Tỷ giá hối đoái Aave chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aave tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LEND/REN
Lịch sử thay đổi trong LEND/REN tỷ giá
LEND/REN tỷ giá
10 21, 2020
1 LEND = 1.517006 REN
▼ -13.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aave/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aave chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LEND/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LEND/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aave/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LEND/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -32.26% (2.239492 REN — 1.517006 REN)
Thay đổi trong LEND/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -15.2% (1.788959 REN — 1.517006 REN)
Thay đổi trong LEND/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 260.34% (0.4209927 REN — 1.517006 REN)
Thay đổi trong LEND/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Aave tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 260.34% (0.4209927 REN — 1.517006 REN)
Aave/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Aave/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.591508 REN | ▲ 4.91 % |
20/05 | 1.716 REN | ▲ 7.82 % |
21/05 | 1.737887 REN | ▲ 1.28 % |
22/05 | 1.657325 REN | ▼ -4.64 % |
23/05 | 1.524803 REN | ▼ -8 % |
24/05 | 1.517441 REN | ▼ -0.48 % |
25/05 | 1.541733 REN | ▲ 1.6 % |
26/05 | 1.600571 REN | ▲ 3.82 % |
27/05 | 1.491271 REN | ▼ -6.83 % |
28/05 | 1.395521 REN | ▼ -6.42 % |
29/05 | 1.390958 REN | ▼ -0.33 % |
30/05 | 1.358481 REN | ▼ -2.33 % |
31/05 | 1.324341 REN | ▼ -2.51 % |
01/06 | 1.341588 REN | ▲ 1.3 % |
02/06 | 1.345263 REN | ▲ 0.27 % |
03/06 | 1.188212 REN | ▼ -11.67 % |
04/06 | 1.107627 REN | ▼ -6.78 % |
05/06 | 1.105961 REN | ▼ -0.15 % |
06/06 | 1.139681 REN | ▲ 3.05 % |
07/06 | 0.97429018 REN | ▼ -14.51 % |
08/06 | 0.85938398 REN | ▼ -11.79 % |
09/06 | 0.98945809 REN | ▲ 15.14 % |
10/06 | 0.96391012 REN | ▼ -2.58 % |
11/06 | 0.94321819 REN | ▼ -2.15 % |
12/06 | 0.8584238 REN | ▼ -8.99 % |
13/06 | 0.75628237 REN | ▼ -11.9 % |
14/06 | 0.76453762 REN | ▲ 1.09 % |
15/06 | 0.88890804 REN | ▲ 16.27 % |
16/06 | 0.99974708 REN | ▲ 12.47 % |
17/06 | 1.111104 REN | ▲ 11.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aave/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aave/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.268571 REN | ▼ -16.38 % |
27/05 — 02/06 | 1.241574 REN | ▼ -2.13 % |
03/06 — 09/06 | 1.027397 REN | ▼ -17.25 % |
10/06 — 16/06 | 1.201461 REN | ▲ 16.94 % |
17/06 — 23/06 | 1.744145 REN | ▲ 45.17 % |
24/06 — 30/06 | 1.958037 REN | ▲ 12.26 % |
01/07 — 07/07 | 2.124783 REN | ▲ 8.52 % |
08/07 — 14/07 | 2.189202 REN | ▲ 3.03 % |
15/07 — 21/07 | 1.765916 REN | ▼ -19.34 % |
22/07 — 28/07 | 1.093746 REN | ▼ -38.06 % |
29/07 — 04/08 | 1.184692 REN | ▲ 8.32 % |
05/08 — 11/08 | 1.522858 REN | ▲ 28.54 % |
Aave/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.476189 REN | ▲ 63.23 % |
07/2024 | 2.714346 REN | ▲ 9.62 % |
08/2024 | 3.65525 REN | ▲ 34.66 % |
09/2024 | 6.752249 REN | ▲ 84.73 % |
10/2024 | 6.734398 REN | ▼ -0.26 % |
11/2024 | 7.313127 REN | ▲ 8.59 % |
12/2024 | 6.063096 REN | ▼ -17.09 % |
Aave/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.7691119 REN |
Tối đa | 2.575702 REN |
Bình quân gia quyền | 1.887816 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.7691119 REN |
Tối đa | 2.619672 REN |
Bình quân gia quyền | 1.818065 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.40632222 REN |
Tối đa | 2.619672 REN |
Bình quân gia quyền | 1.274463 REN |
Chia sẻ một liên kết đến LEND/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: