Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/IDR

Lịch sử thay đổi trong LKK/IDR tỷ giá

LKK/IDR tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 264.73 IDR
▼ -5.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 48.17% (178.66 IDR — 264.73 IDR)

Thay đổi trong LKK/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 40.9% (187.88 IDR — 264.73 IDR)

Thay đổi trong LKK/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 16210.08% (1.62 IDR — 264.73 IDR)

Thay đổi trong LKK/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 16210.08% (1.62 IDR — 264.73 IDR)

Lykke/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 271.87 IDR ▲ 2.7 %
15/05 282.31 IDR ▲ 3.84 %
16/05 284.2 IDR ▲ 0.67 %
17/05 284.55 IDR ▲ 0.12 %
18/05 280.61 IDR ▼ -1.38 %
19/05 280.78 IDR ▲ 0.06 %
20/05 276.42 IDR ▼ -1.55 %
21/05 282.97 IDR ▲ 2.37 %
22/05 287.87 IDR ▲ 1.73 %
23/05 286.39 IDR ▼ -0.52 %
24/05 293.43 IDR ▲ 2.46 %
25/05 289.95 IDR ▼ -1.19 %
26/05 295.73 IDR ▲ 1.99 %
27/05 297.68 IDR ▲ 0.66 %
28/05 328.48 IDR ▲ 10.35 %
29/05 399.87 IDR ▲ 21.73 %
30/05 380.52 IDR ▼ -4.84 %
31/05 350.48 IDR ▼ -7.9 %
01/06 339.06 IDR ▼ -3.26 %
02/06 333.47 IDR ▼ -1.65 %
03/06 322.01 IDR ▼ -3.44 %
04/06 785.72 IDR ▲ 144.01 %
05/06 772.84 IDR ▼ -1.64 %
06/06 603.09 IDR ▼ -21.96 %
07/06 664.74 IDR ▲ 10.22 %
08/06 522.59 IDR ▼ -21.38 %
09/06 529.54 IDR ▲ 1.33 %
10/06 542.34 IDR ▲ 2.42 %
11/06 550.03 IDR ▲ 1.42 %
12/06 540.83 IDR ▼ -1.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 241.62 IDR ▼ -8.73 %
27/05 — 02/06 264.81 IDR ▲ 9.6 %
03/06 — 09/06 277.01 IDR ▲ 4.61 %
10/06 — 16/06 328.9 IDR ▲ 18.73 %
17/06 — 23/06 863.97 IDR ▲ 162.69 %
24/06 — 30/06 851.28 IDR ▼ -1.47 %
01/07 — 07/07 518.71 IDR ▼ -39.07 %
08/07 — 14/07 504.95 IDR ▼ -2.65 %
15/07 — 21/07 464.94 IDR ▼ -7.92 %
22/07 — 28/07 443.15 IDR ▼ -4.69 %
29/07 — 04/08 431.46 IDR ▼ -2.64 %
05/08 — 11/08 450.48 IDR ▲ 4.41 %

Lykke/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 262.07 IDR ▼ -1 %
07/2024 292.23 IDR ▲ 11.51 %
08/2024 234.41 IDR ▼ -19.79 %
09/2024 326.16 IDR ▲ 39.14 %
10/2024 202.39 IDR ▼ -37.95 %
11/2024 150.05 IDR ▼ -25.86 %
12/2024 133.28 IDR ▼ -11.18 %
01/2025 224.32 IDR ▲ 68.31 %
02/2025 159.58 IDR ▼ -28.86 %
03/2025 193.1 IDR ▲ 21 %
04/2025 295.62 IDR ▲ 53.09 %
05/2025 286.33 IDR ▼ -3.14 %

Lykke/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 169.91 IDR
Tối đa 428.37 IDR
Bình quân gia quyền 281.71 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 133.02 IDR
Tối đa 428.37 IDR
Bình quân gia quyền 180.22 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.62 IDR
Tối đa 1,124 IDR
Bình quân gia quyền 169.88 IDR

Chia sẻ một liên kết đến LKK/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu