Tỷ giá hối đoái Loopring chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Loopring tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRC/TNB
Lịch sử thay đổi trong LRC/TNB tỷ giá
LRC/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 LRC = 4,428 TNB
▲ 0.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Loopring/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Loopring chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRC/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRC/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Loopring/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRC/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Loopring tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 445.22% (812.1 TNB — 4,428 TNB)
Thay đổi trong LRC/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Loopring tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 377.5% (927.28 TNB — 4,428 TNB)
Thay đổi trong LRC/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Loopring tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 6285.94% (69.3356 TNB — 4,428 TNB)
Thay đổi trong LRC/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Loopring tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 16662.24% (26.4149 TNB — 4,428 TNB)
Loopring/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Loopring/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 4,386 TNB | ▼ -0.95 % |
05/05 | 4,405 TNB | ▲ 0.43 % |
06/05 | 4,386 TNB | ▼ -0.42 % |
07/05 | 4,270 TNB | ▼ -2.64 % |
08/05 | 4,269 TNB | ▼ -0.02 % |
09/05 | 4,281 TNB | ▲ 0.28 % |
10/05 | 4,180 TNB | ▼ -2.36 % |
11/05 | 4,150 TNB | ▼ -0.72 % |
12/05 | 4,253 TNB | ▲ 2.48 % |
13/05 | 6,231 TNB | ▲ 46.51 % |
14/05 | 12,913 TNB | ▲ 107.25 % |
15/05 | 28,753 TNB | ▲ 122.68 % |
16/05 | 29,477 TNB | ▲ 2.52 % |
17/05 | 29,173 TNB | ▼ -1.03 % |
18/05 | 29,079 TNB | ▼ -0.32 % |
19/05 | 29,310 TNB | ▲ 0.79 % |
20/05 | 28,445 TNB | ▼ -2.95 % |
21/05 | 27,914 TNB | ▼ -1.87 % |
22/05 | 27,873 TNB | ▼ -0.15 % |
23/05 | 27,226 TNB | ▼ -2.32 % |
24/05 | 25,557 TNB | ▼ -6.13 % |
25/05 | 23,379 TNB | ▼ -8.52 % |
26/05 | 23,213 TNB | ▼ -0.71 % |
27/05 | 23,789 TNB | ▲ 2.48 % |
28/05 | 23,836 TNB | ▲ 0.2 % |
29/05 | 23,496 TNB | ▼ -1.43 % |
30/05 | 23,207 TNB | ▼ -1.23 % |
31/05 | 23,711 TNB | ▲ 2.17 % |
01/06 | 23,650 TNB | ▼ -0.26 % |
02/06 | 23,515 TNB | ▼ -0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Loopring/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Loopring/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4,407 TNB | ▼ -0.46 % |
13/05 — 19/05 | 3,955 TNB | ▼ -10.26 % |
20/05 — 26/05 | 3,900 TNB | ▼ -1.39 % |
27/05 — 02/06 | 4,157 TNB | ▲ 6.59 % |
03/06 — 09/06 | 4,057 TNB | ▼ -2.4 % |
10/06 — 16/06 | 3,963 TNB | ▼ -2.32 % |
17/06 — 23/06 | 3,872 TNB | ▼ -2.3 % |
24/06 — 30/06 | 5,829 TNB | ▲ 50.52 % |
01/07 — 07/07 | 21,093 TNB | ▲ 261.89 % |
08/07 — 14/07 | 20,297 TNB | ▼ -3.77 % |
15/07 — 21/07 | 16,997 TNB | ▼ -16.26 % |
22/07 — 28/07 | 16,899 TNB | ▼ -0.57 % |
Loopring/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,348 TNB | ▼ -1.79 % |
07/2024 | 34,019 TNB | ▲ 682.36 % |
08/2024 | 38,111 TNB | ▲ 12.03 % |
08/2024 | 34,227 TNB | ▼ -10.19 % |
09/2024 | 73,180 TNB | ▲ 113.81 % |
10/2024 | 90,978 TNB | ▲ 24.32 % |
11/2024 | 104,916 TNB | ▲ 15.32 % |
12/2024 | 99,039 TNB | ▼ -5.6 % |
01/2025 | 91,626 TNB | ▼ -7.49 % |
02/2025 | 90,632 TNB | ▼ -1.08 % |
03/2025 | 322,891 TNB | ▲ 256.27 % |
04/2025 | 555,338 TNB | ▲ 71.99 % |
Loopring/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 795.97 TNB |
Tối đa | 5,656 TNB |
Bình quân gia quyền | 3,960 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 784.19 TNB |
Tối đa | 5,656 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,103 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44.3602 TNB |
Tối đa | 5,656 TNB |
Bình quân gia quyền | 861.96 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến LRC/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Loopring (LRC) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Loopring (LRC) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: