Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/TNT
Lịch sử thay đổi trong LRD/TNT tỷ giá
LRD/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 LRD = 44.6434 TNT
▲ 92517.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0% (44.6427 TNT — 44.6434 TNT)
Thay đổi trong LRD/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0% (44.6427 TNT — 44.6434 TNT)
Thay đổi trong LRD/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0% (44.6427 TNT — 44.6434 TNT)
Thay đổi trong LRD/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 39445.94% (0.11288989 TNT — 44.6434 TNT)
dollar Liberia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 43.8293 TNT | ▼ -1.82 % |
15/05 | 40.1316 TNT | ▼ -8.44 % |
16/05 | 41.6244 TNT | ▲ 3.72 % |
17/05 | 20.9432 TNT | ▼ -49.69 % |
18/05 | 19.9833 TNT | ▼ -4.58 % |
19/05 | 22.1964 TNT | ▲ 11.08 % |
20/05 | 20.5623 TNT | ▼ -7.36 % |
21/05 | 18.7767 TNT | ▼ -8.68 % |
22/05 | 17.9899 TNT | ▼ -4.19 % |
23/05 | 16.5856 TNT | ▼ -7.81 % |
24/05 | 18.0179 TNT | ▲ 8.64 % |
25/05 | 23.1296 TNT | ▲ 28.37 % |
26/05 | 28.4676 TNT | ▲ 23.08 % |
27/05 | 14.0748 TNT | ▼ -50.56 % |
28/05 | 30.7567 TNT | ▲ 118.52 % |
29/05 | 22.773 TNT | ▼ -25.96 % |
30/05 | 10.5849 TNT | ▼ -53.52 % |
31/05 | 11.2391 TNT | ▲ 6.18 % |
01/06 | 10.0912 TNT | ▼ -10.21 % |
02/06 | -0.4545774 TNT | ▼ -104.5 % |
03/06 | -0.44763222 TNT | ▼ -1.53 % |
04/06 | -0.43625724 TNT | ▼ -2.54 % |
05/06 | -0.43663511 TNT | ▲ 0.09 % |
06/06 | -0.42499275 TNT | ▼ -2.67 % |
07/06 | -0.42423781 TNT | ▼ -0.18 % |
08/06 | -0.43441869 TNT | ▲ 2.4 % |
09/06 | -0.44373791 TNT | ▲ 2.15 % |
10/06 | -0.44872435 TNT | ▲ 1.12 % |
11/06 | -0.52444282 TNT | ▲ 16.87 % |
12/06 | -358.54680294 TNT | ▲ 68267.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27.8061 TNT | ▼ -37.72 % |
27/05 — 02/06 | 26.4456 TNT | ▼ -4.89 % |
03/06 — 09/06 | 3.070886 TNT | ▼ -88.39 % |
10/06 — 16/06 | 2.899884 TNT | ▼ -5.57 % |
17/06 — 23/06 | 4,246 TNT | ▲ 146309.37 % |
24/06 — 30/06 | 4,606 TNT | ▲ 8.48 % |
01/07 — 07/07 | 9,044 TNT | ▲ 96.36 % |
08/07 — 14/07 | 10,272 TNT | ▲ 13.59 % |
15/07 — 21/07 | 5,872 TNT | ▼ -42.84 % |
22/07 — 28/07 | 5,154 TNT | ▼ -12.22 % |
29/07 — 04/08 | 8,459 TNT | ▲ 64.1 % |
05/08 — 11/08 | 7,053 TNT | ▼ -16.62 % |
dollar Liberia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.3275 TNT | ▼ -2.95 % |
07/2024 | 55.6063 TNT | ▲ 28.34 % |
08/2024 | 63.2521 TNT | ▲ 13.75 % |
09/2024 | 84.168 TNT | ▲ 33.07 % |
10/2024 | 209.22 TNT | ▲ 148.58 % |
11/2024 | 294.3 TNT | ▲ 40.66 % |
12/2024 | 482.8 TNT | ▲ 64.05 % |
01/2025 | 654.74 TNT | ▲ 35.61 % |
02/2025 | 714.59 TNT | ▲ 9.14 % |
03/2025 | 449.77 TNT | ▼ -37.06 % |
04/2025 | 32.5427 TNT | ▼ -92.76 % |
05/2025 | 46,634 TNT | ▲ 143202.54 % |
dollar Liberia/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.6425 TNT |
Tối đa | 44.6434 TNT |
Bình quân gia quyền | 44.643 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.6425 TNT |
Tối đa | 44.6434 TNT |
Bình quân gia quyền | 44.643 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44.6425 TNT |
Tối đa | 44.6434 TNT |
Bình quân gia quyền | 44.643 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: