Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/KMF

Lịch sử thay đổi trong LSK/KMF tỷ giá

LSK/KMF tỷ giá

05 22, 2024
1 LSK = 789.77 KMF
▼ -1.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LSK/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -8.94% (867.35 KMF — 789.77 KMF)

Thay đổi trong LSK/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 20.77% (653.96 KMF — 789.77 KMF)

Thay đổi trong LSK/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 104.56% (386.09 KMF — 789.77 KMF)

Thay đổi trong LSK/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 67.2% (472.36 KMF — 789.77 KMF)

Lisk/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

Lisk/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 777.52 KMF ▼ -1.55 %
24/05 741.61 KMF ▼ -4.62 %
25/05 775.76 KMF ▲ 4.61 %
26/05 778.03 KMF ▲ 0.29 %
27/05 726.75 KMF ▼ -6.59 %
28/05 736 KMF ▲ 1.27 %
29/05 725.76 KMF ▼ -1.39 %
30/05 710.4 KMF ▼ -2.12 %
31/05 725.27 KMF ▲ 2.09 %
01/06 769.01 KMF ▲ 6.03 %
02/06 795.59 KMF ▲ 3.46 %
03/06 834.43 KMF ▲ 4.88 %
04/06 826.87 KMF ▼ -0.91 %
05/06 824.61 KMF ▼ -0.27 %
06/06 818.17 KMF ▼ -0.78 %
07/06 821.6 KMF ▲ 0.42 %
08/06 867.93 KMF ▲ 5.64 %
09/06 853.86 KMF ▼ -1.62 %
10/06 822.17 KMF ▼ -3.71 %
11/06 824.46 KMF ▲ 0.28 %
12/06 853.28 KMF ▲ 3.5 %
13/06 848.61 KMF ▼ -0.55 %
14/06 807.97 KMF ▼ -4.79 %
15/06 842.66 KMF ▲ 4.29 %
16/06 856.13 KMF ▲ 1.6 %
17/06 841.08 KMF ▼ -1.76 %
18/06 785.77 KMF ▼ -6.58 %
19/06 755.72 KMF ▼ -3.82 %
20/06 757.54 KMF ▲ 0.24 %
21/06 752.96 KMF ▼ -0.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lisk/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 778.89 KMF ▼ -1.38 %
03/06 — 09/06 734.65 KMF ▼ -5.68 %
10/06 — 16/06 784.39 KMF ▲ 6.77 %
17/06 — 23/06 719.84 KMF ▼ -8.23 %
24/06 — 30/06 727.28 KMF ▲ 1.03 %
01/07 — 07/07 581.5 KMF ▼ -20.04 %
08/07 — 14/07 812.64 KMF ▲ 39.75 %
15/07 — 21/07 698.29 KMF ▼ -14.07 %
22/07 — 28/07 798.09 KMF ▲ 14.29 %
29/07 — 04/08 804.55 KMF ▲ 0.81 %
05/08 — 11/08 737.11 KMF ▼ -8.38 %
12/08 — 18/08 732.4 KMF ▼ -0.64 %

Lisk/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 822.49 KMF ▲ 4.14 %
07/2024 885.8 KMF ▲ 7.7 %
08/2024 710.97 KMF ▼ -19.74 %
09/2024 827.01 KMF ▲ 16.32 %
10/2024 1,019 KMF ▲ 23.27 %
11/2024 1,247 KMF ▲ 22.33 %
12/2024 1,383 KMF ▲ 10.88 %
01/2025 1,422 KMF ▲ 2.82 %
02/2025 1,631 KMF ▲ 14.71 %
03/2025 2,023 KMF ▲ 24.06 %
04/2025 1,722 KMF ▼ -14.88 %
05/2025 1,844 KMF ▲ 7.09 %

Lisk/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 718.96 KMF
Tối đa 951.86 KMF
Bình quân gia quyền 842.37 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 595.06 KMF
Tối đa 1,421 KMF
Bình quân gia quyền 832.65 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 303.9 KMF
Tối đa 1,421 KMF
Bình quân gia quyền 536.99 KMF

Chia sẻ một liên kết đến LSK/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu