Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/MTL

Lịch sử thay đổi trong LKR/MTL tỷ giá

LKR/MTL tỷ giá

05 12, 2024
1 LKR = 0.00466616 MTL
▲ 1.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 3.47% (0.00450985 MTL — 0.00466616 MTL)

Thay đổi trong LKR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -28.76% (0.0065496 MTL — 0.00466616 MTL)

Thay đổi trong LKR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 48.08% (0.00315118 MTL — 0.00466616 MTL)

Thay đổi trong LKR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -77.5% (0.02074214 MTL — 0.00466616 MTL)

rupee Sri Lanka/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Sri Lanka/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 0.00492045 MTL ▲ 5.45 %
14/05 0.00536265 MTL ▲ 8.99 %
15/05 0.00543385 MTL ▲ 1.33 %
16/05 0.00581326 MTL ▲ 6.98 %
17/05 0.00581123 MTL ▼ -0.03 %
18/05 0.00555013 MTL ▼ -4.49 %
19/05 0.0052319 MTL ▼ -5.73 %
20/05 0.00481686 MTL ▼ -7.93 %
21/05 0.00474098 MTL ▼ -1.58 %
22/05 0.00481906 MTL ▲ 1.65 %
23/05 0.00505461 MTL ▲ 4.89 %
24/05 0.00488501 MTL ▼ -3.36 %
25/05 0.00501325 MTL ▲ 2.63 %
26/05 0.00485765 MTL ▼ -3.1 %
27/05 0.00498992 MTL ▲ 2.72 %
28/05 0.00498915 MTL ▼ -0.02 %
29/05 0.00517087 MTL ▲ 3.64 %
30/05 0.00530932 MTL ▲ 2.68 %
31/05 0.00533167 MTL ▲ 0.42 %
01/06 0.0052213 MTL ▼ -2.07 %
02/06 0.00516265 MTL ▼ -1.12 %
03/06 0.00506084 MTL ▼ -1.97 %
04/06 0.00505722 MTL ▼ -0.07 %
05/06 0.00505907 MTL ▲ 0.04 %
06/06 0.00500832 MTL ▼ -1 %
07/06 0.00498197 MTL ▼ -0.53 %
08/06 0.00471157 MTL ▼ -5.43 %
09/06 0.00456445 MTL ▼ -3.12 %
10/06 0.00469723 MTL ▲ 2.91 %
11/06 0.00581484 MTL ▲ 23.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Sri Lanka/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00673822 MTL ▲ 44.41 %
20/05 — 26/05 0.00683334 MTL ▲ 1.41 %
27/05 — 02/06 0.0062548 MTL ▼ -8.47 %
03/06 — 09/06 0.00658592 MTL ▲ 5.29 %
10/06 — 16/06 0.00572282 MTL ▼ -13.11 %
17/06 — 23/06 0.00564975 MTL ▼ -1.28 %
24/06 — 30/06 0.00568671 MTL ▲ 0.65 %
01/07 — 07/07 0.00652641 MTL ▲ 14.77 %
08/07 — 14/07 0.00604345 MTL ▼ -7.4 %
15/07 — 21/07 0.00632697 MTL ▲ 4.69 %
22/07 — 28/07 0.00605003 MTL ▼ -4.38 %
29/07 — 04/08 0.00648256 MTL ▲ 7.15 %

rupee Sri Lanka/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00469717 MTL ▲ 0.66 %
07/2024 0.0042183 MTL ▼ -10.19 %
08/2024 0.01011856 MTL ▲ 139.87 %
09/2024 0.00914868 MTL ▼ -9.59 %
10/2024 0.0072044 MTL ▼ -21.25 %
11/2024 0.00547662 MTL ▼ -23.98 %
12/2024 0.01023322 MTL ▲ 86.85 %
01/2025 0.00925671 MTL ▼ -9.54 %
02/2025 0.00869777 MTL ▼ -6.04 %
03/2025 0.00668372 MTL ▼ -23.16 %
04/2025 0.00751977 MTL ▲ 12.51 %
05/2025 0.00768209 MTL ▲ 2.16 %

rupee Sri Lanka/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00182766 MTL
Tối đa 0.00588654 MTL
Bình quân gia quyền 0.00431483 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00122924 MTL
Tối đa 0.00743786 MTL
Bình quân gia quyền 0.0041988 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00122924 MTL
Tối đa 0.00967963 MTL
Bình quân gia quyền 0.0044003 MTL

Chia sẻ một liên kết đến LKR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu