Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/DENT
Lịch sử thay đổi trong LRD/DENT tỷ giá
LRD/DENT tỷ giá
05 19, 2024
1 LRD = 3.979729 DENT
▲ 3.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 1.61% (3.916618 DENT — 3.979729 DENT)
Thay đổi trong LRD/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 0.99% (3.940855 DENT — 3.979729 DENT)
Thay đổi trong LRD/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -42.3% (6.897248 DENT — 3.979729 DENT)
Thay đổi trong LRD/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -90.91% (43.7989 DENT — 3.979729 DENT)
dollar Liberia/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3.703518 DENT | ▼ -6.94 % |
22/05 | 3.556632 DENT | ▼ -3.97 % |
23/05 | 3.486723 DENT | ▼ -1.97 % |
24/05 | 3.462369 DENT | ▼ -0.7 % |
25/05 | 3.505665 DENT | ▲ 1.25 % |
26/05 | 3.625851 DENT | ▲ 3.43 % |
27/05 | 3.683444 DENT | ▲ 1.59 % |
28/05 | 3.790318 DENT | ▲ 2.9 % |
29/05 | 3.771546 DENT | ▼ -0.5 % |
30/05 | 3.862074 DENT | ▲ 2.4 % |
31/05 | 4.007591 DENT | ▲ 3.77 % |
01/06 | 4.16203 DENT | ▲ 3.85 % |
02/06 | 4.082706 DENT | ▼ -1.91 % |
03/06 | 3.861175 DENT | ▼ -5.43 % |
04/06 | 3.670898 DENT | ▼ -4.93 % |
05/06 | 3.68123 DENT | ▲ 0.28 % |
06/06 | 3.621755 DENT | ▼ -1.62 % |
07/06 | 3.67722 DENT | ▲ 1.53 % |
08/06 | 3.784704 DENT | ▲ 2.92 % |
09/06 | 3.73687 DENT | ▼ -1.26 % |
10/06 | 3.671232 DENT | ▼ -1.76 % |
11/06 | 3.791566 DENT | ▲ 3.28 % |
12/06 | 3.858791 DENT | ▲ 1.77 % |
13/06 | 3.883057 DENT | ▲ 0.63 % |
14/06 | 3.926127 DENT | ▲ 1.11 % |
15/06 | 3.816444 DENT | ▼ -2.79 % |
16/06 | 3.673748 DENT | ▼ -3.74 % |
17/06 | 3.626116 DENT | ▼ -1.3 % |
18/06 | 3.557989 DENT | ▼ -1.88 % |
19/06 | 3.569259 DENT | ▲ 0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.676594 DENT | ▼ -7.62 % |
03/06 — 09/06 | 3.808297 DENT | ▲ 3.58 % |
10/06 — 16/06 | 4.34771 DENT | ▲ 14.16 % |
17/06 — 23/06 | 3.97975 DENT | ▼ -8.46 % |
24/06 — 30/06 | 4.246137 DENT | ▲ 6.69 % |
01/07 — 07/07 | 4.141586 DENT | ▼ -2.46 % |
08/07 — 14/07 | 5.763459 DENT | ▲ 39.16 % |
15/07 — 21/07 | 5.381521 DENT | ▼ -6.63 % |
22/07 — 28/07 | 5.868798 DENT | ▲ 9.05 % |
29/07 — 04/08 | 5.674797 DENT | ▼ -3.31 % |
05/08 — 11/08 | 6.316356 DENT | ▲ 11.31 % |
12/08 — 18/08 | 5.660462 DENT | ▼ -10.38 % |
dollar Liberia/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.805557 DENT | ▼ -4.38 % |
07/2024 | 4.001709 DENT | ▲ 5.15 % |
08/2024 | 4.981734 DENT | ▲ 24.49 % |
09/2024 | 4.946771 DENT | ▼ -0.7 % |
10/2024 | 3.846864 DENT | ▼ -22.23 % |
11/2024 | 3.49312 DENT | ▼ -9.2 % |
12/2024 | 2.238732 DENT | ▼ -35.91 % |
01/2025 | 3.274863 DENT | ▲ 46.28 % |
02/2025 | 1.262948 DENT | ▼ -61.44 % |
03/2025 | 1.193953 DENT | ▼ -5.46 % |
04/2025 | 1.900015 DENT | ▲ 59.14 % |
05/2025 | 1.762679 DENT | ▼ -7.23 % |
dollar Liberia/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.644718 DENT |
Tối đa | 4.178915 DENT |
Bình quân gia quyền | 3.938705 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.334904 DENT |
Tối đa | 4.178915 DENT |
Bình quân gia quyền | 3.313513 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.334904 DENT |
Tối đa | 9.301637 DENT |
Bình quân gia quyền | 5.954545 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: