Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/CMM

Lịch sử thay đổi trong LRD/CMM tỷ giá

LRD/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 LRD = 3.219071 CMM
▲ 2.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LRD/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -20.26% (4.036739 CMM — 3.219071 CMM)

Thay đổi trong LRD/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -6.02% (3.425345 CMM — 3.219071 CMM)

Thay đổi trong LRD/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -13.33% (3.714081 CMM — 3.219071 CMM)

Thay đổi trong LRD/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -13.33% (3.714081 CMM — 3.219071 CMM)

dollar Liberia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Liberia/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 3.195457 CMM ▼ -0.73 %
20/05 3.24244 CMM ▲ 1.47 %
21/05 3.206665 CMM ▼ -1.1 %
22/05 3.213794 CMM ▲ 0.22 %
23/05 3.371348 CMM ▲ 4.9 %
24/05 4.014483 CMM ▲ 19.08 %
25/05 3.981849 CMM ▼ -0.81 %
26/05 3.06445 CMM ▼ -23.04 %
27/05 3.087758 CMM ▲ 0.76 %
28/05 3.097417 CMM ▲ 0.31 %
29/05 2.972218 CMM ▼ -4.04 %
30/05 2.886532 CMM ▼ -2.88 %
31/05 2.903125 CMM ▲ 0.57 %
01/06 3.104769 CMM ▲ 6.95 %
02/06 2.821035 CMM ▼ -9.14 %
03/06 2.749132 CMM ▼ -2.55 %
04/06 2.874317 CMM ▲ 4.55 %
05/06 2.95934 CMM ▲ 2.96 %
06/06 2.822132 CMM ▼ -4.64 %
07/06 2.876991 CMM ▲ 1.94 %
08/06 3.072329 CMM ▲ 6.79 %
09/06 3.064417 CMM ▼ -0.26 %
10/06 3.118748 CMM ▲ 1.77 %
11/06 1.737551 CMM ▼ -44.29 %
12/06 2.637821 CMM ▲ 51.81 %
13/06 2.983364 CMM ▲ 13.1 %
14/06 3.035631 CMM ▲ 1.75 %
15/06 2.795985 CMM ▼ -7.89 %
16/06 2.699308 CMM ▼ -3.46 %
17/06 2.740601 CMM ▲ 1.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Liberia/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5.823626 CMM ▲ 80.91 %
27/05 — 02/06 4.785918 CMM ▼ -17.82 %
03/06 — 09/06 4.712004 CMM ▼ -1.54 %
10/06 — 16/06 4.37761 CMM ▼ -7.1 %
17/06 — 23/06 4.760093 CMM ▲ 8.74 %
24/06 — 30/06 4.406754 CMM ▼ -7.42 %
01/07 — 07/07 4.445813 CMM ▲ 0.89 %
08/07 — 14/07 4.133669 CMM ▼ -7.02 %
15/07 — 21/07 4.089272 CMM ▼ -1.07 %
22/07 — 28/07 3.483654 CMM ▼ -14.81 %
29/07 — 04/08 3.782688 CMM ▲ 8.58 %
05/08 — 11/08 3.033134 CMM ▼ -19.82 %

dollar Liberia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.340384 CMM ▼ -27.3 %
07/2024 2.854311 CMM ▲ 21.96 %
08/2024 3.153698 CMM ▲ 10.49 %
09/2024 3.020551 CMM ▼ -4.22 %
10/2024 4.475787 CMM ▲ 48.18 %
11/2024 3.825006 CMM ▼ -14.54 %
12/2024 3.15445 CMM ▼ -17.53 %
01/2025 2.542943 CMM ▼ -19.39 %

dollar Liberia/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.010594 CMM
Tối đa 4.069731 CMM
Bình quân gia quyền 3.764068 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.010594 CMM
Tối đa 5.586467 CMM
Bình quân gia quyền 4.226932 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.010594 CMM
Tối đa 5.586467 CMM
Bình quân gia quyền 4.096657 CMM

Chia sẻ một liên kết đến LRD/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu