Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/DCN

Lịch sử thay đổi trong LKR/DCN tỷ giá

LKR/DCN tỷ giá

05 07, 2024
1 LKR = 6,279 DCN
▲ 5.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -5.36% (6,634 DCN — 6,279 DCN)

Thay đổi trong LKR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 57.2% (3,994 DCN — 6,279 DCN)

Thay đổi trong LKR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 74.11% (3,606 DCN — 6,279 DCN)

Thay đổi trong LKR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 431.14% (1,182 DCN — 6,279 DCN)

rupee Sri Lanka/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Sri Lanka/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/05 7,392 DCN ▲ 17.74 %
09/05 6,960 DCN ▼ -5.86 %
10/05 7,445 DCN ▲ 6.97 %
11/05 8,584 DCN ▲ 15.31 %
12/05 8,297 DCN ▼ -3.34 %
13/05 7,383 DCN ▼ -11.02 %
14/05 7,388 DCN ▲ 0.07 %
15/05 7,825 DCN ▲ 5.91 %
16/05 7,833 DCN ▲ 0.1 %
17/05 7,757 DCN ▼ -0.97 %
18/05 7,693 DCN ▼ -0.83 %
19/05 8,098 DCN ▲ 5.26 %
20/05 7,583 DCN ▼ -6.35 %
21/05 8,063 DCN ▲ 6.33 %
22/05 8,255 DCN ▲ 2.38 %
23/05 8,933 DCN ▲ 8.21 %
24/05 9,236 DCN ▲ 3.38 %
25/05 6,217 DCN ▼ -32.68 %
26/05 7,390 DCN ▲ 18.87 %
27/05 7,315 DCN ▼ -1.02 %
28/05 6,982 DCN ▼ -4.54 %
29/05 7,552 DCN ▲ 8.16 %
30/05 7,598 DCN ▲ 0.61 %
31/05 7,185 DCN ▼ -5.44 %
01/06 6,960 DCN ▼ -3.12 %
02/06 7,334 DCN ▲ 5.37 %
03/06 7,701 DCN ▲ 5 %
04/06 7,888 DCN ▲ 2.43 %
05/06 7,596 DCN ▼ -3.71 %
06/06 9,016 DCN ▲ 18.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Sri Lanka/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 7,292 DCN ▲ 16.14 %
20/05 — 26/05 8,934 DCN ▲ 22.51 %
27/05 — 02/06 10,136 DCN ▲ 13.45 %
03/06 — 09/06 10,594 DCN ▲ 4.53 %
10/06 — 16/06 8,719 DCN ▼ -17.7 %
17/06 — 23/06 8,071 DCN ▼ -7.44 %
24/06 — 30/06 8,720 DCN ▲ 8.05 %
01/07 — 07/07 8,085 DCN ▼ -7.28 %
08/07 — 14/07 8,362 DCN ▲ 3.42 %
15/07 — 21/07 8,768 DCN ▲ 4.86 %
22/07 — 28/07 8,636 DCN ▼ -1.5 %
29/07 — 04/08 10,191 DCN ▲ 18 %

rupee Sri Lanka/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6,670 DCN ▲ 6.24 %
07/2024 6,843 DCN ▲ 2.59 %
08/2024 18,372 DCN ▲ 168.47 %
09/2024 18,829 DCN ▲ 2.48 %
10/2024 16,728 DCN ▼ -11.16 %
11/2024 14,192 DCN ▼ -15.16 %
12/2024 20,080 DCN ▲ 41.48 %
01/2025 18,847 DCN ▼ -6.14 %
02/2025 23,337 DCN ▲ 23.83 %
03/2025 19,111 DCN ▼ -18.11 %
04/2025 19,729 DCN ▲ 3.23 %
05/2025 25,257 DCN ▲ 28.02 %

rupee Sri Lanka/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,876 DCN
Tối đa 6,438 DCN
Bình quân gia quyền 4,836 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,268 DCN
Tối đa 7,909 DCN
Bình quân gia quyền 4,858 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 925.81 DCN
Tối đa 9,750 DCN
Bình quân gia quyền 4,282 DCN

Chia sẻ một liên kết đến LKR/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu