Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/POWR
Lịch sử thay đổi trong LINK/POWR tỷ giá
LINK/POWR tỷ giá
05 23, 2024
1 LINK = 52.2262 POWR
▼ -0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 9.35% (47.7621 POWR — 52.2262 POWR)
Thay đổi trong LINK/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -0.03% (52.2444 POWR — 52.2262 POWR)
Thay đổi trong LINK/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 24.82% (41.8404 POWR — 52.2262 POWR)
Thay đổi trong LINK/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -11.89% (59.2758 POWR — 52.2262 POWR)
Chainlink/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 51.7511 POWR | ▼ -0.91 % |
25/05 | 52.3236 POWR | ▲ 1.11 % |
26/05 | 52.6989 POWR | ▲ 0.72 % |
27/05 | 49.9196 POWR | ▼ -5.27 % |
28/05 | 48.8842 POWR | ▼ -2.07 % |
29/05 | 49.578 POWR | ▲ 1.42 % |
30/05 | 50.0588 POWR | ▲ 0.97 % |
31/05 | 50.6102 POWR | ▲ 1.1 % |
01/06 | 51.2312 POWR | ▲ 1.23 % |
02/06 | 51.7291 POWR | ▲ 0.97 % |
03/06 | 52.155 POWR | ▲ 0.82 % |
04/06 | 52.1697 POWR | ▲ 0.03 % |
05/06 | 50.7524 POWR | ▼ -2.72 % |
06/06 | 47.9819 POWR | ▼ -5.46 % |
07/06 | 48.0623 POWR | ▲ 0.17 % |
08/06 | 49.7827 POWR | ▲ 3.58 % |
09/06 | 49.9336 POWR | ▲ 0.3 % |
10/06 | 49.6626 POWR | ▼ -0.54 % |
11/06 | 48.9237 POWR | ▼ -1.49 % |
12/06 | 45.8617 POWR | ▼ -6.26 % |
13/06 | 47.8694 POWR | ▲ 4.38 % |
14/06 | 48.4019 POWR | ▲ 1.11 % |
15/06 | 52.3617 POWR | ▲ 8.18 % |
16/06 | 57.1452 POWR | ▲ 9.14 % |
17/06 | 57.8986 POWR | ▲ 1.32 % |
18/06 | 61.2438 POWR | ▲ 5.78 % |
19/06 | 61.3851 POWR | ▲ 0.23 % |
20/06 | 60.0008 POWR | ▼ -2.26 % |
21/06 | 59.989 POWR | ▼ -0.02 % |
22/06 | 60.0185 POWR | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 50.2444 POWR | ▼ -3.79 % |
03/06 — 09/06 | 49.9748 POWR | ▼ -0.54 % |
10/06 — 16/06 | 49.1708 POWR | ▼ -1.61 % |
17/06 — 23/06 | 48.0339 POWR | ▼ -2.31 % |
24/06 — 30/06 | 48.0847 POWR | ▲ 0.11 % |
01/07 — 07/07 | 46.9164 POWR | ▼ -2.43 % |
08/07 — 14/07 | 49.7863 POWR | ▲ 6.12 % |
15/07 — 21/07 | 45.6831 POWR | ▼ -8.24 % |
22/07 — 28/07 | 47.0456 POWR | ▲ 2.98 % |
29/07 — 04/08 | 40.0234 POWR | ▼ -14.93 % |
05/08 — 11/08 | 55.0629 POWR | ▲ 37.58 % |
12/08 — 18/08 | 54.0097 POWR | ▼ -1.91 % |
Chainlink/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.5499 POWR | ▲ 0.62 % |
07/2024 | 55.0893 POWR | ▲ 4.83 % |
08/2024 | 54.7595 POWR | ▼ -0.6 % |
09/2024 | 62.7776 POWR | ▲ 14.64 % |
10/2024 | 60.5625 POWR | ▼ -3.53 % |
11/2024 | 67.6398 POWR | ▲ 11.69 % |
12/2024 | 51.695 POWR | ▼ -23.57 % |
01/2025 | 64.2702 POWR | ▲ 24.33 % |
02/2025 | 65.632 POWR | ▲ 2.12 % |
03/2025 | 57.0387 POWR | ▼ -13.09 % |
04/2025 | 56.2032 POWR | ▼ -1.46 % |
05/2025 | 64.351 POWR | ▲ 14.5 % |
Chainlink/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.26 POWR |
Tối đa | 53.8281 POWR |
Bình quân gia quyền | 47.3841 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.26 POWR |
Tối đa | 56.5514 POWR |
Bình quân gia quyền | 48.3641 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.0732 POWR |
Tối đa | 68.1886 POWR |
Bình quân gia quyền | 46.6427 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: