Tỷ giá hối đoái Aave chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aave tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LEND/LUN
Lịch sử thay đổi trong LEND/LUN tỷ giá
LEND/LUN tỷ giá
10 21, 2020
1 LEND = 3.224534 LUN
▲ 47.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aave/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aave chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LEND/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LEND/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aave/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LEND/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -0.14% (3.228896 LUN — 3.224534 LUN)
Thay đổi trong LEND/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 346.22% (0.72263849 LUN — 3.224534 LUN)
Thay đổi trong LEND/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 8653.98% (0.03683505 LUN — 3.224534 LUN)
Thay đổi trong LEND/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Aave tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 8653.98% (0.03683505 LUN — 3.224534 LUN)
Aave/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Aave/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 3.433765 LUN | ▲ 6.49 % |
07/06 | 3.383518 LUN | ▼ -1.46 % |
08/06 | 3.275945 LUN | ▼ -3.18 % |
09/06 | 3.647538 LUN | ▲ 11.34 % |
10/06 | 4.043568 LUN | ▲ 10.86 % |
11/06 | 4.241137 LUN | ▲ 4.89 % |
12/06 | 3.845913 LUN | ▼ -9.32 % |
13/06 | 3.480123 LUN | ▼ -9.51 % |
14/06 | 3.472415 LUN | ▼ -0.22 % |
15/06 | 3.573889 LUN | ▲ 2.92 % |
16/06 | 3.580118 LUN | ▲ 0.17 % |
17/06 | 3.582342 LUN | ▲ 0.06 % |
18/06 | 3.815444 LUN | ▲ 6.51 % |
19/06 | 3.910533 LUN | ▲ 2.49 % |
20/06 | 3.3894 LUN | ▼ -13.33 % |
21/06 | 2.943148 LUN | ▼ -13.17 % |
22/06 | 3.054585 LUN | ▲ 3.79 % |
23/06 | 3.113816 LUN | ▲ 1.94 % |
24/06 | 3.24042 LUN | ▲ 4.07 % |
25/06 | 3.200147 LUN | ▼ -1.24 % |
26/06 | 3.18739 LUN | ▼ -0.4 % |
27/06 | 3.217983 LUN | ▲ 0.96 % |
28/06 | 3.398341 LUN | ▲ 5.6 % |
29/06 | 3.474403 LUN | ▲ 2.24 % |
30/06 | 2.725859 LUN | ▼ -21.54 % |
01/07 | 2.341368 LUN | ▼ -14.11 % |
02/07 | 2.51733 LUN | ▲ 7.52 % |
03/07 | 3.164222 LUN | ▲ 25.7 % |
04/07 | 2.436528 LUN | ▼ -23 % |
05/07 | 2.021179 LUN | ▼ -17.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aave/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aave/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3.435051 LUN | ▲ 6.53 % |
17/06 — 23/06 | 4.373953 LUN | ▲ 27.33 % |
24/06 — 30/06 | 5.821894 LUN | ▲ 33.1 % |
01/07 — 07/07 | 6.386315 LUN | ▲ 9.69 % |
08/07 — 14/07 | 7.921774 LUN | ▲ 24.04 % |
15/07 — 21/07 | 10.5318 LUN | ▲ 32.95 % |
22/07 — 28/07 | 8.415359 LUN | ▼ -20.1 % |
29/07 — 04/08 | 10.5414 LUN | ▲ 25.26 % |
05/08 — 11/08 | 10.6493 LUN | ▲ 1.02 % |
12/08 — 18/08 | 9.203223 LUN | ▼ -13.58 % |
19/08 — 25/08 | 9.411733 LUN | ▲ 2.27 % |
26/08 — 01/09 | 7.179463 LUN | ▼ -23.72 % |
Aave/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6.021749 LUN | ▲ 86.75 % |
08/2024 | 6.715344 LUN | ▲ 11.52 % |
09/2024 | 9.535351 LUN | ▲ 41.99 % |
10/2024 | 99.4974 LUN | ▲ 943.46 % |
11/2024 | 245.72 LUN | ▲ 146.96 % |
12/2024 | 304.51 LUN | ▲ 23.92 % |
01/2025 | 172.16 LUN | ▼ -43.46 % |
Aave/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.807767 LUN |
Tối đa | 4.34154 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.29226 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.69983311 LUN |
Tối đa | 4.34154 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.546942 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0356282 LUN |
Tối đa | 4.34154 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.181266 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến LEND/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: