Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/SNT

Lịch sử thay đổi trong LKR/SNT tỷ giá

LKR/SNT tỷ giá

05 20, 2024
1 LKR = 0.22566527 SNT
▼ -0.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 10.29% (0.20460935 SNT — 0.22566527 SNT)

Thay đổi trong LKR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 200.33% (0.07513921 SNT — 0.22566527 SNT)

Thay đổi trong LKR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 65.58% (0.13628954 SNT — 0.22566527 SNT)

Thay đổi trong LKR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -26.3% (0.30617811 SNT — 0.22566527 SNT)

rupee Sri Lanka/Status dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Sri Lanka/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.22092513 SNT ▼ -2.1 %
22/05 0.22123836 SNT ▲ 0.14 %
23/05 0.22306665 SNT ▲ 0.83 %
24/05 0.21334727 SNT ▼ -4.36 %
25/05 0.22330678 SNT ▲ 4.67 %
26/05 0.22390571 SNT ▲ 0.27 %
27/05 0.22330431 SNT ▼ -0.27 %
28/05 0.22389749 SNT ▲ 0.27 %
29/05 0.23311721 SNT ▲ 4.12 %
30/05 0.24009191 SNT ▲ 2.99 %
31/05 0.2438551 SNT ▲ 1.57 %
01/06 0.23302316 SNT ▼ -4.44 %
02/06 0.22657175 SNT ▼ -2.77 %
03/06 0.22024257 SNT ▼ -2.79 %
04/06 0.21750013 SNT ▼ -1.25 %
05/06 0.21826886 SNT ▲ 0.35 %
06/06 0.23043388 SNT ▲ 5.57 %
07/06 0.23670218 SNT ▲ 2.72 %
08/06 0.22709223 SNT ▼ -4.06 %
09/06 0.22580233 SNT ▼ -0.57 %
10/06 0.23349248 SNT ▲ 3.41 %
11/06 0.23303776 SNT ▼ -0.19 %
12/06 0.22750869 SNT ▼ -2.37 %
13/06 0.24072796 SNT ▲ 5.81 %
14/06 0.24052035 SNT ▼ -0.09 %
15/06 0.23591323 SNT ▼ -1.92 %
16/06 0.22681233 SNT ▼ -3.86 %
17/06 0.22530392 SNT ▼ -0.67 %
18/06 0.22792772 SNT ▲ 1.16 %
19/06 0.28780232 SNT ▲ 26.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Sri Lanka/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.2229252 SNT ▼ -1.21 %
03/06 — 09/06 0.22415162 SNT ▲ 0.55 %
10/06 — 16/06 0.24302656 SNT ▲ 8.42 %
17/06 — 23/06 0.21711416 SNT ▼ -10.66 %
24/06 — 30/06 0.19903988 SNT ▼ -8.32 %
01/07 — 07/07 0.19696884 SNT ▼ -1.04 %
08/07 — 14/07 0.21428274 SNT ▲ 8.79 %
15/07 — 21/07 0.2007347 SNT ▼ -6.32 %
22/07 — 28/07 0.20946854 SNT ▲ 4.35 %
29/07 — 04/08 0.20397701 SNT ▼ -2.62 %
05/08 — 11/08 0.21159033 SNT ▲ 3.73 %
12/08 — 18/08 0.27788287 SNT ▲ 31.33 %

rupee Sri Lanka/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20131562 SNT ▼ -10.79 %
07/2024 0.19416023 SNT ▼ -3.55 %
08/2024 0.55394045 SNT ▲ 185.3 %
09/2024 0.48075332 SNT ▼ -13.21 %
10/2024 0.12995596 SNT ▼ -72.97 %
11/2024 0.1381321 SNT ▲ 6.29 %
12/2024 0.22840794 SNT ▲ 65.35 %
01/2025 0.21150913 SNT ▼ -7.4 %
02/2025 0.21500938 SNT ▲ 1.65 %
03/2025 0.16909947 SNT ▼ -21.35 %
04/2025 0.18911127 SNT ▲ 11.83 %
05/2025 0.21307608 SNT ▲ 12.67 %

rupee Sri Lanka/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07989111 SNT
Tối đa 0.2357543 SNT
Bình quân gia quyền 0.18559397 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06062992 SNT
Tối đa 0.2874267 SNT
Bình quân gia quyền 0.18419297 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05415391 SNT
Tối đa 0.42507376 SNT
Bình quân gia quyền 0.20141 SNT

Chia sẻ một liên kết đến LKR/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu