Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/XEM

Lịch sử thay đổi trong LBP/XEM tỷ giá

LBP/XEM tỷ giá

05 13, 2024
1 LBP = 0.01749573 XEM
▼ -1.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 10.19% (0.0158772 XEM — 0.01749573 XEM)

Thay đổi trong LBP/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -33.62% (0.0263566 XEM — 0.01749573 XEM)

Thay đổi trong LBP/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 767.94% (0.00201578 XEM — 0.01749573 XEM)

Thay đổi trong LBP/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 3.73% (0.01686675 XEM — 0.01749573 XEM)

Bảng Lebanon/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.0187315 XEM ▲ 7.06 %
15/05 0.01949922 XEM ▲ 4.1 %
16/05 0.01857361 XEM ▼ -4.75 %
17/05 0.01850744 XEM ▼ -0.36 %
18/05 0.01803505 XEM ▼ -2.55 %
19/05 0.01626288 XEM ▼ -9.83 %
20/05 0.0166945 XEM ▲ 2.65 %
21/05 0.01990989 XEM ▲ 19.26 %
22/05 0.0195025 XEM ▼ -2.05 %
23/05 0.01802762 XEM ▼ -7.56 %
24/05 0.01707584 XEM ▼ -5.28 %
25/05 0.01683434 XEM ▼ -1.41 %
26/05 0.01961697 XEM ▲ 16.53 %
27/05 0.01980706 XEM ▲ 0.97 %
28/05 0.01961229 XEM ▼ -0.98 %
29/05 0.0213626 XEM ▲ 8.92 %
30/05 0.0189175 XEM ▼ -11.45 %
31/05 0.01854463 XEM ▼ -1.97 %
01/06 0.01916985 XEM ▲ 3.37 %
02/06 0.02019983 XEM ▲ 5.37 %
03/06 0.02013801 XEM ▼ -0.31 %
04/06 0.01988106 XEM ▼ -1.28 %
05/06 0.01966415 XEM ▼ -1.09 %
06/06 0.01899846 XEM ▼ -3.39 %
07/06 0.01775623 XEM ▼ -6.54 %
08/06 0.01781421 XEM ▲ 0.33 %
09/06 0.01742206 XEM ▼ -2.2 %
10/06 0.0175794 XEM ▲ 0.9 %
11/06 0.01812325 XEM ▲ 3.09 %
12/06 0.02256655 XEM ▲ 24.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01706798 XEM ▼ -2.44 %
27/05 — 02/06 0.03154715 XEM ▲ 84.83 %
03/06 — 09/06 0.01950697 XEM ▼ -38.17 %
10/06 — 16/06 0.01859594 XEM ▼ -4.67 %
17/06 — 23/06 0.01520958 XEM ▼ -18.21 %
24/06 — 30/06 0.01342002 XEM ▼ -11.77 %
01/07 — 07/07 0.01153712 XEM ▼ -14.03 %
08/07 — 14/07 0.00963281 XEM ▼ -16.51 %
15/07 — 21/07 0.00978357 XEM ▲ 1.57 %
22/07 — 28/07 0.01037092 XEM ▲ 6 %
29/07 — 04/08 0.00979813 XEM ▼ -5.52 %
05/08 — 11/08 0.01180186 XEM ▲ 20.45 %

Bảng Lebanon/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01612058 XEM ▼ -7.86 %
07/2024 0.01612163 XEM ▲ 0.01 %
08/2024 0.04380196 XEM ▲ 171.7 %
09/2024 0.02666895 XEM ▼ -39.11 %
10/2024 0.02116307 XEM ▼ -20.65 %
11/2024 0.06104972 XEM ▲ 188.47 %
12/2024 0.18284799 XEM ▲ 199.51 %
01/2025 0.26390468 XEM ▲ 44.33 %
02/2025 0.39540358 XEM ▲ 49.83 %
03/2025 0.2455185 XEM ▼ -37.91 %
04/2025 0.18786298 XEM ▼ -23.48 %
05/2025 0.26769433 XEM ▲ 42.49 %

Bảng Lebanon/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00027609 XEM
Tối đa 0.02080901 XEM
Bình quân gia quyền 0.01350237 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00019673 XEM
Tối đa 0.06151381 XEM
Bình quân gia quyền 0.02004414 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00019673 XEM
Tối đa 0.06151381 XEM
Bình quân gia quyền 0.00982274 XEM

Chia sẻ một liên kết đến LBP/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu