Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/NGC
Lịch sử thay đổi trong LKK/NGC tỷ giá
LKK/NGC tỷ giá
02 03, 2021
1 LKK = 0.23605791 NGC
▼ -0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKK/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 05, 2021 — 02 03, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 97.59% (0.1194662 NGC — 0.23605791 NGC)
Thay đổi trong LKK/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 06, 2020 — 02 03, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 117.24% (0.1086616 NGC — 0.23605791 NGC)
Thay đổi trong LKK/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 03, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -72.29% (0.85187496 NGC — 0.23605791 NGC)
Thay đổi trong LKK/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 03, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -72.29% (0.85187496 NGC — 0.23605791 NGC)
Lykke/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
Lykke/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.22629067 NGC | ▼ -4.14 % |
25/05 | 0.21612173 NGC | ▼ -4.49 % |
26/05 | 0.21974413 NGC | ▲ 1.68 % |
27/05 | 0.24317823 NGC | ▲ 10.66 % |
28/05 | 0.26458081 NGC | ▲ 8.8 % |
29/05 | 0.25983395 NGC | ▼ -1.79 % |
30/05 | 0.26128333 NGC | ▲ 0.56 % |
31/05 | 0.17846301 NGC | ▼ -31.7 % |
01/06 | 0.20409616 NGC | ▲ 14.36 % |
02/06 | 0.31035256 NGC | ▲ 52.06 % |
03/06 | 0.32701025 NGC | ▲ 5.37 % |
04/06 | 0.32569731 NGC | ▼ -0.4 % |
05/06 | 0.32136593 NGC | ▼ -1.33 % |
06/06 | 0.3296752 NGC | ▲ 2.59 % |
07/06 | 0.34333197 NGC | ▲ 4.14 % |
08/06 | 0.34266191 NGC | ▼ -0.2 % |
09/06 | 0.49328623 NGC | ▲ 43.96 % |
10/06 | 0.53608126 NGC | ▲ 8.68 % |
11/06 | 0.52567413 NGC | ▼ -1.94 % |
12/06 | 0.52480288 NGC | ▼ -0.17 % |
13/06 | 0.44393735 NGC | ▼ -15.41 % |
14/06 | 0.44152799 NGC | ▼ -0.54 % |
15/06 | 0.45129972 NGC | ▲ 2.21 % |
16/06 | 0.53013301 NGC | ▲ 17.47 % |
17/06 | 0.60983351 NGC | ▲ 15.03 % |
18/06 | 0.61754142 NGC | ▲ 1.26 % |
19/06 | 0.56538713 NGC | ▼ -8.45 % |
20/06 | 0.58421804 NGC | ▲ 3.33 % |
21/06 | 0.58460717 NGC | ▲ 0.07 % |
22/06 | 0.52905157 NGC | ▼ -9.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lykke/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.26502745 NGC | ▲ 12.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.30093571 NGC | ▲ 13.55 % |
10/06 — 16/06 | 0.41709015 NGC | ▲ 38.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.53680495 NGC | ▲ 28.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.49183406 NGC | ▼ -8.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.48091987 NGC | ▼ -2.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.49235359 NGC | ▲ 2.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.36252235 NGC | ▼ -26.37 % |
22/07 — 28/07 | 0.29782303 NGC | ▼ -17.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.2929816 NGC | ▼ -1.63 % |
05/08 — 11/08 | 0.19105584 NGC | ▼ -34.79 % |
12/08 — 18/08 | 0.172544 NGC | ▼ -9.69 % |
Lykke/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.19280067 NGC | ▼ -18.32 % |
07/2024 | 0.0602167 NGC | ▼ -68.77 % |
08/2024 | 0.07257088 NGC | ▲ 20.52 % |
09/2024 | 0.07532171 NGC | ▲ 3.79 % |
10/2024 | 0.07180785 NGC | ▼ -4.67 % |
11/2024 | 0.0502322 NGC | ▼ -30.05 % |
12/2024 | 0.02327893 NGC | ▼ -53.66 % |
01/2025 | 0.0621625 NGC | ▲ 167.03 % |
02/2025 | 0.01693537 NGC | ▼ -72.76 % |
03/2025 | 0.05035281 NGC | ▲ 197.32 % |
04/2025 | 0.04676209 NGC | ▼ -7.13 % |
Lykke/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11237717 NGC |
Tối đa | 0.29213606 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.18669376 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07012902 NGC |
Tối đa | 0.33172708 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.19616935 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05954101 NGC |
Tối đa | 4.346302 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.3193274 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến LKK/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: