Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Myriad

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/XMY

Lịch sử thay đổi trong LBP/XMY tỷ giá

LBP/XMY tỷ giá

10 24, 2023
1 LBP = 0.94175581 XMY
▼ -2.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Myriad.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -22.28% (1.211759 XMY — 0.94175581 XMY)

Thay đổi trong LBP/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -45.72% (1.735138 XMY — 0.94175581 XMY)

Thay đổi trong LBP/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 50.93% (0.62396954 XMY — 0.94175581 XMY)

Thay đổi trong LBP/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 47.07% (0.6403315 XMY — 0.94175581 XMY)

Bảng Lebanon/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.84169593 XMY ▼ -10.62 %
22/05 0.73727306 XMY ▼ -12.41 %
23/05 0.79598073 XMY ▲ 7.96 %
24/05 0.74355421 XMY ▼ -6.59 %
25/05 0.66957964 XMY ▼ -9.95 %
26/05 0.65950991 XMY ▼ -1.5 %
27/05 0.64905286 XMY ▼ -1.59 %
28/05 0.65138168 XMY ▲ 0.36 %
29/05 0.65243376 XMY ▲ 0.16 %
30/05 0.65247733 XMY ▲ 0.01 %
31/05 0.64450941 XMY ▼ -1.22 %
01/06 0.62593384 XMY ▼ -2.88 %
02/06 0.62330126 XMY ▼ -0.42 %
03/06 0.6206986 XMY ▼ -0.42 %
04/06 0.5305227 XMY ▼ -14.53 %
05/06 0.49246389 XMY ▼ -7.17 %
06/06 0.61130963 XMY ▲ 24.13 %
07/06 0.61194879 XMY ▲ 0.1 %
08/06 0.61328215 XMY ▲ 0.22 %
09/06 0.61109345 XMY ▼ -0.36 %
10/06 0.62244755 XMY ▲ 1.86 %
11/06 0.63071231 XMY ▲ 1.33 %
12/06 0.59377645 XMY ▼ -5.86 %
13/06 0.61354662 XMY ▲ 3.33 %
14/06 0.63871045 XMY ▲ 4.1 %
15/06 0.63242325 XMY ▼ -0.98 %
16/06 0.5066626 XMY ▼ -19.89 %
17/06 0.50719025 XMY ▲ 0.1 %
18/06 0.50775976 XMY ▲ 0.11 %
19/06 0.50276754 XMY ▼ -0.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.104611 XMY ▲ 17.29 %
03/06 — 09/06 1.114389 XMY ▲ 0.89 %
10/06 — 16/06 1.113521 XMY ▼ -0.08 %
17/06 — 23/06 1.707022 XMY ▲ 53.3 %
24/06 — 30/06 1.23502 XMY ▼ -27.65 %
01/07 — 07/07 1.443664 XMY ▲ 16.89 %
08/07 — 14/07 0.97337006 XMY ▼ -32.58 %
15/07 — 21/07 0.95364374 XMY ▼ -2.03 %
22/07 — 28/07 0.85621383 XMY ▼ -10.22 %
29/07 — 04/08 0.92876792 XMY ▲ 8.47 %
05/08 — 11/08 0.95586392 XMY ▲ 2.92 %
12/08 — 18/08 0.69785185 XMY ▼ -26.99 %

Bảng Lebanon/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.89370189 XMY ▼ -5.1 %
07/2024 1.032235 XMY ▲ 15.5 %
08/2024 1.456665 XMY ▲ 41.12 %
09/2024 1.065653 XMY ▼ -26.84 %
10/2024 1.254259 XMY ▲ 17.7 %
11/2024 12.119 XMY ▲ 866.23 %
12/2024 25.2902 XMY ▲ 108.68 %
01/2025 32.4298 XMY ▲ 28.23 %
02/2025 -2.06320493 XMY ▼ -106.36 %
03/2025 -2.26617962 XMY ▲ 9.84 %
04/2025 -1.49461472 XMY ▼ -34.05 %
05/2025 -1.28855127 XMY ▼ -13.79 %

Bảng Lebanon/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.94175581 XMY
Tối đa 1.211759 XMY
Bình quân gia quyền 1.123764 XMY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.68727236 XMY
Tối đa 2.896021 XMY
Bình quân gia quyền 1.403318 XMY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.37766049 XMY
Tối đa 14.048 XMY
Bình quân gia quyền 3.570891 XMY

Chia sẻ một liên kết đến LBP/XMY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu