Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/BIF
Lịch sử thay đổi trong LINK/BIF tỷ giá
LINK/BIF tỷ giá
05 12, 2024
1 LINK = 38,496 BIF
▲ 0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -11.43% (43,463 BIF — 38,496 BIF)
Thay đổi trong LINK/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -33.65% (58,016 BIF — 38,496 BIF)
Thay đổi trong LINK/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 111% (18,245 BIF — 38,496 BIF)
Thay đổi trong LINK/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 502.65% (6,388 BIF — 38,496 BIF)
Chainlink/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 31,347 BIF | ▼ -18.57 % |
14/05 | 30,045 BIF | ▼ -4.15 % |
15/05 | 30,801 BIF | ▲ 2.51 % |
16/05 | 29,859 BIF | ▼ -3.06 % |
17/05 | 29,449 BIF | ▼ -1.37 % |
18/05 | 29,843 BIF | ▲ 1.34 % |
19/05 | 30,872 BIF | ▲ 3.45 % |
20/05 | 32,585 BIF | ▲ 5.55 % |
21/05 | 33,782 BIF | ▲ 3.67 % |
22/05 | 34,773 BIF | ▲ 2.93 % |
23/05 | 34,699 BIF | ▼ -0.21 % |
24/05 | 33,874 BIF | ▼ -2.38 % |
25/05 | 32,836 BIF | ▼ -3.06 % |
26/05 | 32,885 BIF | ▲ 0.15 % |
27/05 | 31,796 BIF | ▼ -3.31 % |
28/05 | 31,552 BIF | ▼ -0.77 % |
29/05 | 30,997 BIF | ▼ -1.76 % |
30/05 | 30,044 BIF | ▼ -3.08 % |
31/05 | 29,146 BIF | ▼ -2.99 % |
01/06 | 29,611 BIF | ▲ 1.59 % |
02/06 | 30,231 BIF | ▲ 2.09 % |
03/06 | 30,963 BIF | ▲ 2.42 % |
04/06 | 31,415 BIF | ▲ 1.46 % |
05/06 | 31,941 BIF | ▲ 1.67 % |
06/06 | 31,222 BIF | ▼ -2.25 % |
07/06 | 29,851 BIF | ▼ -4.39 % |
08/06 | 30,163 BIF | ▲ 1.05 % |
09/06 | 29,866 BIF | ▼ -0.99 % |
10/06 | 28,725 BIF | ▼ -3.82 % |
11/06 | 28,248 BIF | ▼ -1.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 39,037 BIF | ▲ 1.4 % |
20/05 — 26/05 | 42,052 BIF | ▲ 7.73 % |
27/05 — 02/06 | 44,128 BIF | ▲ 4.94 % |
03/06 — 09/06 | 33,733 BIF | ▼ -23.56 % |
10/06 — 16/06 | 37,849 BIF | ▲ 12.2 % |
17/06 — 23/06 | 37,396 BIF | ▼ -1.2 % |
24/06 — 30/06 | 36,036 BIF | ▼ -3.64 % |
01/07 — 07/07 | 27,807 BIF | ▼ -22.84 % |
08/07 — 14/07 | 30,709 BIF | ▲ 10.44 % |
15/07 — 21/07 | 28,091 BIF | ▼ -8.53 % |
22/07 — 28/07 | 29,758 BIF | ▲ 5.94 % |
29/07 — 04/08 | 27,793 BIF | ▼ -6.61 % |
Chainlink/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39,614 BIF | ▲ 2.9 % |
07/2024 | 47,268 BIF | ▲ 19.32 % |
08/2024 | 38,131 BIF | ▼ -19.33 % |
09/2024 | 49,421 BIF | ▲ 29.61 % |
10/2024 | 75,081 BIF | ▲ 51.92 % |
11/2024 | 104,723 BIF | ▲ 39.48 % |
12/2024 | 109,994 BIF | ▲ 5.03 % |
01/2025 | 116,330 BIF | ▲ 5.76 % |
02/2025 | 145,211 BIF | ▲ 24.83 % |
03/2025 | 138,134 BIF | ▼ -4.87 % |
04/2025 | 105,096 BIF | ▼ -23.92 % |
05/2025 | 106,358 BIF | ▲ 1.2 % |
Chainlink/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36,504 BIF |
Tối đa | 45,546 BIF |
Bình quân gia quyền | 40,363 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36,504 BIF |
Tối đa | 61,757 BIF |
Bình quân gia quyền | 49,722 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,181 BIF |
Tối đa | 61,757 BIF |
Bình quân gia quyền | 33,626 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: