Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/DLT
Lịch sử thay đổi trong LKR/DLT tỷ giá
LKR/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 LKR = 3.882008 DLT
▲ 2.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -75.51% (15.851 DLT — 3.882008 DLT)
Thay đổi trong LKR/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 36.67% (2.840475 DLT — 3.882008 DLT)
Thay đổi trong LKR/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 36.67% (2.840475 DLT — 3.882008 DLT)
Thay đổi trong LKR/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2045.68% (0.18092175 DLT — 3.882008 DLT)
rupee Sri Lanka/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 3.54697 DLT | ▼ -8.63 % |
24/05 | 3.801902 DLT | ▲ 7.19 % |
25/05 | 3.641902 DLT | ▼ -4.21 % |
26/05 | 3.534184 DLT | ▼ -2.96 % |
27/05 | 3.328559 DLT | ▼ -5.82 % |
28/05 | 2.811603 DLT | ▼ -15.53 % |
29/05 | 2.957601 DLT | ▲ 5.19 % |
30/05 | 3.14696 DLT | ▲ 6.4 % |
31/05 | 3.122718 DLT | ▼ -0.77 % |
01/06 | 3.268273 DLT | ▲ 4.66 % |
02/06 | 2.899757 DLT | ▼ -11.28 % |
03/06 | 2.838309 DLT | ▼ -2.12 % |
04/06 | 2.843703 DLT | ▲ 0.19 % |
05/06 | 2.576975 DLT | ▼ -9.38 % |
06/06 | 2.558415 DLT | ▼ -0.72 % |
07/06 | 3.130869 DLT | ▲ 22.38 % |
08/06 | 3.235011 DLT | ▲ 3.33 % |
09/06 | 2.803397 DLT | ▼ -13.34 % |
10/06 | 3.010206 DLT | ▲ 7.38 % |
11/06 | 3.001793 DLT | ▼ -0.28 % |
12/06 | 2.805092 DLT | ▼ -6.55 % |
13/06 | 2.971683 DLT | ▲ 5.94 % |
14/06 | 3.347218 DLT | ▲ 12.64 % |
15/06 | 3.342608 DLT | ▼ -0.14 % |
16/06 | 3.362477 DLT | ▲ 0.59 % |
17/06 | 3.325276 DLT | ▼ -1.11 % |
18/06 | 3.133769 DLT | ▼ -5.76 % |
19/06 | 3.421425 DLT | ▲ 9.18 % |
20/06 | 2.541749 DLT | ▼ -25.71 % |
21/06 | 3.598259 DLT | ▲ 41.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.736547 DLT | ▲ 22.01 % |
03/06 — 09/06 | 6.103297 DLT | ▲ 28.86 % |
10/06 — 16/06 | 3.969022 DLT | ▼ -34.97 % |
17/06 — 23/06 | 4.21603 DLT | ▲ 6.22 % |
24/06 — 30/06 | 4.275841 DLT | ▲ 1.42 % |
01/07 — 07/07 | 4.335526 DLT | ▲ 1.4 % |
08/07 — 14/07 | 6.096278 DLT | ▲ 40.61 % |
15/07 — 21/07 | 6.208578 DLT | ▲ 1.84 % |
22/07 — 28/07 | 5.419671 DLT | ▼ -12.71 % |
29/07 — 04/08 | 5.408198 DLT | ▼ -0.21 % |
05/08 — 11/08 | 9.905517 DLT | ▲ 83.16 % |
12/08 — 18/08 | 1,107 DLT | ▲ 11077.98 % |
rupee Sri Lanka/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.669282 DLT | ▼ -5.48 % |
07/2024 | 3.688872 DLT | ▲ 0.53 % |
08/2024 | 9.702282 DLT | ▲ 163.01 % |
09/2024 | 15.1417 DLT | ▲ 56.06 % |
10/2024 | 12.8406 DLT | ▼ -15.2 % |
11/2024 | 355.06 DLT | ▲ 2665.13 % |
12/2024 | -32.49763143 DLT | ▼ -109.15 % |
01/2025 | -48.02891681 DLT | ▲ 47.79 % |
02/2025 | -3,980.71869564 DLT | ▲ 8188.17 % |
03/2025 | -5,095.41566732 DLT | ▲ 28 % |
04/2025 | -3,987.37424488 DLT | ▼ -21.75 % |
05/2025 | -5,568.60679284 DLT | ▲ 39.66 % |
rupee Sri Lanka/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.194266 DLT |
Tối đa | 11.9312 DLT |
Bình quân gia quyền | 9.188062 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.677497 DLT |
Tối đa | 15.8506 DLT |
Bình quân gia quyền | 10.1181 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.677497 DLT |
Tối đa | 15.8506 DLT |
Bình quân gia quyền | 10.1181 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: