Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/STAK
Lịch sử thay đổi trong LKK/STAK tỷ giá
LKK/STAK tỷ giá
11 23, 2020
1 LKK = 19.5142 STAK
▲ 6.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKK/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 38.03% (14.1379 STAK — 19.5142 STAK)
Thay đổi trong LKK/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 63.1% (11.9642 STAK — 19.5142 STAK)
Thay đổi trong LKK/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 43.87% (13.5636 STAK — 19.5142 STAK)
Thay đổi trong LKK/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 43.87% (13.5636 STAK — 19.5142 STAK)
Lykke/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
Lykke/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 15.522 STAK | ▼ -20.46 % |
15/05 | 11.3168 STAK | ▼ -27.09 % |
16/05 | 14.7644 STAK | ▲ 30.46 % |
17/05 | 19.5595 STAK | ▲ 32.48 % |
18/05 | 18.0962 STAK | ▼ -7.48 % |
19/05 | 15.7602 STAK | ▼ -12.91 % |
20/05 | 14.4351 STAK | ▼ -8.41 % |
21/05 | 15.4529 STAK | ▲ 7.05 % |
22/05 | 16.2263 STAK | ▲ 5 % |
23/05 | 16.3092 STAK | ▲ 0.51 % |
24/05 | 15.9133 STAK | ▼ -2.43 % |
25/05 | 13.5012 STAK | ▼ -15.16 % |
26/05 | 16.3818 STAK | ▲ 21.34 % |
27/05 | 15.1616 STAK | ▼ -7.45 % |
28/05 | 13.7161 STAK | ▼ -9.53 % |
29/05 | 15.5238 STAK | ▲ 13.18 % |
30/05 | 16.2401 STAK | ▲ 4.61 % |
31/05 | 15.1703 STAK | ▼ -6.59 % |
01/06 | 15.2756 STAK | ▲ 0.69 % |
02/06 | 15.9889 STAK | ▲ 4.67 % |
03/06 | 13.4752 STAK | ▼ -15.72 % |
04/06 | 15.0233 STAK | ▲ 11.49 % |
05/06 | 14.7125 STAK | ▼ -2.07 % |
06/06 | 18.2129 STAK | ▲ 23.79 % |
07/06 | 16.257 STAK | ▼ -10.74 % |
08/06 | 17.7508 STAK | ▲ 9.19 % |
09/06 | 19.2767 STAK | ▲ 8.6 % |
10/06 | 23.4382 STAK | ▲ 21.59 % |
11/06 | 28.5581 STAK | ▲ 21.84 % |
12/06 | 29.0113 STAK | ▲ 1.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lykke/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.9362 STAK | ▼ -8.09 % |
27/05 — 02/06 | 25.2703 STAK | ▲ 40.89 % |
03/06 — 09/06 | 28.0376 STAK | ▲ 10.95 % |
10/06 — 16/06 | 24.0761 STAK | ▼ -14.13 % |
17/06 — 23/06 | 21.6745 STAK | ▼ -9.97 % |
24/06 — 30/06 | 26.1898 STAK | ▲ 20.83 % |
01/07 — 07/07 | 24.5007 STAK | ▼ -6.45 % |
08/07 — 14/07 | 10.1584 STAK | ▼ -58.54 % |
15/07 — 21/07 | 14.692 STAK | ▲ 44.63 % |
22/07 — 28/07 | 14.5192 STAK | ▼ -1.18 % |
29/07 — 04/08 | 12.5639 STAK | ▼ -13.47 % |
05/08 — 11/08 | 21.2266 STAK | ▲ 68.95 % |
Lykke/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.7894 STAK | ▼ -19.09 % |
07/2024 | 18.2601 STAK | ▲ 15.65 % |
08/2024 | 26.9535 STAK | ▲ 47.61 % |
09/2024 | 16.258 STAK | ▼ -39.68 % |
10/2024 | 21.9274 STAK | ▲ 34.87 % |
11/2024 | 31.139 STAK | ▲ 42.01 % |
12/2024 | 22.5292 STAK | ▼ -27.65 % |
01/2025 | 35.9894 STAK | ▲ 59.75 % |
Lykke/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.855755 STAK |
Tối đa | 19.5451 STAK |
Bình quân gia quyền | 12.3746 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.855755 STAK |
Tối đa | 22.0212 STAK |
Bình quân gia quyền | 14.4452 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.855755 STAK |
Tối đa | 125.55 STAK |
Bình quân gia quyền | 14.9425 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến LKK/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: