Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/ELLA
Lịch sử thay đổi trong LRD/ELLA tỷ giá
LRD/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 LRD = 0.88524462 ELLA
▲ 2.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -6.97% (0.95156748 ELLA — 0.88524462 ELLA)
Thay đổi trong LRD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -44.07% (1.582906 ELLA — 0.88524462 ELLA)
Thay đổi trong LRD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -85.53% (6.115713 ELLA — 0.88524462 ELLA)
Thay đổi trong LRD/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -85.53% (6.115713 ELLA — 0.88524462 ELLA)
dollar Liberia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.95604188 ELLA | ▲ 8 % |
20/05 | 0.96189434 ELLA | ▲ 0.61 % |
21/05 | 0.95353269 ELLA | ▼ -0.87 % |
22/05 | 0.95969698 ELLA | ▲ 0.65 % |
23/05 | 1.001861 ELLA | ▲ 4.39 % |
24/05 | 1.001739 ELLA | ▼ -0.01 % |
25/05 | 0.97768764 ELLA | ▼ -2.4 % |
26/05 | 0.96118886 ELLA | ▼ -1.69 % |
27/05 | 0.96740264 ELLA | ▲ 0.65 % |
28/05 | 0.96695307 ELLA | ▼ -0.05 % |
29/05 | 0.96864023 ELLA | ▲ 0.17 % |
30/05 | 0.9258615 ELLA | ▼ -4.42 % |
31/05 | 0.90261106 ELLA | ▼ -2.51 % |
01/06 | 0.99774015 ELLA | ▲ 10.54 % |
02/06 | 1.076963 ELLA | ▲ 7.94 % |
03/06 | 1.068535 ELLA | ▼ -0.78 % |
04/06 | 1.287144 ELLA | ▲ 20.46 % |
05/06 | 1.444277 ELLA | ▲ 12.21 % |
06/06 | 1.420485 ELLA | ▼ -1.65 % |
07/06 | 1.572297 ELLA | ▲ 10.69 % |
08/06 | 1.045321 ELLA | ▼ -33.52 % |
09/06 | 1.370677 ELLA | ▲ 31.12 % |
10/06 | 1.105042 ELLA | ▼ -19.38 % |
11/06 | 0.45440869 ELLA | ▼ -58.88 % |
12/06 | 0.81066573 ELLA | ▲ 78.4 % |
13/06 | 0.87448937 ELLA | ▲ 7.87 % |
14/06 | 0.92030547 ELLA | ▲ 5.24 % |
15/06 | 0.86498303 ELLA | ▼ -6.01 % |
16/06 | 0.88438803 ELLA | ▲ 2.24 % |
17/06 | 0.89914055 ELLA | ▲ 1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.55399055 ELLA | ▼ -37.42 % |
27/05 — 02/06 | 0.9974596 ELLA | ▲ 80.05 % |
03/06 — 09/06 | 1.149184 ELLA | ▲ 15.21 % |
10/06 — 16/06 | 0.96493705 ELLA | ▼ -16.03 % |
17/06 — 23/06 | 1.627788 ELLA | ▲ 68.69 % |
24/06 — 30/06 | 1.408536 ELLA | ▼ -13.47 % |
01/07 — 07/07 | 0.48128242 ELLA | ▼ -65.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.5452841 ELLA | ▲ 13.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.54110522 ELLA | ▼ -0.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.59559295 ELLA | ▲ 10.07 % |
29/07 — 04/08 | 0.60838645 ELLA | ▲ 2.15 % |
05/08 — 11/08 | 0.47088196 ELLA | ▼ -22.6 % |
dollar Liberia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.79368966 ELLA | ▼ -10.34 % |
07/2024 | 0.88454983 ELLA | ▲ 11.45 % |
08/2024 | 0.76729468 ELLA | ▼ -13.26 % |
09/2024 | 0.32283726 ELLA | ▼ -57.93 % |
10/2024 | 0.20772321 ELLA | ▼ -35.66 % |
11/2024 | 0.46802723 ELLA | ▲ 125.31 % |
12/2024 | 0.15090421 ELLA | ▼ -67.76 % |
01/2025 | 0.13870116 ELLA | ▼ -8.09 % |
dollar Liberia/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21642394 ELLA |
Tối đa | 1.511388 ELLA |
Bình quân gia quyền | 1.01776 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21642394 ELLA |
Tối đa | 2.645555 ELLA |
Bình quân gia quyền | 1.441064 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21642394 ELLA |
Tối đa | 7.872872 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3.577422 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: