Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/RVN
Lịch sử thay đổi trong LKR/RVN tỷ giá
LKR/RVN tỷ giá
05 13, 2024
1 LKR = 0.30810453 RVN
▲ 2.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 20.52% (0.25565067 RVN — 0.30810453 RVN)
Thay đổi trong LKR/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -37.99% (0.49689058 RVN — 0.30810453 RVN)
Thay đổi trong LKR/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 107.44% (0.14852709 RVN — 0.30810453 RVN)
Thay đổi trong LKR/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 7.06% (0.28777396 RVN — 0.30810453 RVN)
rupee Sri Lanka/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.29536674 RVN | ▼ -4.13 % |
15/05 | 0.30619577 RVN | ▲ 3.67 % |
16/05 | 0.32274854 RVN | ▲ 5.41 % |
17/05 | 0.32550986 RVN | ▲ 0.86 % |
18/05 | 0.31415629 RVN | ▼ -3.49 % |
19/05 | 0.31514242 RVN | ▲ 0.31 % |
20/05 | 0.28224867 RVN | ▼ -10.44 % |
21/05 | 0.28076609 RVN | ▼ -0.53 % |
22/05 | 0.27962549 RVN | ▼ -0.41 % |
23/05 | 0.28004903 RVN | ▲ 0.15 % |
24/05 | 0.27576279 RVN | ▼ -1.53 % |
25/05 | 0.27577412 RVN | ▲ 0 % |
26/05 | 0.27798464 RVN | ▲ 0.8 % |
27/05 | 0.28875041 RVN | ▲ 3.87 % |
28/05 | 0.2932999 RVN | ▲ 1.58 % |
29/05 | 0.31327675 RVN | ▲ 6.81 % |
30/05 | 0.32737429 RVN | ▲ 4.5 % |
31/05 | 0.34192379 RVN | ▲ 4.44 % |
01/06 | 0.32925248 RVN | ▼ -3.71 % |
02/06 | 0.31707005 RVN | ▼ -3.7 % |
03/06 | 0.31197102 RVN | ▼ -1.61 % |
04/06 | 0.31127891 RVN | ▼ -0.22 % |
05/06 | 0.30718288 RVN | ▼ -1.32 % |
06/06 | 0.31672314 RVN | ▲ 3.11 % |
07/06 | 0.32731721 RVN | ▲ 3.34 % |
08/06 | 0.316578 RVN | ▼ -3.28 % |
09/06 | 0.31820828 RVN | ▲ 0.51 % |
10/06 | 0.33813969 RVN | ▲ 6.26 % |
11/06 | 0.34578578 RVN | ▲ 2.26 % |
12/06 | 0.39230199 RVN | ▲ 13.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.42628686 RVN | ▲ 38.36 % |
27/05 — 02/06 | 0.48416269 RVN | ▲ 13.58 % |
03/06 — 09/06 | 0.47383596 RVN | ▼ -2.13 % |
10/06 — 16/06 | 0.52142362 RVN | ▲ 10.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.45137547 RVN | ▼ -13.43 % |
24/06 — 30/06 | 0.27518534 RVN | ▼ -39.03 % |
01/07 — 07/07 | 0.32720032 RVN | ▲ 18.9 % |
08/07 — 14/07 | 0.39641218 RVN | ▲ 21.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.36388437 RVN | ▼ -8.21 % |
22/07 — 28/07 | 0.38944649 RVN | ▲ 7.02 % |
29/07 — 04/08 | 0.37410372 RVN | ▼ -3.94 % |
05/08 — 11/08 | 0.46546052 RVN | ▲ 24.42 % |
rupee Sri Lanka/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.27817915 RVN | ▼ -9.71 % |
07/2024 | 0.29961107 RVN | ▲ 7.7 % |
08/2024 | 0.94343258 RVN | ▲ 214.89 % |
09/2024 | 0.92502046 RVN | ▼ -1.95 % |
10/2024 | 0.79545782 RVN | ▼ -14.01 % |
11/2024 | 0.56690294 RVN | ▼ -28.73 % |
12/2024 | 0.89963995 RVN | ▲ 58.69 % |
01/2025 | 0.86772709 RVN | ▼ -3.55 % |
02/2025 | 0.7318306 RVN | ▼ -15.66 % |
03/2025 | 0.3871933 RVN | ▼ -47.09 % |
04/2025 | 0.55988151 RVN | ▲ 44.6 % |
05/2025 | 0.68796127 RVN | ▲ 22.88 % |
rupee Sri Lanka/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10039013 RVN |
Tối đa | 0.30392532 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.23671583 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06760299 RVN |
Tối đa | 0.51675263 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.26734691 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06760299 RVN |
Tối đa | 0.75920173 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.32846529 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: