Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/DENT
Lịch sử thay đổi trong LSK/DENT tỷ giá
LSK/DENT tỷ giá
06 02, 2024
1 LSK = 1,123 DENT
▲ 2.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -20.61% (1,414 DENT — 1,123 DENT)
Thay đổi trong LSK/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 60.28% (700.43 DENT — 1,123 DENT)
Thay đổi trong LSK/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 18.58% (946.76 DENT — 1,123 DENT)
Thay đổi trong LSK/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 02, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -87.67% (9,104 DENT — 1,123 DENT)
Lisk/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/06 | 1,143 DENT | ▲ 1.82 % |
04/06 | 1,134 DENT | ▼ -0.76 % |
05/06 | 1,117 DENT | ▼ -1.57 % |
06/06 | 1,130 DENT | ▲ 1.23 % |
07/06 | 1,170 DENT | ▲ 3.52 % |
08/06 | 1,202 DENT | ▲ 2.72 % |
09/06 | 1,158 DENT | ▼ -3.61 % |
10/06 | 1,147 DENT | ▼ -0.95 % |
11/06 | 1,173 DENT | ▲ 2.28 % |
12/06 | 1,238 DENT | ▲ 5.48 % |
13/06 | 1,258 DENT | ▲ 1.6 % |
14/06 | 1,209 DENT | ▼ -3.82 % |
15/06 | 1,219 DENT | ▲ 0.77 % |
16/06 | 1,219 DENT | ▲ 0.03 % |
17/06 | 1,181 DENT | ▼ -3.17 % |
18/06 | 1,142 DENT | ▼ -3.31 % |
19/06 | 1,054 DENT | ▼ -7.71 % |
20/06 | 1,016 DENT | ▼ -3.52 % |
21/06 | 986.22 DENT | ▼ -2.98 % |
22/06 | 1,003 DENT | ▲ 1.68 % |
23/06 | 983.05 DENT | ▼ -1.97 % |
24/06 | 973.05 DENT | ▼ -1.02 % |
25/06 | 986.59 DENT | ▲ 1.39 % |
26/06 | 976.67 DENT | ▼ -1.01 % |
27/06 | 954.41 DENT | ▼ -2.28 % |
28/06 | 944.53 DENT | ▼ -1.03 % |
29/06 | 938.31 DENT | ▼ -0.66 % |
30/06 | 911.45 DENT | ▼ -2.86 % |
01/07 | 893.22 DENT | ▼ -2 % |
02/07 | 908.61 DENT | ▲ 1.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,207 DENT | ▲ 7.55 % |
10/06 — 16/06 | 1,205 DENT | ▼ -0.21 % |
17/06 — 23/06 | 1,166 DENT | ▼ -3.2 % |
24/06 — 30/06 | 1,153 DENT | ▼ -1.17 % |
01/07 — 07/07 | 1,266 DENT | ▲ 9.79 % |
08/07 — 14/07 | 1,428 DENT | ▲ 12.83 % |
15/07 — 21/07 | 1,438 DENT | ▲ 0.69 % |
22/07 — 28/07 | 1,563 DENT | ▲ 8.69 % |
29/07 — 04/08 | 1,704 DENT | ▲ 9.02 % |
05/08 — 11/08 | 1,393 DENT | ▼ -18.25 % |
12/08 — 18/08 | 1,232 DENT | ▼ -11.55 % |
19/08 — 25/08 | 1,145 DENT | ▼ -7.05 % |
Lisk/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,108 DENT | ▼ -1.3 % |
08/2024 | 1,027 DENT | ▼ -7.3 % |
08/2024 | 1,118 DENT | ▲ 8.88 % |
09/2024 | 1,195 DENT | ▲ 6.8 % |
10/2024 | 1,278 DENT | ▲ 6.99 % |
11/2024 | 969.9 DENT | ▼ -24.11 % |
12/2024 | 1,245 DENT | ▲ 28.35 % |
01/2025 | 652.17 DENT | ▼ -47.61 % |
02/2025 | 812.29 DENT | ▲ 24.55 % |
03/2025 | 1,001 DENT | ▲ 23.28 % |
04/2025 | 745.44 DENT | ▼ -25.56 % |
05/2025 | 757.66 DENT | ▲ 1.64 % |
Lisk/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,088 DENT |
Tối đa | 1,637 DENT |
Bình quân gia quyền | 1,348 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 842.2 DENT |
Tối đa | 1,637 DENT |
Bình quân gia quyền | 1,187 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 784.72 DENT |
Tối đa | 1,700 DENT |
Bình quân gia quyền | 1,164 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: