Tỷ giá hối đoái Aave chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aave tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LEND/KHR
Lịch sử thay đổi trong LEND/KHR tỷ giá
LEND/KHR tỷ giá
10 21, 2020
1 LEND = 2,080 KHR
▼ -0.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aave/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aave chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LEND/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LEND/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aave/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LEND/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 8.4% (1,918 KHR — 2,080 KHR)
Thay đổi trong LEND/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 75.41% (1,185 KHR — 2,080 KHR)
Thay đổi trong LEND/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2119.43% (93.7 KHR — 2,080 KHR)
Thay đổi trong LEND/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Aave tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2119.43% (93.7 KHR — 2,080 KHR)
Aave/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Aave/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 1,966 KHR | ▼ -5.48 % |
15/05 | 1,940 KHR | ▼ -1.31 % |
16/05 | 1,844 KHR | ▼ -4.95 % |
17/05 | 2,146 KHR | ▲ 16.39 % |
18/05 | 2,210 KHR | ▲ 3.01 % |
19/05 | 2,295 KHR | ▲ 3.8 % |
20/05 | 2,334 KHR | ▲ 1.74 % |
21/05 | 2,205 KHR | ▼ -5.55 % |
22/05 | 2,181 KHR | ▼ -1.1 % |
23/05 | 2,281 KHR | ▲ 4.59 % |
24/05 | 2,265 KHR | ▼ -0.67 % |
25/05 | 2,243 KHR | ▼ -0.99 % |
26/05 | 2,224 KHR | ▼ -0.86 % |
27/05 | 2,201 KHR | ▼ -1.01 % |
28/05 | 1,947 KHR | ▼ -11.55 % |
29/05 | 1,657 KHR | ▼ -14.88 % |
30/05 | 1,750 KHR | ▲ 5.6 % |
31/05 | 1,859 KHR | ▲ 6.24 % |
01/06 | 2,088 KHR | ▲ 12.31 % |
02/06 | 2,053 KHR | ▼ -1.72 % |
03/06 | 2,050 KHR | ▼ -0.14 % |
04/06 | 2,069 KHR | ▲ 0.94 % |
05/06 | 2,070 KHR | ▲ 0.03 % |
06/06 | 2,123 KHR | ▲ 2.58 % |
07/06 | 1,741 KHR | ▼ -17.98 % |
08/06 | 1,543 KHR | ▼ -11.39 % |
09/06 | 1,628 KHR | ▲ 5.5 % |
10/06 | 1,967 KHR | ▲ 20.82 % |
11/06 | 2,010 KHR | ▲ 2.18 % |
12/06 | 2,062 KHR | ▲ 2.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aave/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aave/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,117 KHR | ▲ 1.79 % |
27/05 — 02/06 | 2,621 KHR | ▲ 23.83 % |
03/06 — 09/06 | 3,562 KHR | ▲ 35.9 % |
10/06 — 16/06 | 4,358 KHR | ▲ 22.34 % |
17/06 — 23/06 | 3,580 KHR | ▼ -17.85 % |
24/06 — 30/06 | 4,365 KHR | ▲ 21.94 % |
01/07 — 07/07 | 2,904 KHR | ▼ -33.49 % |
08/07 — 14/07 | 3,224 KHR | ▲ 11.04 % |
15/07 — 21/07 | 2,993 KHR | ▼ -7.16 % |
22/07 — 28/07 | 2,887 KHR | ▼ -3.54 % |
29/07 — 04/08 | 2,737 KHR | ▼ -5.22 % |
05/08 — 11/08 | 2,859 KHR | ▲ 4.45 % |
Aave/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,782 KHR | ▲ 129.96 % |
07/2024 | 6,439 KHR | ▲ 34.65 % |
08/2024 | 16,868 KHR | ▲ 161.96 % |
09/2024 | 33,354 KHR | ▲ 97.74 % |
10/2024 | 67,320 KHR | ▲ 101.83 % |
11/2024 | 66,729 KHR | ▼ -0.88 % |
12/2024 | 61,092 KHR | ▼ -8.45 % |
Aave/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,066 KHR |
Tối đa | 2,415 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,065 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 958.16 KHR |
Tối đa | 3,520 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,046 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 87.87 KHR |
Tối đa | 3,520 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,131 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến LEND/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: