.7835 XAS | ▲ 15.83 % |
Bảng Lebanon/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00803657 XAS |
Tối đa | 0.98532259 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.4512868 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00803657 XAS |
Tối đa | 1.224524 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.49785764 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00803657 XAS |
Tối đa | 1.224524 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.44396449 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: