Tỷ giá hối đoái Aave chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aave tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LEND/MNX
Lịch sử thay đổi trong LEND/MNX tỷ giá
LEND/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 LEND = 5.236345 MNX
▲ 18.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aave/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aave chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LEND/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LEND/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aave/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LEND/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 175.72% (1.899127 MNX — 5.236345 MNX)
Thay đổi trong LEND/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 557.23% (0.79673386 MNX — 5.236345 MNX)
Thay đổi trong LEND/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 557.23% (0.79673386 MNX — 5.236345 MNX)
Thay đổi trong LEND/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Aave tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 557.23% (0.79673386 MNX — 5.236345 MNX)
Aave/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Aave/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5.48925 MNX | ▲ 4.83 % |
19/05 | 5.715022 MNX | ▲ 4.11 % |
20/05 | 6.235523 MNX | ▲ 9.11 % |
21/05 | 7.247006 MNX | ▲ 16.22 % |
22/05 | 7.466773 MNX | ▲ 3.03 % |
23/05 | 7.4405 MNX | ▼ -0.35 % |
24/05 | 7.895944 MNX | ▲ 6.12 % |
25/05 | 7.343125 MNX | ▼ -7 % |
26/05 | 6.818234 MNX | ▼ -7.15 % |
27/05 | 7.725343 MNX | ▲ 13.3 % |
28/05 | 8.2682 MNX | ▲ 7.03 % |
29/05 | 10.4529 MNX | ▲ 26.42 % |
30/05 | 12.2809 MNX | ▲ 17.49 % |
31/05 | 12.8224 MNX | ▲ 4.41 % |
01/06 | 14.0435 MNX | ▲ 9.52 % |
02/06 | 13.7932 MNX | ▼ -1.78 % |
03/06 | 12.8999 MNX | ▼ -6.48 % |
04/06 | 12.9233 MNX | ▲ 0.18 % |
05/06 | 11.9759 MNX | ▼ -7.33 % |
06/06 | 10.9823 MNX | ▼ -8.3 % |
07/06 | 10.9757 MNX | ▼ -0.06 % |
08/06 | 10.9183 MNX | ▼ -0.52 % |
09/06 | 10.905 MNX | ▼ -0.12 % |
10/06 | 11.3202 MNX | ▲ 3.81 % |
11/06 | 13.0184 MNX | ▲ 15 % |
12/06 | 13.4213 MNX | ▲ 3.1 % |
13/06 | 13.1679 MNX | ▼ -1.89 % |
14/06 | 13.5543 MNX | ▲ 2.93 % |
15/06 | 13.6334 MNX | ▲ 0.58 % |
16/06 | 13.6195 MNX | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aave/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aave/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.39823 MNX | ▲ 3.09 % |
27/05 — 02/06 | 6.930781 MNX | ▲ 28.39 % |
03/06 — 09/06 | 7.653553 MNX | ▲ 10.43 % |
10/06 — 16/06 | 11.5256 MNX | ▲ 50.59 % |
17/06 — 23/06 | 9.529116 MNX | ▼ -17.32 % |
24/06 — 30/06 | 9.086225 MNX | ▼ -4.65 % |
01/07 — 07/07 | 10.113 MNX | ▲ 11.3 % |
08/07 — 14/07 | 10.5556 MNX | ▲ 4.38 % |
15/07 — 21/07 | 13.8321 MNX | ▲ 31.04 % |
22/07 — 28/07 | 27.1733 MNX | ▲ 96.45 % |
29/07 — 04/08 | 22.9025 MNX | ▼ -15.72 % |
05/08 — 11/08 | 27.0085 MNX | ▲ 17.93 % |
Aave/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.329647 MNX | ▲ 78.17 % |
07/2024 | 13.3805 MNX | ▲ 43.42 % |
08/2024 | 30.4632 MNX | ▲ 127.67 % |
09/2024 | 31.8582 MNX | ▲ 4.58 % |
Aave/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.856662 MNX |
Tối đa | 5.496992 MNX |
Bình quân gia quyền | 3.548414 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.78344259 MNX |
Tối đa | 5.496992 MNX |
Bình quân gia quyền | 2.213387 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.78344259 MNX |
Tối đa | 5.496992 MNX |
Bình quân gia quyền | 2.213387 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến LEND/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: