Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/FJC
Lịch sử thay đổi trong LKK/FJC tỷ giá
LKK/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 LKK = 80.2447 FJC
▲ 7.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKK/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi 13.52% (70.6895 FJC — 80.2447 FJC)
Thay đổi trong LKK/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -25.48% (107.68 FJC — 80.2447 FJC)
Thay đổi trong LKK/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -43.1% (141.03 FJC — 80.2447 FJC)
Thay đổi trong LKK/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -43.1% (141.03 FJC — 80.2447 FJC)
Lykke/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lykke/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 77.6355 FJC | ▼ -3.25 % |
20/05 | 62.4909 FJC | ▼ -19.51 % |
21/05 | 69.623 FJC | ▲ 11.41 % |
22/05 | 79.1495 FJC | ▲ 13.68 % |
23/05 | 70.1091 FJC | ▼ -11.42 % |
24/05 | 67.2113 FJC | ▼ -4.13 % |
25/05 | 64.7701 FJC | ▼ -3.63 % |
26/05 | 63.8526 FJC | ▼ -1.42 % |
27/05 | 67.3017 FJC | ▲ 5.4 % |
28/05 | 67.5304 FJC | ▲ 0.34 % |
29/05 | 66.0336 FJC | ▼ -2.22 % |
30/05 | 63.3571 FJC | ▼ -4.05 % |
31/05 | 62.9183 FJC | ▼ -0.69 % |
01/06 | 65.1261 FJC | ▲ 3.51 % |
02/06 | 65.1365 FJC | ▲ 0.02 % |
03/06 | 61.6784 FJC | ▼ -5.31 % |
04/06 | 63.4328 FJC | ▲ 2.84 % |
05/06 | 66.6283 FJC | ▲ 5.04 % |
06/06 | 66.4826 FJC | ▼ -0.22 % |
07/06 | 66.7633 FJC | ▲ 0.42 % |
08/06 | 55.8546 FJC | ▼ -16.34 % |
09/06 | 59.8881 FJC | ▲ 7.22 % |
10/06 | 63.2738 FJC | ▲ 5.65 % |
11/06 | 62.6013 FJC | ▼ -1.06 % |
12/06 | 64.8313 FJC | ▲ 3.56 % |
13/06 | 72.618 FJC | ▲ 12.01 % |
14/06 | 86.5138 FJC | ▲ 19.14 % |
15/06 | 91.7386 FJC | ▲ 6.04 % |
16/06 | 87.0631 FJC | ▼ -5.1 % |
17/06 | 89.2863 FJC | ▲ 2.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lykke/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 71.2372 FJC | ▼ -11.23 % |
27/05 — 02/06 | 70.5219 FJC | ▼ -1 % |
03/06 — 09/06 | 64.804 FJC | ▼ -8.11 % |
10/06 — 16/06 | 66.7439 FJC | ▲ 2.99 % |
17/06 — 23/06 | 54.8135 FJC | ▼ -17.87 % |
24/06 — 30/06 | 57.1385 FJC | ▲ 4.24 % |
01/07 — 07/07 | 56.7434 FJC | ▼ -0.69 % |
08/07 — 14/07 | 39.2849 FJC | ▼ -30.77 % |
15/07 — 21/07 | 43.3326 FJC | ▲ 10.3 % |
22/07 — 28/07 | 38.5483 FJC | ▼ -11.04 % |
29/07 — 04/08 | 39.004 FJC | ▲ 1.18 % |
05/08 — 11/08 | 57.9107 FJC | ▲ 48.47 % |
Lykke/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.6346 FJC | ▼ -25.68 % |
07/2024 | 73.1827 FJC | ▲ 22.72 % |
08/2024 | 60.9159 FJC | ▼ -16.76 % |
09/2024 | 69.1224 FJC | ▲ 13.47 % |
10/2024 | 55.2812 FJC | ▼ -20.02 % |
11/2024 | 43.6307 FJC | ▼ -21.08 % |
12/2024 | 29.6404 FJC | ▼ -32.07 % |
01/2025 | 40.8195 FJC | ▲ 37.72 % |
Lykke/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.2787 FJC |
Tối đa | 87.2899 FJC |
Bình quân gia quyền | 61.9086 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.2787 FJC |
Tối đa | 116.53 FJC |
Bình quân gia quyền | 81.3131 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.2787 FJC |
Tối đa | 861.4 FJC |
Bình quân gia quyền | 110.81 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến LKK/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: